STT | QUÝ ÂN NHÂN | NƠI SỐNG | VND | USD | AUD | THỜI ĐIỂM | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cô Chín Thố | Bến Tre | 300,000 | 12/2014 | Giúp 100 tập | ||
2 | Chị Giang | Hoa Kỳ | 1,500,000 | 12/2014 | Giúp HS mới | ||
3 | Chị Trinh | Sài Gòn | 1,000,000 | 2/2015 | Giúp 1 HS mới | ||
4 | Cô Nhị | Sài Gòn | 2,000,000 | 2/2015 | Giúp 2 HS mới | ||
5 | Cô Hiệp | Bến Tre | 2,000,000 | 2/2015 | Giúp 2 HS mới | ||
6 | C. Hồng Trang | Hoa Kỳ | 100 | 3/2015 | Tiếp năm trước | ||
7 | C. Nhã Trúc | Hoa Kỳ | 500 | 3/2015 | Giúp tiếp năm trước | ||
8 | Bs. Minh | Hoa Kỳ | 10,000,000 | 3/2015 | Tiếp năm trước | ||
9 | Chị Thu | Sa Đéc | 500,000 | 3/2015 | Góp vào quỹ | ||
10 | Cô Ann | Hoa Kỳ | 200 | 4/2015 | Tiếp năm trước | ||
11 | Chú 6 Tài | Bến Tre | 1,000,000 | 4/2015 | Góp vào quỹ | ||
12 | Cô Hồng | Hoa Kỳ | 100 | 4/2015 | Tiếp năm trước | ||
13 | Cô Vân | Hoa Kỳ | 200 | 4/2015 | Giúp HS mới | ||
14 | Cô Yến | Nhật Bản | 1,814,000 | 5/2015 | Tiếp năm trước | ||
15 | Cô Dung | Úc | 400 | 5/2015 | Giúp tiếp + thêm mới | ||
16 | Thầy Vinh | Philippin | 2,000,000 | 5/2015 | Tiếp năm trước | ||
17 | 1 ân nhân P3 | Bến Tre | 3,000,000 | 5/2015 | Giúp 3 HS mới | ||
18 | Cô Hồng | Hoa Kỳ | 1,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
19 | Anh Nam | Sài Gòn | 1,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
20 | Cô Mỹ | Bến Tre | 2,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
21 | Thiện | Sa Đéc | 300,000 | 6/2015 | Góp vào quỹ | ||
22 | Chị Điệp | Bến Tre | 1,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
23 | Chị Trang | Sài Gòn | 3,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
24 | Cha Dũng Mirjam | Đức | 22,000,000 | 6/2015 | Giúp HS Nha Mân | ||
25 | TSC Đức Minh | Sài Gòn | 41,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
26 | Cha Dũng Mirjam | Đức | 39,000,000 | 6/2015 | Giúp 39 HS mới | ||
27 | Chị Hồng | Sài Gòn | 10,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
28 | Chị Dung | Sài Gòn | 5,000,000 | 6/2015 | Giúp HS mới | ||
29 | Chị My | Sài Gòn | 1,000,000 | 6/2015 | Tiếp năm trước | ||
30 | Chị Ngọc Hoàng | Hoa Kỳ | 300 | 7/2015 | Tiếp năm trước | ||
31 | Chị Hiếu Hạnh | Sài Gòn | 3,000,000 | 7/2015 | Tiếp năm trước | ||
32 | Chị Gấm | Sài Gòn | 2,000,000 | 7/2015 | Tiếp năm trước | ||
33 | Cô Phụng | Úc | 200 | 7/2015 | Giúp HS mới | ||
34 | Chị Ngọc Thi | Sài Gòn | 9,000,000 | 7/2015 | Tiếp năm trước | ||
35 | Cô Yến | Úc | 2,000,000 | 7/2015 | Tiếp năm trước | ||
36 | Cô Thư | Úc | 600 | 8/2015 | Tiếp năm trước | ||
37 | Cô Đệ | Úc | 600 | 8/2015 | Tiếp năm trước | ||
38 | Chú Sin Thoong Chai | Úc | 600 | 8/2015 | Tiếp năm trước | ||
39 | Anh Hiến | Hoa Kỳ | 1,500,000 | 8/2015 | Góp vào quỹ | ||
40 | Chị Quinne Phan | Hoa Kỳ | 500 | 8/2015 | Tiếp năm trước | ||
41 | Chị Kim Thủy | Sài Gòn | 1,000,000 | 9/2015 | Tiếp năm trước | ||
42 | Chị Hiền Trang | Sài Gòn | 1,200,000 | 8/2015 | Giúp HS mới | ||
43 | Chị Thùy Phạm | Hoa Kỳ | 100 | 8/2015 | Giúp HS mới | ||
44 | Chị Hòa An | Hoa Kỳ | 400 | 10/2015 | Tiếp năm trước | ||
45 | Cha Sở | Sa Đéc | 35,000,000 | ||||
46 | ACWP | 73,000,000 | |||||
47 | Pháp | 11,140,000 | |||||
48 | Cô Trúc | Bến Tre | 2,000,000 | 10/2015 |