STT | HỌ TÊN HỌC SINH | LỚP | HỌC LỰC | HỌC TRƯỜNG | KHU VỰC |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Đạt | 1 | Khá | Tiểu học Nha Mân | Đồng Tháp |
2 | Huỳnh Ngọc Hảo | 1 | Khá | Tiểu Học Kim Đồng | Đồng Tháp |
3 | Phan Văn Hoàng Hiếu | 1 | Khá | Hòa Khánh | Đồng Tháp |
4 | Phan Thị Xuân Hương | 1 | Giỏi | TH Quới Điền | Bến Tre |
5 | Nguyễn Ngọc Lê Kiều | 1 | Khá | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
6 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 1 | giỏi | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
7 | Nguyễn Quan Tân Phát | 1 | Khá | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
8 | Đặng Nguyễn Thúy Quỳnh | 1 | Khá | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
9 | Nguyễn Văn Tín | 1 | Trung bình | Phú Mỹ | Đồng Tháp |
10 | Nguyễn Trung Toàn | 1 | Giỏi | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
11 | Phan Anh Tuấn | 1 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
12 | Quang Lê Đức Vinh | 1 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
13 | Phan Phú Cường | 2 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
14 | Nguyễn Phúc Hậu | 2 | Khá | TH Tân Thiềng B | Bến Tre |
15 | Nguyễn Gia Hưng | 2 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
16 | Nguyễn Thanh Ngân | 2 | Giỏi | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
17 | Nguyễn Chí Nguyên | 2 | giỏi | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
18 | Lê Thị Yến Oanh | 2 | Khá | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
19 | Nguyễn Thanh Phong | 2 | Giỏi | Tiểu học Sơn Đông | Bến Tre |
20 | Hà Lê Kim Quyên | 2 | Khá | Tân Nhuận Đông 1 | Đồng Tháp |
21 | Lương Văn Tài | 2 | Giỏi | Tân Thuận Đông II | Đồng Tháp |
22 | Trương Nguyễn Quốc Thắng | 2 | Giỏi | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
23 | Nguyễn Võ Tấn Thành | 2 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
24 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 2 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
25 | Nguyễn Ngọc Vy | 2 | Xuất sắc | Tiểu học Tân Thiềng B | Bến Tre |
26 | Trần Thị Tường Vy | 2 | Giỏi | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
27 | Lê Ngọc Xuân An | 3 | Giỏi | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
28 | Lê Nguyễn Khánh Huy | 3 | Giỏi | TH Phú Mỹ | Đồng Tháp |
29 | Ngô Hồng Kiều | 3 | Khá | Tiểu học Tân Phú Trung | Đồng Tháp |
30 | Trần Hoàng Lan | 3 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
31 | Phan Thị Trà My | 3 | Khá | Hòa Khánh | Đồng Tháp |
32 | Hà Thị Thiên Ngân | 3 | Giỏi | TH Phú Mỹ | Đồng Tháp |
33 | Nguyễn Hồng Ngọc | 3 | Khá | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
34 | Nguyễn Thành Nhân | 3 | Khá | TH Nguyễn Du | Bến Tre |
35 | Phạm Thị Ánh Như | 3 | Giỏi | Hòa Khánh | Đồng Tháp |
36 | Nguyễn Ngọc Nhung | 3 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
37 | Nguyễn Tấn Phát | 3 | Trung bình | THCS Hưng Khánh Trung B | Bến Tre |
38 | Nguyễn Hoàng Sơn | 3 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
39 | Huỳnh Quốc Thắng | 3 | Xuất sắc | TH Bình Phú | Bến Tre |
40 | Nguyễn Thị Cẩm Thư | 3 | Giỏi | TH Sơn Hòa | Bến Tre |
41 | Trần Thị Anh Thư | 3 | Giỏi | Tiểu học Bình Tiên 1 | Đồng Tháp |
42 | Nguyễn Nhật Tiến | 3 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
43 | Lâm Thị Ngọc Tiến | 3 | Giỏi | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
44 | Lê Phan Trung Tín | 3 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
45 | Nguyễn Minh Trí | 3 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
46 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 3 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
47 | Lê Tố Trinh | 3 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
48 | Huỳnh Thị Yến Trinh | 3 | Giỏi | Tiểu học Quí Thế | Bến Tre |
49 | Lục Ngọc Phương Uyên | 3 | Khá | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
50 | Lê Thị Yến Vi | 3 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
51 | Nguyễn Quang Vinh | 3 | Giỏi | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
52 | Nguyễn Nhật Tường Vy | 3 | Giỏi | Tiểu học Hương Mỹ II | Bến Tre |
53 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 3 | Giỏi | Tiểu học Kim Hồng | Đồng Tháp |
54 | Vũ Kiều Vy | 3 | Xuất sắc | TH Sơn Đông | Bến Tre |
55 | Lê Gia Bảo | 4 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
56 | Nguyễn Thị Băng Châu | 4 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
57 | Từ Minh Cường | 4 | Giỏi | Tiểu học Tân Thành Bình 2 | Bến Tre |
58 | Võ Tấn Đạt | 4 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
59 | Dương Thị Ngọc Diễm | 4 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
60 | Cao Kim Hằng | 4 | Giỏi | THCS Phạm Hữu Lầu | Đồng Tháp |
61 | Nguyễn Phúc Hậu | 4 | Tốt | THCS Phạm Hữu Lầu | Đồng Tháp |
62 | Trần Vinh Hiển | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
63 | Trần Thanh Hiệp | 4 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
64 | Huỳnh Duy Khang | 4 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
65 | Võ Minh Khoa | 4 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
66 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 4 | Khá | Tiểu học Tân Thiềng B | Bến Tre |
67 | Nguyễn Thị Tiểu My | 4 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
68 | Bùi Thị Mộng Nghi | 4 | Giỏi | Tiểu học Tân Phú A | Bến Tre |
69 | Lê Bảo Ngọc | 4 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
70 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 4 | Đạt | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
71 | Nguyễn Trọng Nhân | 4 | Tiên tiến | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
72 | Nguyễn Thị Trúc Nhi | 4 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành A | Bến Tre |
73 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 4 | Tiên tiến | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
74 | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 4 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
75 | Nguyễn Hoàng Sang | 4 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
76 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 4 | Xuất sắc | TH Sơn Đông | Bến Tre |
77 | Đỗ Ngọc Phương Thanh | 4 | Giỏi | Kim Đồng | Đồng Tháp |
78 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 4 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
79 | Trần Hoàng Thông | 4 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
80 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | 4 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
81 | Trương Ngọc Trâm | 4 | Giỏi | TH An Hiệp | Bến Tre |
82 | Nguyễn Ngọc Trân | 4 | Giỏi | Tiểu học Tân Phú Đông | Đồng Tháp |
83 | Phạm Thanh Trực | 4 | Khá | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
84 | Huỳnh Thị Mai Tú | 4 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
85 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 4 | Giỏi | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
86 | Võ Thị Mỹ Ý | 4 | Giỏi | Tiểu học Tân Nhuận Đông I | Đồng Tháp |
87 | Chương Thị Ngọc Yến | 4 | Giỏi | Tiểu học Tân Quy Đông | Đồng Tháp |
88 | Lê Duy An | 5 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
89 | Nguyễn Lê Ngọc Ẩn | 5 | Khá | Tiểu học Phú Long | Bến Tre |
90 | Bùi Nguyễn Phương Anh | 5 | Khá | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
91 | Hà Công Đạt | 5 | Giỏi | Tân Nhuận Đông 1 | Đồng Tháp |
92 | Nguyễn Khánh Duy | 5 | Giỏi | Tiểu học Sơn Hòa | Bến Tre |
93 | Nguyễn Ngọc Phương Duy | 5 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
94 | Nguyễn An Duyên | 5 | Giỏi | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
95 | Đặng Lê Ngọc Hân | 5 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
96 | Hà Thị Thu Hằng | 5 | Khá | Tân Nhuận Đông 2 | Đồng Tháp |
97 | Nguyễn Nguyên Anh Hào | 5 | Khá | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
98 | Nguyễn Minh Hào | 5 | Khá | THCS Phạm Hữu Lầu | Đồng Tháp |
99 | Trần Thị Cẩm Hoa | 5 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
100 | Nguyễn Văn Hùng | 5 | Trung bình | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
101 | Lê Thị Kim Hương | 5 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
102 | Nguyễn Thanh Huyền | 5 | Giỏi | Phú Mỹ | Đồng Tháp |
103 | Cao Kim Hy | 5 | Khá | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
104 | Nguyễn Duy Khang | 5 | Khá | THCS Vĩnh Thành B | Bến Tre |
105 | Nguyễn Duy Khang | 5 | Khá | TH Sơn Hòa | Bến Tre |
106 | Nguyễn Đạt Nguyên Khôi | 5 | Giỏi | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
107 | Nguyễn Mỹ Kim | 5 | Khá | TH Nhơn Phú A | Vĩnh Long |
108 | Trương Thị Ngọc Lan | 5 | Khá | Tiểu học A Thị trấn Long Hồ | Vĩnh Long |
109 | Huỳnh Nhất Nam | 5 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
110 | Trần Thị Như Ngọc | 5 | Khá | TH Thạnh Phú | Bến Tre |
111 | Phan Thị Ánh Ngọc | 5 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
112 | Nguyễn Bảo Ngọc | 5 | Trung bình | Tiểu học A Thị trấn Long Hồ | Vĩnh Long |
113 | Lê Thị Tuyết Nhi | 5 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
114 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 5 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
115 | Lê Yến Nhi | 5 | Khá | Tiểu học A Thị trấn Long Hồ | Vĩnh Long |
116 | Lê Ngọc Như | 5 | Khá | Tiểu học Phường 7 | Bến Tre |
117 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 5 | Trung bình | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
118 | Phương Hữu Phi | 5 | Giỏi | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
119 | Trần Huỳnh Trọng Phúc | 5 | Khá | Tiểu học A Thị trấn Long Hồ | Vĩnh Long |
120 | Nguyễn Thị Yến Phương | 5 | Giỏi | TH Tân Thiềng B | Bến Tre |
121 | Lê Ngọc Minh Quân | 5 | Khá | Tiểu học Tân Xuân | Đồng Tháp |
122 | Huỳnh Văn Quí | 5 | Khá | Tiểu học Vĩnh Thành A | Bến Tre |
123 | Võ Thị Hoa Quỳnh | 5 | Giỏi | TH Quới Điền | Bến Tre |
124 | Phạm Thị Như Quỳnh | 5 | Khá | Tiểu học Phú Mỹ | Bến Tre |
125 | Nguyễn Minh Sang | 5 | Trung bình | Tiểu học Long Thới B | Bến Tre |
126 | Hồ Minh Tài | 5 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
127 | Võ Thị Thanh Tâm | 5 | giỏi | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
128 | Nguyễn Minh Tân | 5 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành | Bến Tre |
129 | Nguyễn Duy Tân | 5 | Xuất sắc | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
130 | Nguyễn Ngân Thiện | 5 | Trung bình | Tiểu học A Thị trấn Long Hồ | Vĩnh Long |
131 | Nguyễn Kim Thương | 5 | Giỏi | Tiểu học Vĩnh Thành B | Bến Tre |
132 | Trần Thị Huyền Thương | 5 | Khá | Tiểu học Vĩnh Hòa | Bến Tre |
133 | Ngô Huỳnh Mộng Thường | 5 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
134 | Nguyễn Trung Tính | 5 | Khá | Tiểu học Quới Điền | Bến Tre |
135 | Phan Bảo Trân | 5 | Trung bình | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
136 | Nguyễn Thanh Tuyền | 5 | Giỏi | TH Hòa Khánh | Đồng Tháp |
137 | Lê Thị Thu Vân | 5 | Giỏi | Tân Nhuận Đông 1 | Đồng Tháp |
138 | Võ Hoàng Quốc Vinh | 5 | Khá | Tiểu học Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
139 | Nguyễn Thúy Vy | 5 | Giỏi | Tiểu Học Kim Đồng | Đồng Tháp |
140 | Nguyễn Lê Tường Vy | 5 | Giỏi | TH Kim Đồng | Đồng Tháp |
141 | Trang Phúc Ánh Xuân | 5 | Giỏi | Tiểu học Hòa Nghĩa B | Bến Tre |
142 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 5 | Khá | Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
143 | Trần Trung Đại | 6 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
144 | Trần Thị Cẩm Dang | 6 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
145 | Lăng Nguyễn Thành Đạt | 6 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
146 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 6 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
147 | Lê Thị Diễm | 6 | Khá | THCS Phong Thạnh | Trà Vinh |
148 | Quách Xuân Diệu | 6 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
149 | Nguyễn Thị Phương Dung | 6 | Khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
150 | Nguyễn Huỳnh Phương Dung | 6 | Khá | Tiểu học Nha Mân 1 | Đồng Tháp |
151 | Lê Thị Hương Duyên | 6 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
152 | Lê Huỳnh Ngọc Hân | 6 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
153 | Huỳnh Văn Hiếu | 6 | khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
154 | Trần Thị Thanh Hoa | 6 | Khá | TH Nhơn Phú | Vĩnh Long |
155 | Nguyễn Trần Thị Hòa | 6 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
156 | Võ Thị Mỹ Huyền | 6 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
157 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
158 | Phạm Thị Như Huỳnh | 6 | khá | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
159 | Nguyễn Hoàng Kha | 6 | Giỏi | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
160 | Trần Nguyễn Minh Khiêm | 6 | Giỏi | THCS Chánh An | Vĩnh Long |
161 | Nguyễn Quan Tân Khoa | 6 | Khá | Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
162 | Võ Anh Kiệt | 6 | Giỏi | THPT Cầu Quan | Trà Vinh |
163 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 6 | Khá | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
164 | Nguyễn Thúy Kiều | 6 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
165 | Võ Ngọc Lợi | 6 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
166 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 6 | Giỏi | THCS Quới Điền | Bến Tre |
167 | Nguyễn Thành Nam | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
168 | Lê Thanh Nam | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
169 | Võ Trần Kiều Ngân | 6 | Khá | TH Quới Điền | Bến Tre |
170 | Lê Thị Ngọc Ngân | 6 | Khá | TH Chánh Hội A | Vĩnh Long |
171 | Trần Thùy Bảo Ngọc | 6 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
172 | Đỗ Phước Thiên Nguyên | 6 | Khá | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
173 | Bùi Thị Ái Nhân | 6 | Khá | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
174 | Trần Hoài Nhớ | 6 | Khá | THCS Hòa Lợi | Bến Tre |
175 | Huỳnh Ngọc Như | 6 | Giỏi | THCS Cẩm Sơn | Bến Tre |
176 | Đặng Nguyễn Huỳnh Như | 6 | Giỏi | Tiểu học Phạm Hữu Lầu | Đồng Tháp |
177 | Huỳnh Kim Như | 6 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
178 | Nguyễn Duy Phương | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
179 | Nguyễn Duy Quang | 6 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
180 | Trần Thị Mỹ Quyên | 6 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
181 | Lê Tố Quyên | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
182 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 6 | Khá | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
183 | Nguyễn Như Quỳnh | 6 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
184 | Huỳnh Minh Sang | 6 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
185 | Huỳnh TấnTài | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
186 | Nguyễn Đức Tâm | 6 | Khá | TTCS Tân Thuận Đông | Đồng Tháp |
187 | Lâm Nguyễn Duy Tân | 6 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
188 | Hà Quang Tánh | 6 | Trung bình | THCS Phú Long | Đồng Tháp |
189 | Nguyễn Kim Thanh | 6 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
190 | Lê Quốc Thịnh | 6 | Tốt | THCS Tân Khánh Đông | Đồng Tháp |
191 | Ngô Thanh Thơ | 6 | Tốt | Tiểu học Phường 7 | Bến Tre |
192 | Nguyễn Thị Ánh Thu | 6 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
193 | Trần Thị Kim Thư | 6 | Giỏi | THCS Quới Điền | Bến Tre |
194 | Trần Trung Thuật | 6 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
195 | Trịnh Hoài Thương | 6 | Giỏi | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
196 | Lê Trần Thanh Thúy | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
197 | Trần Ngọc Diễm Thúy | 6 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
198 | Trần Thiên Tôn | 6 | Giỏi | TH Hùng Vương | Đồng Tháp |
199 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
200 | Lâm Thị Bảo Trân | 6 | Trung bình | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
201 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | 6 | Giỏi | THCS Phú Mỹ | Bến Tre |
202 | Võ Văn Hiếu Trung | 6 | Khá | Tiểu học Hòa Khánh | Đồng Tháp |
203 | Trần Xuân Trường | 6 | giỏi | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
204 | Trì Quốc Tuấn | 6 | Xuất sắc | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
205 | Ngô Thị Thanh Tuyền | 6 | Giỏi | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
206 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
207 | Nguyễn Thị Tuyết | 6 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
208 | Nguyễn Thị Phương Vi | 6 | Xuất sắc | THCS Cầu Quan | Trà Vinh |
209 | Nguyễn Hoàng Vui | 6 | khá | THCS Hòa Minh | Trà Vinh |
210 | Nguyễn Hoàng Trúc Vy | 6 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
211 | Nguyễn Trần Thiên Vy | 6 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
212 | Nguyễn Nhất Xinh | 6 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
213 | Nguyễn Thị Trúc Xuân | 6 | Giỏi | Tiểu học Phú Mỹ | Đồng Tháp |
214 | Trương Thị Kim Yến | 6 | Khá | THCS-Nhơn Phú | Vĩnh Long |
215 | Phan Nguyễn Thiên An | 7 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
216 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 7 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
217 | Ngô Hồng Ân | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
218 | Liêu Ngọc Ẩn | 7 | Giỏi | THCS Quới Điền | Bến Tre |
219 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | 7 | Khá | THCS Tân Hòa | Đồng Tháp |
220 | Nguyễn Lâm Gia Bảo | 7 | Khá | Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
221 | Nguyễn Hữu Chí | 7 | Khá | THCS Tân Bình | Bến Tre |
222 | Văn Quốc Cường | 7 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
223 | Phạm Quốc Tiến Đạt | 7 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
224 | Đỗ Hữu Đức | 7 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
225 | Trần Tuấn Em | 7 | Trung bình | THCS Quới Điền | Bến Tre |
226 | Võ Nguyễn Kiều Giang | 7 | Giỏi | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
227 | Trần Anh Hào | 7 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
228 | Phan Minh Hiếu | 7 | Tốt | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
229 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 7 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
230 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 7 | Khá | THCS Quới Điền | Bến Tre |
231 | Nguyễn Thị Kim Hương | 7 | Tiên tiến | THCS Tân Bình | Bến Tre |
232 | Tạ Thị Mỹ Huyền | 7 | Khá | THCS An Định | Bến Tre |
233 | Trần Thị Thúy Huyền | 7 | Khá | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
234 | Ngô Huỳnh Tấn Lộc | 7 | Khá | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
235 | Phạm Văn Lộc | 7 | Khá | THCS Nhuận Phú Tân | Bến Tre |
236 | Huỳnh Minh Luân | 7 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
237 | Lê Ngọc Huỳnh My | 7 | Tiên tiến | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
238 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | 7 | Khá | THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
239 | Trần Thị Tuyết Ngân | 7 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
240 | Huỳnh Kim Ngân | 7 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
241 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
242 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | 7 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
243 | Nguyễn Như Ngọc | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
244 | Lê Trần Bảo Ngọc | 7 | Trung bình | THCS Tân Bình | Đồng Tháp |
245 | Lê Hoàng Minh Nhật | 7 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
246 | Lê Thị Hồng Nhi | 7 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
247 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 | Giỏi | Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
248 | Vương Thiện Phúc | 7 | Giỏi | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
249 | Nguyễn Hữu Phúc | 7 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
250 | Phạm Quang Quí | 7 | Trung bình | THCS An NHơn | Đồng Tháp |
251 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
252 | Phạm Nhật Tân | 7 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
253 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 7 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
254 | Trần Quốc Thịnh | 7 | Tiên tiến | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
255 | Trần Phước Thịnh | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
256 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
257 | Nguyễn Võ Hoài Thuận | 7 | Tiên tiến | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | Bến Tre |
258 | Trần Thị Thủy Tiên | 7 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
259 | Nguyễn Nhân Tính | 7 | Khá | THCS An Khánh | Đồng Tháp |
260 | Võ Nguyễn Thị Thùy Trang | 7 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
261 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 7 | Giỏi | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
262 | Trần Đoàn Thiện Tứ | 7 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
263 | Nguyễn Hoàng Vũ | 7 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
264 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
265 | Thượng Thúy Vy | 7 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
266 | Nguyễn Thị Yến Vy | 7 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
267 | Nguyễn Thị Mỹ Ý | 7 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
268 | Trần Thị Huỳnh Ân | 8 | Khá | Mõ Cày Bắc | Bến Tre |
269 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 8 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
270 | Phan Nguyễn Bảo Châu | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
271 | Trịnh Hồ Hoàng Chương | 8 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
272 | Lư Minh Đạt | 8 | Khá | THCS Lộc Hòa | Vĩnh Long |
273 | Huỳnh Tấn Đạt | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
274 | Phan Ngọc Diệu | 8 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
275 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 8 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
276 | Văng Thị Mỹ Duyên | 8 | Giỏi | THCS Tân Nhuận Đông | Đồng Tháp |
277 | Nguyễn Trí Hải | 8 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
278 | Đặng Ngọc Hân | 8 | Khá | THCS TP Bến Tre | Bến Tre |
279 | Trần Thị Ngọc Hân | 8 | Trung bình | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
280 | Nguyễn Gia Hân | 8 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
281 | Đoàn Lương Gia Hân | 8 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
282 | Trần Thanh Hằng | 8 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
283 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 8 | Trung bình | THCS Phú Long | Bến Tre |
284 | Trịnh Như Huỳnh | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
285 | Lữ Thị Trúc Kha | 8 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
286 | Lê Quang Khải | 8 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
287 | Nguyễn Hồ Bảo Khang | 8 | Khá | TH Lê HỒng Thủ Bá | Bến Tre |
288 | Phạm Tấn Khoa | 8 | Trung bình | THCS Tân Nhuận Đông | Đồng Tháp |
289 | Nguyễn Thị Hồng Kim | 8 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
290 | Võ Thị Tuyết Lan | 8 | Giỏi | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
291 | Trần Tùng Linh | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
292 | Phùng Nhật Linh | 8 | Tốt | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
293 | Phùng Nhật Linh | 8 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
294 | Dương Gia Linh | 8 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
295 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 8 | Khá | Long An | Vĩnh Long |
296 | Nguyễn Công Lực | 8 | Khá | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
297 | Ngô Kim Ngân | 8 | Tiên tiến | THCS Hưng Khánh Trung A | Bến Tre |
298 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 8 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
299 | Trần Lê Bảo Ngọc | 8 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
300 | Ngô Hoàng Yến Nhi | 8 | Giỏi | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
301 | Phan Nguyễn Huỳnh Như | 8 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
302 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 8 | Tiên tiến | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
303 | Phan Trọng Phú | 8 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
304 | Nguyễn Trần Kim Phúc | 8 | khá | Bến Tre | Bến Tre |
305 | Từ Ngọc Phương Quyên | 8 | Giỏi | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
306 | Lê Diễm Quỳnh | 8 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
307 | Nguyễn Phước Tài | 8 | Khá | THCS Vĩnh Hòa | Bến Tre |
308 | Võ Trí Tâm | 8 | Khá | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
309 | Tạ Thị Cẩm Thi | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
310 | Nguyễn Nhân Thiện | 8 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
311 | Tiêu Ngọc Thư | 8 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
312 | Nguyễn Thị Ái Trân | 8 | Khá | THCS Nhuận Phú Tân | Bến Tre |
313 | Ngô Thị Kim Trang | 8 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
314 | Cao Nhựt Trường | 8 | Giỏi | THCS Tân Xuân | Bến Tre |
315 | Trương Thị Cẩm Tú | 8 | Khá | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
316 | Nguyễn Ngọc Tươi | 8 | Giỏi | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
317 | Lê Thị Ngọc Tuyền | 8 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
318 | Trương Thị Mộng Tuyền | 8 | Khá | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
319 | Hồ Thị Mỹ Uyên | 8 | Giỏi | THCS Tân Nhuận Đông | Đồng Tháp |
320 | Phan Lê Tú Uyên | 8 | Giỏi | THCS Long Thới | Trà Vinh |
321 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 8 | Giỏi | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
322 | Lương Hoàng Thụy Vũ | 8 | Giỏi | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
323 | Nguyễn Lê Thúy Vy | 8 | Trung bình | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
324 | Trần Thị Huỳnh Anh | 9 | Khá | THCS Tân Phú Tây | Bến Tre |
325 | Nguyễn Lê Hữu Dinh | 9 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
326 | Lê Văn Duy | 9 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
327 | Lê Thị Quyên Em | 9 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
328 | Phan Trường Giang | 9 | Tiên tiến | THCS Sơn Đông | Bến Tre |
329 | Mai Thị Ngọc Hân | 9 | Giỏi | THCS Long Thới | Trà Vinh |
330 | Phan Minh Hiền | 9 | Khá | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
331 | Trần Bảo Hiếu | 9 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
332 | Bùi Nguyễn Xuân Hương | 9 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
333 | Bùi Phước Hữu | 9 | Khá | Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
334 | Võ Văn Khang | 9 | Trung bình | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
335 | Phạm Trung Kiên | 9 | Giỏi | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
336 | Nguyễn Phan Hoàng Kim | 9 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
337 | Nguyễn Đặng Hoàng Lam | 9 | Giỏi | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
338 | Nguyễn Thị Lan | 9 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
339 | Nguyễn Thị Liễu | 9 | Khá | THCS Thanh Ngãi | Bến Tre |
340 | Dương Võ Quỳnh Mai | 9 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
341 | Nguyễn Quốc Minh | 9 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
342 | Trần Văn Minh | 9 | Khá | THPT Nguyễn Du | Đồng Tháp |
343 | Đinh Hoàng Minh | 9 | Khá | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
344 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 9 | Giỏi | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
345 | Dương Vĩnh Nghi | 9 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
346 | Huỳnh Thái Nguyên | 9 | Giỏi | THCS Ba Mỹ | Bến Tre |
347 | Võ Nguyễn Minh Nguyên | 9 | Giỏi | THCS Long Thới | Trà Vinh |
348 | Nguyễn Thị Thúy Nhi | 9 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
349 | Nguyễn Thị Yến Phi | 9 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
350 | Đinh Hoàng Phúc | 9 | Khá | THCS Hưng Mỹ | Trà Vinh |
351 | Nguyễn Thị Phương | 9 | Khá | THCS Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
352 | Huỳnh Thị Thảo Phương | 9 | Khá | THCS Lê Hồng | Bến Tre |
353 | Hồ Hữu Song | 9 | Trung bình | THCS Bình Thạnh | Bến Tre |
354 | Lê Thanh Phú Tài | 9 | Khá | THCS An Nhơn | Đồng Tháp |
355 | Đặng Chí Tâm | 9 | Khá | THCS Phú Long | Bến Tre |
356 | Nguyễn Văn Minh Tàu | 9 | Khá | THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp |
357 | Trương Ngọc Thanh | 9 | Giỏi | THCS An Hiệp | Bến Tre |
358 | Bùi Nguyễn Anh Thư | 9 | Giỏi | THCS An Định | Bến Tre |
359 | Đặng Ngọc Minh Thư | 9 | Khá | THCS Thanh Tân | Bến Tre |
360 | Trương Ngọc Anh Thư | 9 | Giỏi | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
361 | Trần Thị Trường Thư | 9 | Khá | THCS Tân Nhuận Đông | Đồng Tháp |
362 | Trần Thủy Tiên | 9 | Giỏi | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
363 | Trần Thị Cẩm Tiên | 9 | Khá | THCS Long Thới | Trà Vinh |
364 | Trần Hoàng Bảo Trâm | 9 | Khá | THCS Trần Thị Nhượng | Đồng Tháp |
365 | Huỳnh Ngọc Trâm | 9 | giỏi | THCS Vang Quới Đông | Bến Tre |
366 | Lê Minh Trí | 9 | Giỏi | THCS Mỹ Hưng | Bến Tre |
367 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 9 | Giỏi | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
368 | Nguyễn Thị Trúc | 9 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
369 | Nguyễn Phước Trường | 9 | Giỏi | THCS Chánh An | Vĩnh Long |
370 | Cao Thanh Tú | 9 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
371 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 9 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
372 | Huỳnh Thị Tiểu Yến | 9 | Giỏi | THCS Long Thới | Bến Tre |
373 | Nguyễn Thị Thúy An | 10 | khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
374 | Nguyễn Quang Hiệp An | 10 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
375 | Trần Minh Anh | 10 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
376 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 10 | Giỏi | THCS Tân Nhuận Đông | Đồng Tháp |
377 | Nguyễn Hữu Đông | 10 | Giỏi | THPT Châu Thành 1 | Đồng Tháp |
378 | Võ Đông Duy | 10 | Giỏi | THPT Cầu Quan | Trà Vinh |
379 | Nguyễn Trúc Giang | 10 | Giỏi | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
380 | Lê Ngọc Bảo Hân | 10 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
381 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 10 | Tốt | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
382 | Trần Trường Hào | 10 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
383 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | 10 | Giỏi | THCS Tam Phước | Bến Tre |
384 | Mạch Thu Hương | 10 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
385 | Nguyễn Thị Huyên | 10 | Giỏi | THPT Cầu Quan | Trà Vinh |
386 | Đinh Thị Yến Linh | 10 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
387 | Trần Thị Kim Long | 10 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
388 | Trần Quang Minh | 10 | Khá | THCS Hùng Vương | Đồng Tháp |
389 | Nguyễn Khánh Nam | 10 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
390 | Nguyễn Thanh Nam | 10 | Giỏi | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
391 | Huỳnh Thị Thúy Ngân | 10 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
392 | Hồ Thị Huỳnh Ngân | 10 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
393 | Phạm Chí Nguyện | 10 | Giỏi | THPT Tán Kế | Bến Tre |
394 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 10 | Khá | THPT Quản Trọng Hoàng | Bến Tre |
395 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 10 | Khá | THPT Châu Thành 1 | Đồng Tháp |
396 | Trương Thị Tuyết Nhi | 10 | Khá | TH Nguyễn Thông | Vĩnh Long |
397 | Thạch Ngọc Thị Đa Quy | 10 | Giỏi | THPT Cầu Quan | Trà Vinh |
398 | Nguyễn Thị Tố Quyên | 10 | Giỏi | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
399 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 10 | Khá | THPT Đoàn Thị Điễm | Bến Tre |
400 | Nguyễn Tấn Thành | 10 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
401 | Lê Loan Thảo | 10 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
402 | Cao Thị Cẩm Thảo | 10 | Giỏi | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
403 | Mai Thị Thu Thủy | 10 | Giỏi | THPT Lê Quí Đôn | Bến Tre |
404 | Hà Ngọc Trâm | 10 | Giỏi | THPT Châu Thành I | Đồng Tháp |
405 | Võ Thị Thùy Trang | 10 | Trung bình | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
406 | Đặng Ngọc Hương Trang | 10 | Giỏi | THPT Võ Văn Kiệt | Vĩnh Long |
407 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 10 | khá | THPT Huỳnh Tấn Phát | Bến Tre |
408 | Đặng Hoàng Trung | 10 | Tiên tiến | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
409 | Huỳnh Nhật Trường | 10 | Khá | THPT Châu Thành I | Đồng Tháp |
410 | Lê Như Uyên | 10 | Khá | THCS Mỹ Hóa | Bến Tre |
411 | Lê Thị Như Ý | 10 | Giỏi | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp |
412 | Lê Thanh Chương | 11 | Khá | THPT Nguyễn Du | Đồng Tháp |
413 | Hồ Thị Cẩm Duyên | 11 | Giỏi | THPT Lê Anh Xuân | Bến Tre |
414 | Phan Nguyễn Đức Huy | 11 | Trung bình | THPT Nguyễn Du | Đồng Tháp |
415 | Huỳnh Thị Oanh | 11 | Trung bình | TT GDTX | Đồng Tháp |
416 | Nguyễn Kim Phượng | 11 | Tiên tiến | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
417 | Trần Thanh Thảo | 11 | Khá | THPT Lạc Long Quân | Bến Tre |
418 | Lê Thị Cẩm Thơ | 11 | Khá | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Bến Tre |
419 | Lê Bạch Đông Vi | 11 | Trung bình | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
420 | Trần Đức Ân | 12 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
421 | Thạch Thiên Ân | 12 | Trung bình | THPT Nguyễn Du | Đồng Tháp |
422 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 12 | Khá | THPT Ngô Văn Cấn | Bến Tre |
423 | Trần Thế Châu | 12 | Trung bình | THPT Phan Liêm | Bến Tre |
424 | Đỗ Thành Đạt | 12 | Trung bình | THPT Nguyễn Du | Đồng Tháp |
425 | Trần Thị Thu Dung | 12 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
426 | Trần Thị Ngọc Dung | 12 | Giỏi | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp |
427 | Nguyễn Xuân Tuyết Hằng | 12 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
428 | Văn Nhựt Hào | 12 | Khá | TT GDTX | Đồng Tháp |
429 | Phan Văn Hảo | 12 | Khá | THPT Châu Thành 1 | Đồng Tháp |
430 | Nguyễn Võ Nhã Hoàng | 12 | Giỏi | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp |
431 | Trần Bá Hữu | 12 | Khá | THPT Châu Thành A | Đồng Tháp |
432 | Trần Thị Mỹ Huyền | 12 | Tiên tiến | THPT Chêguêvara | Bến Tre |
433 | Lê Huỳnh Lê | 12 | Trung bình | Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
434 | Nguyễn Văn Luận | 12 | Khá | THCS An Phú Trung | Bến Tre |
435 | Trần Thị Đoan Mẫn | 12 | Giỏi | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp |
436 | Lê Thanh Nam | 12 | Khá | THCS Võ Thị Sáu | Đồng Tháp |
437 | Trần Thị Kim Ngân | 12 | Khá | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
438 | Nguyễn Bảo Ngọc | 12 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
439 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 12 | Khá | THPT Châu Thành A | Đồng Tháp |
440 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 12 | Yếu | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
441 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
442 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 12 | Giỏi | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
443 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 12 | Trung bình | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
444 | Lê Thế Phong | 12 | Tiên tiến | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
445 | Nguyễn Văn Hoàng Phúc | 12 | Giỏi | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp |
446 | Ngô Duy Phương | 12 | Trung bình | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
447 | Lê Thị Lệ Quyên | 12 | Giỏi | THPT Phan Ngọc Tòng | Bến Tre |
448 | Huỳnh Công Tài | 12 | Khá | THCS Vĩnh Thành | Bến Tre |
449 | Mai Thị Thanh | 12 | Trung bình | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
450 | Trần Văn Thành | 12 | Khá | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
451 | Huỳnh Phương Thảo | 12 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
452 | Dương Thị Thanh Thúy | 12 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
453 | Cao Hữu Toàn | 12 | Trung bình | THPT Châu Thành 1 | Đồng Tháp |
454 | Nguyễn Thị Trang | 12 | Tiên tiến | THPT Tán Kế | Bến Tre |
455 | Võ Minh Trí | 12 | Trung bình | THPT Trương Vĩnh Ký | Bến Tre |
456 | Trần Thị Diễm Trinh | 12 | Giỏi | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Bến Tre |
457 | Nguyễn Minh Tường | 12 | Trung bình | THPT Lê Hoài Đôn | Bến Tre |
458 | Huỳnh Phương Uyên | 12 | Khá | THPT TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
459 | Trần Thị Kim Yến | 12 | Khá | THPT Ca Văn Thỉnh | Bến Tre |
460 | Võ Nguyễn Thu Yến | 12 | Trung bình | THPT Phạm Hùng | Vĩnh Long |
461 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Đại học | Xuất sắc | ĐH Cần Thơ | Đồng Tháp |
462 | Trần Thị Kim Tuyền | Đại học | Giỏi | ĐH Cần Thơ | Đồng Tháp |
463 | Lê Hoài Phong | ĐH | Giỏi | ĐH Sư Phạm Kỷ Thuật | Đồng Tháp |
464 | Trần Ngọc Bảo Trân | Lá | Giỏi | Mẫu Giáo Tân Bình | Đồng Tháp |
465 | Phạm Tấn Khôi | Mẫu giáo | Nha Mân | Đồng Tháp | |
466 | Nguyễn Quang Thuận | Mẫu giáo | Giỏi | Tân Thuận Đông | Đồng Tháp |
467 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | TH | Giỏi | Đồng Tháp | |
468 | Nguyễn Trần Quốc Huy | Đang ôn thi Đại học | Đồng Tháp | ||
469 | Trần Duy Linh | Khá | Trung tâm dạy nghề | Đồng Tháp |