STT | QUÝ ÂN NHÂN | NƠI SỐNG | VND | USD | AUD | THỜI ĐIỂM | HỌC SINH ĐƯỢC GIÚP | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chị Grace Nguyen | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 1 | 001, 002, 014, 015. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
2 | Cô Ann Nguyen | Hoa Kỳ | 300 | Tháng 1 | 005, 006, 007, 008, 009, 010. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
3 | Cô Ngọc Yến | Úc | 150 | Tháng 1 | 003, 004. | Gởi trước 1 năm rưỡi. | ||
4 | Chị Hiếu Hạnh | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 2 | 011, 012, 013. | |||
5 | Chị Grace Nguyen | Hoa Kỳ | 100 | Tháng 3 | 016, 017. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
6 | Anh Ngọc Thoại | Cái Mơn | 2,500,000 | Tháng 3 | 018, 019, 020. | |||
7 | Chị Như Lan | Cái Mơn | 500,000 | Tháng 3 | Mua dụng cụ học tập. | |||
8 | Anh Anh Vũ | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 3 | 25 | |||
9 | Chị Hạnh Đào | Sài Gòn | 1,200,000 | Tháng 3 | 35 | Trích 200,000 mua dụng cụ học tập | ||
10 | Chú Đức Nghi | Hoa Kỳ | 80 | Tháng 3 | 021, 022, 023, 024. | Giúp trước mỗi em 3 tháng. | ||
11 | Chị Tuyết Dung | Taiwan | 100 | Tháng 3 | 063, 099. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
12 | Chị Hồng Trang | Hoa Kỳ | 1,000,000 | Tháng 3 | 40 | |||
13 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 2,000,000 | Tháng 3 | 027, 028. | |||
14 | Bác Sơn Nga | Đồng Nai | 1,000,000 | Tháng 4 | 30 | |||
15 | Cô Nguyễn Thị Dung | Úc | 200 | Tháng 4 | 026,038, 041, 053. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
16 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 5,000,000 | Tháng 4 | 029, 031, 032, 033, 034. | |||
17 | Anh Duy Nam | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 4 | 58 | |||
18 | Cô Lệ Giang | Sài Gòn | Tháng 4 | Trợ giúp 600 bút bi | ||||
19 | Anh Nguyen Van Hoa | ? | 200 | Tháng 4 | 036, 037, 039, 042. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
20 | Bác Tôn Thất Mân | Hoa Kỳ | 2,000,000 | Tháng 4 | 043, 044. | |||
21 | Chị Tin Tin | Hoa Kỳ | 50 | Tháng 5 | 95 | Tiền dư góp vào quỹ | ||
22 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 3,000,000 | Tháng 5 | 061, 098, 100. | |||
23 | Cô Châu Kim Hoàng | Úc | 150 | Tháng 5 | 049, 054, 070. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
24 | Anh Nguyễn Văn Hùng | U | 100 | Tháng 5 | 064, 073. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
25 | Cô Kim Lê | Mặc Bắc | 2,000,000 | Tháng 6 | 056, 057 | |||
26 | Cô Phạm Thiên Thanh | Úc | 11,000,000 | Tháng 6 | 045, 050, 051, 052, 065, 066, 067, 068, 069, 071, 072. | |||
27 | Chị Vân Anh | Thụy Điển | 3,000,000 | Tháng 6 | 046, 047, 048. | |||
28 | Chị Misa | Bến Tre | 3,000,000 | Tháng 6 | Mua tập | |||
29 | Chị Tin Tin | Hoa Kỳ | 100 | Tháng 7 | 059, 060. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
30 | Cô Phạm Thiên Thanh | Úc | 10,585,000 | Tháng 7 | 055, 062, 074, 075, 076, 077, 078, 079, 080, 081. | 585,000 mua dụng cụ học tập. | ||
31 | Cô Giang Nguyễn | Sài Gòn | 2,000,000 | Tháng 7 | 096, 097. | |||
32 | Chị Chương Ngọc Cầm | Sài Gòn | 2,000,000 | Tháng 7 | 082, 083. | |||
33 | Chị Ngân Huỳnh | Hoa Kỳ | 100 | Tháng 7 | 084, 085. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
34 | Bác Vương Thị Út Tư | Bến Tre | 1,000,000 | Tháng 7 | 86 | |||
35 | Cô Thảo Bùi | Hoa Kỳ | 350 | Tháng 7 | 087, 088, 089, 090, 091, 092, 093. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
36 | Chị Lê Tâm Nhi | Taiwan | 100 | Tháng 7 | 094, 103 | Tiền dư góp vào quỹ | ||
37 | Chị Ngọc Hoàng | Hoa Kỳ | 300 | Tháng 8 | 101, 102, 104, 105, 106, 107. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
38 | Chị Chương Ngọc Cầm | Sài Gòn | 2,000,000 | Tháng 8 | 108, 111. | |||
39 | Cô N. Bình Phương | Nhật Bản | 2,640,000 | Tháng 8 | 109, 110. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
40 | Chị Hoa An | Hoa Kỳ | 200 | Tháng 8 | 113, 115, 120, 121. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
41 | Chị Thùy Trang | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 8 | 118 | |||
42 | Chị Quinni Phan | Hoa Kỳ | 2,000,000 | Tháng 8 | 112, 114. | |||
43 | Anh Minh Thái | Sài Gòn | 2,000,000 | Tháng 8 | Góp vào quỹ | |||
44 | Chị Chương Ngọc Cầm | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 9 | 126 | |||
45 | Chị Quinni Phan | Hoa Kỳ | 250 | Tháng 9 | 116, 117, 119, 122, 123. | Tiền dư góp vào quỹ | ||
46 | Bác Tôn Thất Mân | Hoa Kỳ | 2,000,000 | Tháng 9 | 124, 125. | |||
47 | Chị Bùi Thị Hiền Trang | Sài Gòn | 1,000,000 | Tháng 9 | 127 | |||
48 | Chị Thùy Anh | Sài Gòn | 4,000,000 | Tháng 9 | 128, 129, 130, 131. |