STT | HỌ TÊN HỌC SINH | LỚP | HỌC LỰC | HỌC TRƯỜNG | KHU VỰC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 1 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
2 | Nguyễn Minh Trí | 1 | Tiên tiến | Vĩnh Thành | Bến Tre |
3 | Từ Minh Cường | 2 | Giỏi | Tiểu học Tân Thành Bình 2 | Bến Tre |
4 | Nguyễn Trung Hậu | 2 | Giỏi | TH Mỹ Nhơn | Bến Tre |
5 | Trần Thu Nhi | 2 | Khá | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
6 | Nguyễn Tấn Phát | 2 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung B | Bến Tre |
7 | Nguyễn Hoàng Sang | 2 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
8 | Đỗ Anh Thư | 2 | Khá | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
9 | Huỳnh Thị Yến Trinh | 2 | Giỏi | TH Quới Điền | Bến Tre |
10 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 2 | Giỏi | Tiểu học Hương Mỹ II | Bến Tre |
11 | Nguyễn Thị Băng Châu | 3 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
12 | Võ Tấn Đạt | 3 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
13 | Nguyễn Thị Hồng Hân | 3 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
14 | Nguyễn Phúc Hậu | 3 | Giỏi | TH Tân Thiềng B | Bến Tre |
15 | Trần Vinh Hiển | 3 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
16 | Huỳnh Duy Khang | 3 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
17 | Võ Minh Khoa | 3 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
18 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 3 | Khá | Tiểu học Tân Thiềng B | Bến Tre |
19 | Nguyễn Thị Tố Nga | 3 | Giỏi | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
20 | Bùi Thị Mộng Nghi | 3 | Giỏi | Tiểu học Tân Phú A | Bến Tre |
21 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 3 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
22 | Nguyễn Trọng Nhân | 3 | Tiên tiến | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
23 | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 3 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
24 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 3 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
25 | Huỳnh Mai Tú | 3 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
26 | Nguyễn Quang Vinh | 3 | Giỏi | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
27 | Nguyễn Hoài An | 4 | Khá | Tiểu học Phú Sơn | Bến Tre |
28 | Nguyễn Lê Ngọc Ẩn | 4 | Khá | Tiểu học Phú Long | Bến Tre |
29 | Lê Huỳnh Ngọc Hân | 4 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
30 | Trần Thị Cẩm Hoa | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
31 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 4 | Khá | TH Mỹ Nhơn | Bến Tre |
32 | Lê Thị Kim Hương | 4 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
33 | Nguyễn Ngọc Khanh | 4 | Khá | TH Phú Sơn, Mỹ Sơn | Bến Tre |
34 | Nguyễn Đạt Nguyên Khôi | 4 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
35 | Lê Thị Tuyết Nhi | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
36 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 4 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
37 | Lê Ngọc Như | 4 | Khá | Tiểu học Phường 7 | Bến Tre |
38 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 4 | Trung bình | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
39 | Lê Thị Yến Oanh | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
40 | Huỳnh Thị Thảo Phương | 4 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
41 | Huỳnh Văn Quí | 4 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
42 | Phạm Thị Như Quỳnh | 4 | Khá | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
43 | Nguyễn Minh Sang | 4 | Trung bình | Tiểu học Long Thới B | Bến Tre |
44 | Nguyễn Minh Tân | 4 | Khá | TH Vĩnh Thành | Bến Tre |
45 | Nguyễn Duy Tân | 4 | Xuất sắc | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
46 | Đặng Phương Thanh | 4 | Tiên tiến | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
47 | Nguyễn Kim Thương | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
48 | Trần Thị Huyền Thương | 4 | Khá | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
49 | Đỗ Quốc Vinh | 4 | Giỏi | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
50 | Võ Hoàng Quốc Vinh | 4 | Khá | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
51 | Trang Phúc Ánh Xuân | 4 | Giỏi | Tiểu học Hòa Nghĩa B | Bến Tre |
52 | Nguyễn Vũ Đăng | 5 | Giỏi | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
53 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 5 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
54 | Quách Xuân Diệu | 5 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
55 | Lê Thị Hương Duyên | 5 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
56 | Nguyễn Quang Huy | 5 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
57 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
58 | Nguyễn Hoàng Kha | 5 | Giỏi | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
59 | Trần Nguyễn Minh Khiêm | 5 | Khá | TH Mỹ Chánh | Bến Tre |
60 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 5 | Giỏi | THCS Quới Điền | Bến Tre |
61 | Nguyễn Thị Mộng | 5 | Khá | THCS Quới Điền | Bến Tre |
62 | Nguyễn Thành Nam | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
63 | Lê Thanh Nam | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
64 | Võ Minh Nghĩa | 5 | Giỏi | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
65 | Lê Thị Hồng Nhi | 5 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
66 | Trần Hoài Nhớ | 5 | Khá | THCS Hòa Lợi | Bến Tre |
67 | Huỳnh Ngọc Như | 5 | Giỏi | THCS Cẩm Sơn | Bến Tre |
68 | Phan Thị NGọc Nhung | 5 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
69 | Nguyễn Duy Phương | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
70 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 5 | Khá | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
71 | Phạm Thị Như Quỳnh | 5 | Tốt | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
72 | Lâm Nguyễn Duy Tân | 5 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
73 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
74 | Trần Quốc Thịnh | 5 | Tiên tiến | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
75 | Trần Phước Thịnh | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
76 | Ngô Thanh Thơ | 5 | Khá | Tiểu học Phường 7 | Bến Tre |
77 | Nguyễn Võ Hoài Thuận | 5 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
78 | Trịnh Hoài Thương | 5 | Giỏi | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
79 | Lê Trần Thanh Thúy | 5 | Giỏi | Vĩnh Hòa | Bến Tre |
80 | Nguyễn Thị Thùy | 5 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
81 | Trần Thị Thủy Tiên | 5 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
82 | Nguyễn Linh TÍnh | 5 | Khá | TH Phú Sơn, Mỹ Sơn | Bến Tre |
83 | Nguyễn Trung Tính | 5 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
84 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
85 | Võ Nguyễn Thị Thùy Trang | 5 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
86 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 5 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
87 | Trì Quốc Tuấn | 5 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
88 | Ngô Thị Thanh Tuyền | 5 | Giỏi | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
89 | Nguyễn Hoàng Trúc Vy | 5 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
90 | Trần Thị Huỳnh Ân | 6 | Giỏi | Mõ Cày Bắc | Bến Tre |
91 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 6 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
92 | Ngô Hồng Ân | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
93 | Huỳnh Thị Kim Chi | 6 | Khá | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
94 | Nguyễn Thiện Chí | 6 | Giỏi | TH Phú Mỹ | Bến Tre |
95 | Nguyễn Hữu Chí | 6 | Khá | THCS Tân Bình | Bến Tre |
96 | Lê Đức Cường | 6 | Giỏi | Quới Điền | Bến Tre |
97 | Trần Tuấn Em | 6 | Trung bình | THCS Quới Điền | Bến Tre |
98 | Phạm Minh Hiếu | 6 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
99 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 6 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
100 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 6 | Khá | THCS Quới Điền | Bến Tre |
101 | Nguyễn Thị Kim Hương | 6 | Tiên tiến | THCS Tân Bình | Bến Tre |
102 | Tạ Thị Mỹ Huyền | 6 | Khá | Tiểu học An Định | Bến Tre |
103 | Lê Thành Kha | 6 | Trung bình | THCS thị trấn Chợ Lách | Bến Tre |
104 | Nguyễn Hồ Bảo Khang | 6 | Khá | TH Lê HỒng Thủ Bá | Bến Tre |
105 | Phan Thị Phương Lam | 6 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
106 | Nguyễn Dương Gia Lập | 6 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
107 | Ngô Huỳnh Tấn Lộc | 6 | Khá | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
108 | Huỳnh Minh Luân | 6 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
109 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | 6 | Khá | THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
110 | Trần Thị Tuyết Ngân | 6 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
111 | Huỳnh Kim Ngân | 6 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
112 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 6 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
113 | Nguyễn Như Ngọc | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
114 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
115 | Nguyễn Trần Kim Phúc | 6 | Khá | Bến Tre | Bến Tre |
116 | Phạm Nhật Tân | 6 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
117 | Nguyễn Nhân Thiện | 6 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
118 | Lê Trần Thanh Thúy | 6 | Tốt | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
119 | Lê Thị Thanh Trúc | 6 | Trung bình | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
120 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | 6 | Giỏi | Vĩnh Hòa | Bến Tre |
121 | Thượng Thúy Vy | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
122 | Trần Ngô Hoàng Anh | 7 | Giỏi | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
123 | Trịnh Hồ Hoàng Chương | 7 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
124 | Huỳnh Tấn Đạt | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
125 | Lê Thị Quyên Em | 7 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
126 | Đặng Ngọc Hân | 7 | Khá | THCS TP Bến Tre | Bến Tre |
127 | Trần Thị Ngọc Hân | 7 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
128 | Nguyễn Gia Hân | 7 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
129 | Trần Thanh Hằng | 7 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
130 | Nguyễn Gia Hào | 7 | Trung bình | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
131 | Nguyễn Minh Hòa | 7 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
132 | Đặng Thành Hoàng | 7 | Khá | An Định | Bến Tre |
133 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 7 | Trung bình | THCS Phú Long | Bến Tre |
134 | Trịnh Như Huỳnh | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
135 | Nguyễn Thị Yến Ka | 7 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
136 | Lữ Thị Trúc Kha | 7 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
137 | Nguyễn Minh Khang | 7 | Khá | Tân Phó | Bến Tre |
138 | Nguyễn Thị Hồng Kim | 7 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
139 | Trần Tùng Linh | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
140 | Phạm Nhật Linh | 7 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
141 | Nguyễn Công Lực | 7 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
142 | Ngô Kim Ngân | 7 | Tiên tiến | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
143 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 7 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
144 | Nguyễn Hiếu Nhân | 7 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
145 | Nguyễn Phước Tài | 7 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
146 | Phạm Bình Thạnh | 7 | Trung bình | THCS Cẩm Sơn | Bến Tre |
147 | Lê Thị Ngọc Thảo | 7 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
148 | Hồ NGọc Trâm | 7 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
149 | Võ Minh Trọng | 7 | Giỏi | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
150 | Nguyễn Phước Trường | 7 | Giỏi | THCS Mỹ Chánh | Vĩnh Long |
151 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7 | Giỏi | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
152 | Nguyễn Ngọc Tươi | 7 | Giỏi | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
153 | Nguyễn Lê Thúy Vi | 7 | Giỏi | Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
154 | Nguyễn Lê Thúy Vy | 7 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
155 | Trần Thị Huỳnh Anh | 8 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
156 | Lê Phạm Đình Chương | 8 | Giỏi | TH Sơn Hòa (Cái Nứa) | Bến Tre |
157 | Trần Cao Gia Hân | 8 | Khá | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
158 | Nguyễn Phước Trọng Hiếu | 8 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
159 | Trần Giang Đông Hồ | 8 | Khá | TH Lộc Thuận | Bến Tre |
160 | Lê Nhật Hòa | 8 | Khá | TH Mỹ Hóa | Bến Tre |
161 | Nguyễn Văn Nhĩ Khang | 8 | Trung bình | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
162 | Nguyễn Phan Hoàng Kim | 8 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
163 | Nguyễn Văn Kỷ | 8 | Khá | Tân Thiềng | Bến Tre |
164 | Nguyễn Đặng Hoàng Lam | 8 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
165 | Nguyễn Thị Lan | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
166 | Nguyễn Thị Liễu | 8 | Khá | THCS Thanh Ngãi | Bến Tre |
167 | Lê Thanh Tấn Lộc | 8 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
168 | Nguyễn Hoàng Lợi | 8 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
169 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8 | Khá | TH Vĩnh Thành | Bến Tre |
170 | Huỳnh Thái Nguyên | 8 | Giỏi | THCS Ba Mỹ | Bến Tre |
171 | Phạm Chí Nguyện | 8 | Giỏi | THPT Tán Kế | Bến Tre |
172 | Tô Thanh Nhàn | 8 | Giỏi | TH Bến Tre | Bến Tre |
173 | Lê Thị Huỳnh Như | 8 | Khá | An Định | Bến Tre |
174 | Trần Thị Yến NHư | 8 | Khá | THCS Thới Thạnh | Bến Tre |
175 | Bùi Vĩnh Phong | 8 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
176 | Bùi Hữu Phước | 8 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
177 | Nguyễn Thị Phương | 8 | Khá | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
178 | Huỳnh Trung Quới | 8 | Khá | THCS Long Thới | Bến Tre |
179 | Ng. Thị Kim Thoa | 8 | Khá | An Định | Bến Tre |
180 | Nguyễn Thị Kim Thoại | 8 | Tiên tiến | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
181 | Bùi Nguyễn Anh Thư | 8 | Giỏi | THCS An Định | Bến Tre |
182 | Lê Minh Trí | 8 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
183 | Lâm Mai Thế Trung | 8 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
184 | Cao Nhựt Trường | 8 | Giỏi | THCS Tân Xuân | Bến Tre |
185 | Trương Thị Cẩm Tú | 8 | Khá | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
186 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 8 | Giỏi | TH Vĩnh Thành | Bến Tre |
187 | Lê Như Uyên | 8 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
188 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
189 | Dương Quang Vinh | 8 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
190 | Huỳnh Thị Tiểu Yến | 8 | Giỏi | THCS Long Thới | Bến Tre |
191 | Trịnh Phượng Ngọc Châu | 9 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
192 | Võ Hoàng Châu | 9 | Khá | THPT Lê Thanh Xuân | Bến Tre |
193 | Nguyễn Chí Cường | 9 | Trung bình | TTGDTX | Bến Tre |
194 | Hồ Thị Cẩm Duyên | 9 | Giỏi | THPT Lê Anh Xuân | Bến Tre |
195 | Nguyễn Trúc Giang | 9 | Giỏi | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
196 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 9 | Giỏi | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
197 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 9 | Tốt | THCS Tam Phước | Bến Tre |
198 | Mạch Thu Hương | 9 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
199 | Trà Minh Kiệt | 9 | Giỏi | THCS Ba Mỹ, Mỹ Nhơn | Bến Tre |
200 | Đinh Thị Yến Linh | 9 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
201 | Trần Thị Kim Long | 9 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
202 | Trần Thị Ái Mộng | 9 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
203 | Nguyễn Khánh Nam | 9 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
204 | Nguyễn Thanh Nam | 9 | Giỏi | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
205 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 9 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
206 | Hồ Thị Huỳnh Ngân | 9 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
207 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 9 | Khá | THPT Quản Trọng Hoàng | Bến Tre |
208 | Trần Thị Ái Nhi | 9 | Trung bình | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
209 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 9 | Giỏi | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
210 | Hồ Hữu Song | 9 | Trung bình | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
211 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 9 | Khá | THPT Đoàn Thị Điễm | Bến Tre |
212 | Nguyễn Chí Thanh | 9 | Khá | TH PHú Sơn | Bến Tre |
213 | Phạm Duy Thanh | 9 | Trung bình | THPT An Thới | Bến Tre |
214 | Nguyễn Tấn Thành | 9 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
215 | Lê Loan Thảo | 9 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
216 | Cao Thị Cẩm Thảo | 9 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
217 | Đặng Ngọc Minh Thư | 9 | Tốt | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
218 | Mai Thị Thu Thủy | 9 | Giỏi | THPT Lê Quí Đôn | Bến Tre |
219 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 9 | Khá | THCS Thới Thạnh | Bến Tre |
220 | Nguyễn Thị Diệp Trinh | 9 | Giỏi | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
221 | Đặng Hoàng Trung | 9 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
222 | Nguyễn Đan Trường | 9 | Tiên tiến | Thanh Tân | Bến Tre |
223 | Trần Đức Ân | 10 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
224 | Hồ Quốc Bảo | 10 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
225 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 10 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
226 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 10 | Khá | TH Long Thới | Bến Tre |
227 | Trần Thế Châu | 10 | Trung bình | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
228 | Trần Thị Thu Dung | 10 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
229 | Nguyễn Thanh Duy | 10 | Giỏi | TH Vĩnh Hòa | Bến Tre |
230 | Trần Thị Mỹ Huyền | 10 | Tiên tiến | THPT Chêguêvara | Bến Tre |
231 | Phạm Chí Khanh | 10 | Khá | Nhuận Phú Tân | Bến Tre |
232 | Dương Văn Tuấn Khanh | 10 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
233 | Lê Huỳnh Lê | 10 | Trung bình | Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
234 | Lê Chí Linh | 10 | Giỏi | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
235 | Nguyễn Minh Luân | 10 | Trung bình | TT GDTX Mỏ Cày Bắc | Bến Tre |
236 | Nguyễn Văn Luận | 10 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
237 | Nguyễn Thị Trúc Mai | 10 | Khá | THCS Thới Thạnh | Bến Tre |
238 | Phạm Quang Minh | 10 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
239 | Trần Thị Kim Ngân | 10 | Khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
240 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10 | Khá | THCS Thới Thạnh | Bến Tre |
241 | Nguyễn Bảo Ngọc | 10 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
242 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
243 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 10 | Khá | THCS Thới Thạnh | Bến Tre |
244 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 10 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
245 | Lê Thế Phong | 10 | Tiên tiến | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
246 | Đặng Thị Phúc | 10 | Khá | Cẩm Sơn | Bến Tre |
247 | Lê Thị Lệ Quyên | 10 | Giỏi | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
248 | Trần Văn Thành | 10 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
249 | Huỳnh Phương Thảo | 10 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
250 | Lê Thị Cẩm Thơ | 10 | Khá | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
251 | Dương Thị Thanh Thúy | 10 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
252 | Hồ Thị Mỹ Trang | 10 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
253 | Võ Minh Trí | 10 | Tiên tiến | TH Vĩnh Thành | Bến Tre |
254 | Nguyễn Minh Tường | 10 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
255 | Trần Thị Kim Yến | 10 | Khá | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
256 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 11 | TB khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
257 | Nguyễn Thị Lan Chi | 11 | Khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
258 | Lê Hoàng Hiếu | 11 | Khá | TH Vĩnh Thành | Bến Tre |
259 | Lê Thị Trúc Ly | 11 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
260 | Nguyễn Trúc My | 11 | Tiên tiến | THPT Đoàn Thị Điểm | Bến Tre |
261 | Võ Thanh Ngân | 11 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
262 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 11 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |
263 | Trần Thị Kim Oanh | 11 | Khá | Tú San | Bến Tre |
264 | Nguyễn Hữu Phát | 11 | TH PT Tân Nhuận Đông | Bến Tre | |
265 | Lê Văn Thành | 11 | Trung bình | TT GDTX | Bến Tre |
266 | Bùi Thị Huỳnh Thi | 11 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
267 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 11 | Khá | TH Đoàn Thị Điểm | Bến Tre |
268 | Hồ Anh Thư | 11 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
269 | Phan Thanh Tiền | 11 | Khá | Tân Bình Giồng Dầu | Bến Tre |
270 | Nguyễn Bích Trâm | 11 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
271 | Nguyễn Thị Trang | 11 | Tiên tiến | THPT Tán Kế | Bến Tre |
272 | Trần Thị Diễm Trinh | 11 | Giỏi | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
273 | Nguyễn Thị Cẩm Trúc | 11 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
274 | Nguyễn Minh Hải | 12 | Giỏi | Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
275 | Nguyễn Kim Hằng | 12 | Giỏi | Vĩnh Thành | Bến Tre |
276 | Huỳnh Phan Mỹ Huyền | 12 | Khá | Vĩnh Hòa | Bến Tre |
277 | Lê Ngọc Khanh | 12 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
278 | Nguyễn Thị Mari | 12 | Khá | Tân Thiềng | Bến Tre |
279 | Phan Tiểu Ngọc | 12 | Khá | Chợ Lách | Bến Tre |
280 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 12 | Khá | Quới Điền | Bến Tre |
281 | Huỳnh Công Tài | 12 | Khá | TH Thới Thạnh | Bến Tre |
282 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 12 | Khá | Mai Phốp | Bến Tre |
283 | Nguyễn Thị Kiến Trúc | 12 | Giỏi | Quới Điền | Bến Tre |
284 | Hoàng Minh Tú | 12 | Khá | Vĩnh Thành | Bến Tre |