STT | HỌ TÊN HỌC SINH | LỚP | HỌC LỰC | HỌC TRƯỜNG | KHU VỰC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thu Nhi | 1 | Khá | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
2 | Lê Thị Yến Oanh | 1 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
3 | Nguyễn Tấn Phát | 1 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung B | Bến Tre |
4 | Nguyễn Hoàng Sang | 1 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
5 | Nguyễn Minh Trí | 1 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
6 | Võ Tấn Đạt | 1 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
7 | Lê Thị Tuyết Nhi | 1 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
8 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1 | Trung bình | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
9 | Trần Vinh Hiển | 1 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
10 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 1 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
11 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 1 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
12 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 1 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
13 | Nguyễn Trọng Nhân | 1 | Tiên tiến | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
14 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1 | Khá | Tiểu học Tân Thiềng B | Bến Tre |
15 | Từ Minh Cường | 2 | Giỏi | Tiểu học Tân Thành Bình 2 | Bến Tre |
16 | Lê Thị Hương Duyên | 2 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
17 | Nguyễn Thành Nam | 2 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
18 | Nguyễn Thị Tố Nga | 2 | Giỏi | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
19 | Nguyễn Kim Thương | 2 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
20 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 2 | Giỏi | Tiểu học Hương Mỹ II | Bến Tre |
21 | Trần Thị Cẩm Hoa | 2 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
22 | Nguyễn Thị Băng Châu | 2 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
23 | Nguyễn Thị Hồng Hân | 2 | Tiên tiến | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
24 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
25 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 2 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
26 | Huỳnh Văn Quí | 2 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
27 | Lê Thanh Nam | 2 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
28 | Trần Thị Huyền Thương | 2 | Khá | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
29 | Huỳnh Ngọc Như | 2 | Giỏi | THCS Cẩm Sơn | Bến Tre |
30 | Nguyễn Trung Tính | 2 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
31 | Nguyễn Duy Phương | 2 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
32 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 2 | Khá | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
33 | Nguyễn Phúc Hậu | 2 | Tiên tiến | TH Tân Thiềng B | Bến Tre |
34 | Nguyễn Minh Sang | 2 | Trung bình | Tiểu học Long Thới B | Bến Tre |
35 | Trần Nam Anh | 3 | Khá | TH P7 Bến Tre | Bến Tre |
36 | Lê Thành Kha | 3 | Trung bình | THCS thị trấn Chợ Lách | Bến Tre |
37 | Đặng Phương Thanh | 3 | Tiên tiến | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
38 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 3 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
39 | Nguyễn Hoài An | 3 | Khá | Tiểu học Phú Sơn | Bến Tre |
40 | Lê Huỳnh Ngọc Hân | 3 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
41 | Phạm Thị Như Quỳnh | 3 | Khá | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
42 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 3 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
43 | Nguyễn Phan Hoàng Kim | 3 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
44 | Lâm Nguyễn Duy Tân | 3 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
45 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 3 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
46 | Lê Thị Hồng Nhi | 3 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
47 | Nguyễn Như Ngọc | 3 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
48 | Tạ Thị Mỹ Huyền | 3 | Khá | THCS An Định | Bến Tre |
49 | Lê Thị Kim Hương | 3 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
50 | Nguyễn Hữu Chí | 3 | Khá | THCS Tân Bình | Bến Tre |
51 | Nguyễn Thị Kim Hương | 3 | Tiên tiến | THCS Tân Bình | Bến Tre |
52 | Huỳnh Thị Thảo Phương | 3 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
53 | Nguyễn Lê Ngọc Ẩn | 3 | Khá | Tiểu học Phú Long | Bến Tre |
54 | Quách Xuân Diệu | 3 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
55 | Lê Gia Bảo | 4 | Khá | TH P7 Bến Tre | Bến Tre |
56 | Trịnh Hồ Hoàng Chương | 4 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
57 | Phạm Minh Hiếu | 4 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
58 | HỒ Thị Kiều Khanh | 4 | Giỏi | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
59 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | 4 | Khá | THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
60 | Trần Hoài Nhớ | 4 | Khá | THCS Hòa Lợi | Bến Tre |
61 | Phan Thị Ngọc Nhung | 4 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
62 | Trần Quốc Thịnh | 4 | Khá | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
63 | Nguyễn Thị Thùy | 4 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
64 | Ngô Thị Thanh Tuyền | 4 | Giỏi | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
65 | Phan Thị Tường Vy | 4 | Tiên tiến | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
66 | Trần Tuấn Em | 4 | Trung bình | THCS Quới Điền | Bến Tre |
67 | Lê Thị Thanh Trúc | 4 | Trung bình | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
68 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 4 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
69 | Trần Tùng Linh | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
70 | Trì Quốc Tuấn | 4 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
71 | Ngô Hồng Ân | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
72 | Huỳnh Tấn Đạt | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
73 | Nguyễn Hiếu Nhân | 4 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
74 | Trần Thị Ngọc Hân | 4 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
75 | Phạm Nhật Linh | 4 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
76 | Phạm Nhật Tân | 4 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
77 | Nguyễn Quang Huy | 4 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
78 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 4 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
79 | Trần Phước Thịnh | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
80 | Võ Nguyễn Thị Thùy Trang | 4 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
81 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
82 | Nguyễn Minh Hòa | 4 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
83 | Nguyễn Hoàng Trúc Vy | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
84 | Lữ Thị Trúc Kha | 4 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
85 | Nguyễn Thị Hồng Kim | 4 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
86 | Nguyễn Công Lực | 4 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
87 | Nguyễn Gia Hân | 4 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
88 | Nguyễn Hoàng Lợi | 4 | Trung bình | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
89 | Trần Thanh Hằng | 4 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
90 | Trần Thị Tuyết Ngân | 4 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
91 | Huỳnh Kim Ngân | 4 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
92 | Trịnh Như Huỳnh | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
93 | Nguyễn Võ Hoài Thuận | 4 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
94 | Trần Thị Thủy Tiên | 4 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
95 | Huỳnh Thị Tiểu Yến | 4 | Giỏi | THCS Long Thới | Bến Tre |
96 | Trần Thị Huỳnh Ân | 5 | Giỏi | Mõ Cày Bắc | Bến Tre |
97 | Đặng Ngọc Hân | 5 | Khá | THCS TP Bến Tre | Bến Tre |
98 | Nguyễn Dương Gia Lập | 5 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
99 | Trần Văn Ngoan | 5 | Giỏi | TH Phú Sơn | Bến Tre |
100 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 5 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
101 | Trang Phúc Ánh Xuân | 5 | Giỏi | Tiểu học Hòa Nghĩa B | Bến Tre |
102 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 5 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
103 | Nguyễn Lê Thúy Vy | 5 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
104 | Nguyễn Thị Lan | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
105 | Nguyễn Nhân Thiện | 5 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
106 | Trần Thị Huỳnh Anh | 5 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
107 | Lê Thanh Tấn Lộc | 5 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
108 | Trương Thị Cẩm Tú | 5 | Khá | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
109 | Nguyễn Gia Hào | 5 | Trung bình | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
110 | Nguyễn Duy Tân | 5 | Xuất sắc | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
111 | Phạm Bình Thạnh | 5 | Trung bình | THCS Cẩm Sơn | Bến Tre |
112 | Nguyễn Đặng Hoàng Lam | 5 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
113 | Thượng Thúy Vy | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
114 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 5 | Yếu | THCS Phú Long | Bến Tre |
115 | Huỳnh Minh Luân | 5 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
116 | Lê Thị Ngọc Thảo | 5 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
117 | Trần Cao Gia Hân | 6 | Khá | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
118 | Nguyễn Phước Hậu | 6 | Khá | TH Mỹ Hóa | Bến Tre |
119 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 6 | Giỏi | THCS Tam Phước | Bến Tre |
120 | Đặng Thành Hoàng | 6 | Khá | An Định | Bến Tre |
121 | Nguyễn Thị Yến Ka | 6 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
122 | Nguyễn Minh Luân | 6 | Trung bình | TT GDTX Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
123 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 6 | Khá | THPT Quản Trọng Hoàng | Bến Tre |
124 | Đoàn Sơn Thủy | 6 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
125 | Hồ NGọc Trâm | 6 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
126 | Lê Nhựt Trường | 6 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
127 | Lê Như Uyên | 6 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
128 | Hồ Thị Huỳnh Ngân | 6 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
129 | Nguyễn Thị Liễu | 6 | Khá | THCS Thanh Ngãi | Bến Tre |
130 | Lâm Mai Thế Trung | 6 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
131 | Bùi Nguyễn Anh Thư | 6 | Giỏi | THCS An Định | Bến Tre |
132 | Võ Hoàng Châu | 6 | Khá | THPT Lê Thanh Xuân | Bến Tre |
133 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 6 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
134 | Dương Quang Vinh | 6 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
135 | Nguyễn Phước Tài | 6 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
136 | Đặng Hoàng Trung | 6 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
137 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 6 | Giỏi | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
138 | Lê Minh Trí | 6 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
139 | Đinh Thị Yến Linh | 6 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
140 | Nguyễn Chí Cường | 6 | Trung bình | TTGDTX | Bến Tre |
141 | Bùi Vĩnh Phong | 6 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
142 | Trần Đức Ân | 6 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
143 | Nguyễn Khánh Nam | 6 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
144 | Nguyễn Thị Kim Thoại | 6 | Tiên tiến | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
145 | Nguyễn Thanh Nam | 6 | Giỏi | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
146 | Huỳnh Trung Quới | 6 | Khá | THCS Long Thới | Bến Tre |
147 | Lê Phạm Đình Chương | 7 | Khá | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
148 | Nguyễn Thị Thảo Duy | 7 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
149 | Nguyễn Phước Trọng Hiếu | 7 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
150 | Trần Giang Đông Hồ | 7 | Khá | TH Lộc Thuận | Bến Tre |
151 | Lê Nhật Hòa | 7 | Khá | TH Mỹ Hóa | Bến Tre |
152 | Mạch Thu Hương | 7 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
153 | Huỳnh Văn Ky | 7 | Giỏi | TH Tân Thiềng | Bến Tre |
154 | Nguyễn Văn Kỷ | 7 | Khá | Tân Thiềng | Bến Tre |
155 | Trần Thị Kim Long | 7 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
156 | Trần Thị Kim Ngân | 7 | Khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
157 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | 7 | Giỏi | TH Lộc Thuận | Bến Tre |
158 | Tô Thanh Nhàn | 7 | Giỏi | TH Bến Tre | Bến Tre |
159 | Lê Thị Huỳnh Như | 7 | Khá | An Định | Bến Tre |
160 | Lê Thế Phong | 7 | Tiên tiến | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
161 | Bùi Hữu Phước | 7 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
162 | Nguyễn Ngọc Tài | 7 | Khá | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
163 | Nguyễn Hồng Thái | 7 | Khá | TH Phú Mỹ | Bến Tre |
164 | Lê Loan Thảo | 7 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
165 | Hồ Thị Mỹ Trang | 7 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
166 | Trần Thị Diễm Trinh | 7 | Giỏi | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
167 | Dương Thị Thanh Thúy | 7 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
168 | Nguyễn Tấn Thành | 7 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
169 | Trần Thị Kim Yến | 7 | Khá | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
170 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 7 | Khá | THPT Đoàn Thị Điễm | Bến Tre |
171 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 7 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
172 | Trần Thị Mỹ Huyền | 7 | Tiên tiến | THPT Chêguêvara | Bến Tre |
173 | Trần Thị Thu Dung | 7 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
174 | Hồ Hữu Song | 7 | Trung bình | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
175 | Trần Văn Thành | 7 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
176 | Nguyễn Minh Tường | 7 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
177 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
178 | Trần Thế Châu | 7 | Trung bình | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
179 | Mai Thị Thu Thủy | 7 | Giỏi | THPT Lê Quí Đôn | Bến Tre |
180 | Nguyễn Thanh Duy | 8 | Khá | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
181 | Phạm Nhật Hào | 8 | Khá | TH Long Thới | Bến Tre |
182 | Trần Văn Luân | 8 | Giỏi | TH Long Thới | Bến Tre |
183 | Nguyễn Đan Trường | 8 | Khá | Thanh Tân | Bến Tre |
184 | Nguyễn Thị Cẩm Trúc | 8 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
185 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
186 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
187 | Nguyễn Bích Trâm | 8 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
188 | Dương Thị Thu An | 9 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
189 | Hồ Quốc Bảo | 9 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
190 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 9 | Khá | TH Long Thới | Bến Tre |
191 | Phạm Chí Khanh | 9 | Khá | Nhuận Phú Tân | Bến Tre |
192 | Dương Văn Tuấn Khanh | 9 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
193 | Lê Chí Linh | 9 | Giỏi | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
194 | Phạm Quang Minh | 9 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
195 | Đặng Thị Phúc | 9 | Khá | Cẩm Sơn | Bến Tre |
196 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 9 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
197 | Lê Thị Cẩm Thơ | 9 | Khá | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
198 | Lê Huỳnh Lê | 9 | Trung bình | Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
199 | Nguyễn Trúc My | 9 | Tiên tiến | THPT Đoàn Thị Điểm | Bến Tre |
200 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 9 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
201 | Huỳnh Phương Thảo | 9 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
202 | Lê Thị Trúc Ly | 9 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
203 | Lê Văn Thành | 9 | Trung bình | TT GDTX | Bến Tre |
204 | Võ Thanh Ngân | 10 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
205 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
206 | Phạm Duy Thanh | 10 | Trung bình | THPT An Thới | Bến Tre |
207 | Bùi Thị Huỳnh Thi | 10 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
208 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 10 | Khá | TH Đoàn Thị Điểm | Bến Tre |
209 | Phan Thanh Tiền | 10 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
210 | Nguyễn Thị Huệ | 11 | Khá | TH Lộc Thuận | Bến Tre |
211 | Nguyễn Thị Mari | 11 | Khá | Tân Thiềng | Bến Tre |
212 | Phạm Văn Nhanh | 11 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
213 | Hoàng Minh Tú | 11 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
214 | Nguyễn Minh Hải | 12 | Khá | Ngô Văn Cấn | Bến Tre |