STT | QUÝ ÂN NHÂN | NƠI SỐNG | VND | USD | AUD | THỜI ĐIỂM | HỌC SINH ĐƯỢC GIÚP | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Anh Duy | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 1 | Góp vào quỹ | |||
2 | Chị Ngọc Thi | Sài Gòn | 8,000,000 | Tháng 2 | 132, 133, 135, 136, 138, 140, 141, 142, 143. | |||
3 | Chị Hiếu Hạnh | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 3 | 011, 012, 013 | Giúp tiếp 2012 | ||
4 | Bs. Bình Minh | 5,000,000 | Tháng 3 | 183, 185, 186, 188, 189. | ||||
5 | Chị Trúc Phương | Thủ Đức | 1,000,000 | Tháng 3 | 134 | |||
6 | Cô Sali | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 4 | 037, 139, 144, 145. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
7 | Cô Nguyễn Thị Dung | Úc | 4,396,000 | Tháng 4 | 026, 038, 041, 053 | Giúp tiếp 2012 | ||
8 | Một Ân nhân | Hoa Kỳ | 1000 | Tháng 4 | 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
9 | Chị Thùy Trang | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 4 | 118 | Giúp tiếp 2012 | ||
10 | Chị Ngọc Trinh | Sài Gòn | 200,000 | Tháng 4 | Góp vào quỹ | |||
11 | Chị Hồng Trang | Hoa Kỳ | 100 | Tháng 4 | 161 | Giúp tiếp 2012 | ||
12 | Anh Duy Nam | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 5 | 58 | Giúp tiếp 2012 | ||
13 | Chị Misa | Bến Tre | 3,000,000 | Tháng 5 | 162, 163. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
14 | Chị Tuyết Dung | Taiwan | 2,000,000 | Tháng 5 | 063, 099. | Giúp tiếp 2012 | ||
15 | Cô Ann Nguyen | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 5 | 005, 006, 007, 008 | Giúp tiếp 2012 | ||
16 | Cô Phạm Thiên Thanh | Úc | 20,280,000 | Tháng 5 | 045, 050, 051, 052, 055, 062, 065, 066, 0667, 068, 069, 071, 072, 074, 075, 076, 077, 078, 079, 080, 081. | Giúp tiếp 2012 | ||
17 | Cô Ngọc Yến | Úc | 100 | Tháng 5 | 003, 004. | Giúp tiếp 2012 | ||
18 | Chị Hạnh Đào | Sài Gòn | 1,300,000 | Tháng 6 | 35 | Giúp tiếp 2012 | ||
19 | Chị Phương Nhung | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 6 | 203 | |||
20 | Anh Phước Tạo | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 6 | 213 | |||
21 | Cô Thu Vân | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 6 | Giúp trước 1/2 năm học | |||
22 | Chị Hằng Nguyễn | Hoa Kỳ | 250 | Tháng 7 | 187, 190, 191, 192, 193. | |||
23 | Cô N. Bình Phương | Nhật Bản | 2,000,000 | Tháng 7 | 109, 110 | Giúp tiếp 2012 | ||
24 | Chị Kim Thủy | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 7 | 205 | |||
25 | Cô Catti Ngo | Na Uy | 3,000,000 | Tháng 8 | 180, 206, 207. | |||
26 | Chị Bảo My | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 8 | 184 | |||
27 | Chị Grace Nguyen | Hoa Kỳ | 450 | Tháng 8 | 001, 002, 014, 015, 016, 017, 059, 060, 095. | Giúp tiếp 2012 | ||
28 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 8 | Góp vào quỹ | |||
29 | Bác Tôn Thất Mân | Hoa Kỳ | 10,000,000 | Tháng 8 | 043, 044, 057, 058, 124, 126, 194, 195, 196, 197. | |||
30 | Chị Hòa An | Hoa Kỳ | 6,300,000 | Tháng 8 | 113, 115, 120, 121, 209, 210. | Giúp tiếp Hs 2012 & 2013 | ||
31 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 14,000,000 | Tháng 8 | 027, 028, 029, 031, 032, 033, 034, 061, 098, 100, 128, 129, 130, 131. | Giúp tiếp 2012 | ||
32 | Chị Thảo Uyên | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 9 | 216 | |||
33 | Chị Quinne Phan | Hoa Kỳ | 500 | Tháng 9 | 112, 114, 116, 117, 119, 122, 123, 194, 195, 196. | Giúp tiếp Hs 2012 & 2013 | ||
34 | Chị Ngọc Hoàng | Hoa Kỳ | 300 | Tháng 9 | 101, 102, 104, 105, 106, 107. | Giúp tiếp 2012 | ||
35 | Chú Hoàng Mạnh Hùng | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 9 | 181, 182, 197, 198. | |||
36 | Chị Gấm Nguyễn | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 9 | 199, 200, 208. | |||
37 | Chị Mỹ Phụng | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 10 | 202, 204, 208. | |||
38 | Chị Ngọc Điệp | Bến Tre | 1,000,000 | Tháng 11 | 211 | |||
39 | Cô Sali | Hoa Kỳ | 100 | Tháng 12 | 214, 215. | |||
40 | Chị Ngọc Trinh | Sài Gòn | 720,000 | Tháng 12 | Góp vào quỹ |