STT | QUÝ ÂN NHÂN | NƠI SỐNG | VND | USD | AUD | THỜI ĐIỂM | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Một ân nhân | 1,000,000 | 1/2014 | Góp vào quỹ | |||
2 | Cô Catti Ngo | Na-Uy | 3,000,000 | 3/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
3 | Chị Việt Thanh | Bến Tre | 1,500,000 | 3/2014 | |||
4 | Chị Hồng Trang | Hoa Kỳ | 100 | 3/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
5 | Bs. Bình Minh | Sài Gòn | 10,000,000 | 3/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
6 | Cô Thiên Thanh | Úc | 1,000 | 4/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
7 | Chị Tuyết Dung | Taiwan | 200 | 4/2014 | Giúp 2 năm | ||
8 | Chị Hiếu Hạnh | Sài Gòn | 3,000,000 | 4/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
9 | Chị My | Sài Gòn | 3,000,000 | 5/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
10 | Một ân nhân | Hoa Kỳ | 500 | 5/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
11 | Chị Khánh Mi | Bến Tre | 2,000,000 | 5/2014 | |||
12 | Cô Ng. Thị Dung | Úc | 300 | 5/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
13 | Thầy Vinh | Philippin | 3,000,000 | 6/2014 | |||
14 | Cô Yến | Nhật Bản | 3,000,000 | 6/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
15 | Chị Kim Thủy | Sài Gòn | 1,000,000 | 6/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
16 | Cô Thu Vân | Hoa Kỳ | 200 | 6/2014 | |||
17 | Chị Hồng | Sài Gòn | 10,000,000 | 6/2014 | |||
18 | Chị Thùy Trang | Sài Gòn | 2,000,000 | 6/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
19 | Cô Ann Nguyen | Hoa Kỳ | 200 | 6/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
20 | Bác Tôn Thất Mân | Hoa Kỳ | 15,000,000 | 7/2014 | |||
21 | Cô Minh Thư | Úc | 600 | 7/2014 | Số tiền dư góp vào quỹ | ||
22 | Anh Duy Nam | Sài Gòn | 1,000,000 | 7/2014 | |||
23 | Cô Đệ | Úc | 300 | 7/2014 | |||
24 | Chị Hòa An | Hoa Kỳ | 400 | 7/2014 | 24 | ||
210, 273, 274. | Số tiền dư góp vào quỹ | 210, 273, 274. | Số tiền dư góp vào quỹ | 210, 273, 274. | Số tiền dư góp vào quỹ | 7/2014 | 210, 273, 274. |
25 | Chị Ngọc Điệp | Sài Gòn | 1,000,000 | 7/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
26 | Chị Grace Nguyen | Hoa Kỳ | 450 | 7/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
27 | Cô Hồng | Hoa Kỳ | 200 | 7/2014 | |||
28 | Chú Trần Thành | Bến Tre | 1,000,000 | 7/2014 | |||
29 | Cô Mỹ | Bến Tre | 1,000,000 | 7/2014 | |||
30 | Cô Thanh Tuyền | Sài Gòn | 500,000 | 7/2014 | Góp vào quỹ | ||
31 | Chị Hằng Nguyễn | Hoa Kỳ | 300 | 7/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
32 | Chị Bảo My | Sài Gòn | 1,000,000 | 7/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
33 | Chị Thảo Uyên | Sài Gòn | 1,000,000 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
34 | Cô Ngọc Yến | Úc | 3,000,000 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
35 | Chị Ngọc Thi | Sài Gòn | 9,000,000 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
36 | TSC Đức Minh | Sài Gòn | 41,000,000 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
37 | Chị Ngọc Hoàng | Hoa Kỳ | 300 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
38 | Chị Gấm Nguyễn | Sài Gòn | 3,000,000 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
39 | Cô Liễu | Pháp | 5,000,000 | 8/2014 | |||
40 | Cô Ngọc Mai | Bến Tre | 12,000,000 | 8/2014 | |||
41 | Chị Quinni Phan | Hoa Kỳ | 300 | 8/2014 | Giúp tiếp 2013 | ||
42 | Cha Dũng, Mirjam | 8/2014 | Giúp 1630 quyển tập và 50 dụng cụ học tập. | ||||
43 | Cô Chín Thố | Bến Tre | 8/2014 | 200 quyển tập | |||
44 | Cô Hiền | Bến Tre | 8/2014 | 200 quyển tập | |||
45 | Cô Ng. Thị Dung | Úc | 2,003,000 | 9/2014 | |||
46 | Cô Đệ | Úc | 200 | 10/2014 | |||
47 | Chú Sin Thoong Chai | Úc | 500 | 10/2014 | |||
48 | Chị Ngân Huỳnh | Hoa Kỳ | 100 | 10/2014 | |||
49 | Cô Chín Thố + Cô Hiền | Bến Tre | 10/2014 | ||||
50 | Cô Chín Thố + Cô Hiền | Bến Tre | 11/2014 | ||||
51 | Cô Chín Thố | Bến Tre | 11/2014 | ||||
52 | Cô Hiệp | Bến Tre | 12/2014 | ||||
53 | Chị Gianh Ngo | Hoa Kỳ | 1,500,000 | 12/2014 | Góp vào quỹ |