STT | MS HS | HỌ TÊN | LỚP | TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ NHÀ |
---|---|---|---|---|---|
1 | HS01667 | Hồ Nhã Trân | 1 | TH Đồng Phú A | Xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
2 | HS01896 | Võ Đăng Khôi | 1 | TH Vĩnh Thành B | Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
3 | HS01897 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 1 | TH Tân Thiềng A | Ấp Tân Thạnh, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
4 | HS01962 | Đỗ Huỳnh Mỹ Thuận | 1 | TH Tân Quy Đông | 370 khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
5 | HS01670 | Nguyễn Khánh Hưng | 2 | TH Tân Phú B | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
6 | HS01780 | Cao Nhật Thái | 2 | TH Phú Mỹ | 112/9 Khóm Hoà Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
7 | HS01809 | Nguyễn Nhật Nam | 2 | TH Hiếu Trung B | xã Hiếu Trung - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh |
8 | HS01806 | Trần Lê Chí Thiện | 2 | TH Phước Hảo A | ấp Hòa Hảo - xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
9 | HS01810 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Ngân | 2 | TH Thiềng Đức | Nguyễn Chí Thanh - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
10 | HS01820 | Mai Thị Ngọc Giàu | 2 | TH Hoà Khánh | 269/1, Ấp Phú Thuận, xã Tân Phú Đông, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
11 | HS01821 | Lê Phạm Văn Tuấn | 2 | TH Hoà Khánh | 1/148/1 Khóm Hoà Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
12 | HS01224 | Ngô Gia Minh | 2 | THCS Phạm Hữu Lầu | 16 lô C, khóm Tân Hòa, phường An Hòa,Tp. Sa Đéc |
13 | HS01423 | Bùi Gia Vy | 2 | TH Hưng Khánh Trung B | Ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
14 | HS01692 | Đặng Nguyễn Hoài Châu | 2 | TH Cao Thắng | Khóm 1 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
15 | HS01714 | Trương Định Thành | 2 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Chợ Lách - Bến Tre |
16 | HS01715 | Nguyễn Ngọc Phụng Thư | 2 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Chợ Lách - Bến Tre |
17 | HS01739 | Đặng Thanh Thức | 2 | TH An Phước A | Xã Trung Chánh - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long |
18 | HS01740 | Trần Sơn Ngọc Châu | 2 | TH An Phước A | Xã An Phước - Mang Thít - Vĩnh Long |
19 | HS01762 | Nguyễn Minh Thuận | 2 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
20 | HS01764 | Hồ Nhựt Long | 2 | TH Trung Chánh A | Xã Trung Chánh - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long |
21 | HS01777 | Nguyễn Chí Thiện | 2 | TH Hòa Khánh | 1/104/7A, khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
22 | HS01794 | Huỳnh Khoa Nam | 2 | TH TT Vũng Liêm | Ấp An Nhơn, xã Trung Thành, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
23 | HS01819 | Trần Ngọc Phương Vy | 2 | TH Tân Long | 432 C, khoms, phường 4, TX SĐ |
24 | HS01822 | Hồ Minh Thuận | 2 | TH Tân Long | 421/1 Hùng Vương, Khóm 2, Phường 1, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
25 | HS01834 | Nguyễn Anh Thơ | 2 | TH Nha Mân | Tân Hòa, Tân Thuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
26 | HS01836 | Lê Kim Liên | 2 | TH Nha Mân | Ấp Tân Hựu, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
27 | HS01889 | Trần Huỳnh Hoàng Phúc | 2 | TH Phú Long | 299 ấp 3 Ao Vuông, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
28 | HS01985 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 2 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 531, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
29 | HS01986 | Ngô Huỳnh Tuyết Như | 2 | TH Tân Phú Trung | 180, tổ 19, ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
30 | HS01187 | Giang Bảo Thi | 3 | TH Nha Mân 1 | Phú Nhuận, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
31 | HS01208 | Nguyễn Như Ý | 3 | TH Nha Mân 1 | Tổ 7, ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
32 | HS01227 | Phạm Huỳnh Trung Hiếu | 3 | TH Hòa Khánh | 190/4 khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
33 | HS01236 | Phạm Thị Như Ý | 3 | TH Hòa Khánh | 184/5/2 khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
34 | HS01238 | Trần Huy Thiện | 3 | TH Long Thới A | Ấp Long Vinh, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
35 | HS01416 | Nguyễn Thị Hồng Ý | 3 | TH Hương Mỹ | 349/34 ấp Bình Tây, xã Hương Mỹ, Mõ Cày Nam, Bến Tre |
36 | HS01439 | Trần Thành Đạt | 3 | TH Thạnh Đức B | 95A/8 Thanh Mỹ I, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
37 | HS01711 | Nguyễn Hưng | 3 | TH Cầu Quang | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
38 | HS01805 | Trần Thị Kiều Trang | 3 | TH Phước Hảo A | ấp Hòa Hảo - xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
39 | HS01895 | Dương Hoài Ngọc | 3 | TH Phước Mỹ Trung | Ấp Gia Phước, xã Hưng Khánh Trung A, Mõ cày Bắc, Bến Tre |
40 | HS01020 | Nguyễn Mộng Tuyền | 3 | TH Hòa Khánh | 1/135 B khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
41 | HS01061 | Trần Thanh Sơn | 3 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
42 | HS01062 | Đặng Trường Giang | 3 | TH Tập Ngãi C | Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
43 | HS01196 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 | TH Nha Mân 1 | Tổ 1, ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
44 | HS01220 | Hồ Thị Như Ý | 3 | THCS Trà Ôn | 91/10 K4, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
45 | HS01237 | Võ Bùi Hạ Yên | 3 | TH Long Thới A | Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
46 | HS01239 | Trần Triệu Huy | 3 | TH Bình Hòa Phước | Tổ 9, ấp Phú An2, xã Bình Hòa Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
47 | HS01240 | Nguyễn Hoàng Long | 3 | TH Phú Thạnh 3 | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
48 | HS01241 | Nguyễn Lâm Kim Yến | 3 | TH An Phước A | Ấp Hòa Phú, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
49 | HS01242 | Hồ Quốc Cường | 3 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
50 | HS01243 | Nguyễn Anh Tường | 3 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
51 | HS01245 | Nguyễn Xuân Phát | 3 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
52 | HS01246 | Nguyễn Phú Gia An | 3 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
53 | HS01247 | Ngộ Thị Mỹ Tiên | 3 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
54 | HS01251 | Hồ Nhật Trường | 3 | TH Tam Ngải A | Ấp Dòng Ỏi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
55 | HS01407 | Dương Bảo Quyên | 3 | TH Lê Lợi | 159/42/10 Nguyễn Thị Minh Khai, P.1, Tp. Vĩnh Long |
56 | HS01425 | Dương Thị Như Ngọc | 3 | TH Tân Phú Tây | ấp Tân Phú Tây, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
57 | HS01426 | Phạm Nguyễn Hữu Tâm | 3 | TH Thạnh Ngãi 1 | Ấp Tân Thuận Ngãi, xã Tân Phú Tây, huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
58 | HS01434 | Nguyễn Ngọc Yến Như | 3 | TH Trần Quốc Tuấn | 43/7 Khóm 5, P.4, Trần Phú, Vĩnh Long |
59 | HS01436 | Nguyễn Phúc Nguyên | 3 | TH Hùng Vương | 18A Lê Minh Hữu, P.4, Vĩnh Long |
60 | HS01450 | Ngô Dương Ngọc An | 3 | TH Phú Mỹ | 149/2 Khóm Hòa Khánh, P.2, Sa Đéc |
61 | HS01453 | Nguyễn Ngọc Lam Anh | 3 | TH Phú Mỹ | 149/29/1 Khóm Hòa Khánh, P.2, Sa Đéc |
62 | HS01713 | Trần Nhật Nguyên | 3 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Chợ Lách - Bến Tre |
63 | HS01731 | Nguyễn Trương Thiên Phúc | 3 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
64 | HS01758 | Bùi Lê Trọng Nhân | 3 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
65 | HS01761 | Bùi Nguyễn Vy Khánh | 3 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
66 | HS01776 | Nguyễn Huỳnh Hải Triều | 3 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
67 | HS01791 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 3 | TH An Bình B | Ấp Tân An, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
68 | HS01963 | Dương Thị Thúy Hiền | 3 | TH Tân Quy Đông | 1B Tân Huề, Tân Quy Đông, TP Sa Đéc |
69 | HS01987 | Nguyễn Minh Thuận | 3 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 549, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
70 | HS01988 | Nguyễn Thành Đạt | 3 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 56/6Ấp Thành Tấn, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, Đồng Tháp |
71 | HS01989 | Hồ Thế Anh | 3 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 533, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
72 | HS01990 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 3 | TH Phong Hòa | 396/6 ấp Tân Thạnh, xã Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
73 | HS02016 | Nguyễn Vũ Duy | 3 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
74 | HS00410 | Nguyễn Thành Đạt | 4 | TH Hòa Khánh | 25/T tổ 14, ấp Tân Thanh, xã Tân Thuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp. |
75 | HS01894 | Nguyễn Hà Thanh Ngân | 4 | THCS Hưng Khánh Trung | Ấp Thanh Trung, xã Hưng Khánh Trung B, Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
76 | HS01281 | Võ Văn Phú | 4 | TH Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
77 | HS01282 | Võ Văn Qúi | 4 | TH Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
78 | HS01283 | Hồ Thanh Nguyên | 4 | TH Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 2, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
79 | HS01707 | Hồ Bùi Duy Khang | 4 | TH Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
80 | HS01804 | Nguyễn Hữu Vàng | 4 | TH Phước Hảo A | ấp Hòa Hảo - xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
81 | HS01991 | Trần Thanh Duy | 4 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 543, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
82 | HS00483 | Nguyễn Quang Thuận | 4 | TH Nha Mân | tổ 3, Tân Hòa, Tân Thuận Đông, CT-ĐT |
83 | HS00936 | Trần Kim Khánh | 4 | TH P.7 | 170 C, KP 3, phường 7, Tp Bến Tre |
84 | HS00947 | Đặng Ngọc Thúy Vy | 4 | TH Vĩnh Thành B | Ấp Hòa Khánh, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
85 | HS01032 | Nguyễn Ngọc Lam | 4 | TH Tân Quy Đông | 41 Tân Huề, Tân Quy Đông, Tp Sa Đéc |
86 | HS01035 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 4 | TH Nha Mân 1 | Ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
87 | HS01043 | Lương Tú Trinh | 4 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân An, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
88 | HS01059 | Nguyễn Huỳnh Ngân | 4 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
89 | HS01060 | Trần Phú Vinh | 4 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
90 | HS01085 | Nguyễn Minh Thắng | 4 | TH Tập Ngãi C | Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
91 | HS01086 | Ngô Văn Kiên Cường | 4 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
92 | HS01087 | Đặng Thị Ngọc Tuyền | 4 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
93 | HS01096 | Lê Thị Ngọc Liên | 4 | TH Tân An B | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
94 | HS01097 | Ngô Đức Bảo | 4 | TH Tân An B | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
95 | HS01101 | Ngô Duy Khôi | 4 | TH A An Trường | Ấp 8 A, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
96 | HS01120 | Hồ Ngọc Cẩm | 4 | THCS Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 3, xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
97 | HS01121 | Võ An Nhiên | 4 | TH Thạnh Ngãi I | Ấp Chợ Mới, xã Thạnh Ngãi, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
98 | HS01151 | Lâm Thị Bình An | 4 | TH Lê Lợi | 30/5A khóm 1, phường 3, Tp. Vĩnh Long |
99 | HS01188 | Lê Anh Thùy | 4 | TH Nha Mân 1 | ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
100 | HS01228 | Phạm Huỳnh Khánh Thy | 4 | TH Phú Mỹ | 202/1 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
101 | HS01229 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh | 4 | TH Tân Long | 72/3A khóm 3, phường 3, Tp. Sa Đéc |
102 | HS01231 | Phạm Gia Hân | 4 | TH Tân Khánh Đông | 261/4 Khánh Hòa, Tân Khánh Đông, Tp. Sa Đéc |
103 | HS01253 | Phan Thị Thu Hồng | 4 | TH Phú Lộc | Ấp 3B, xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
104 | HS01255 | Trần Huy Hoàng | 4 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
105 | HS01256 | Lê Thị Hồng Anh | 4 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
106 | HS01257 | Trịnh Minh Luân | 4 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
107 | HS01263 | Lê Thị Thanh Ngân | 4 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Phụng Đức B, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến tre |
108 | HS01264 | Nguyễn Minh Thy | 4 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Phụng Đức B, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến tre |
109 | HS01406 | Trần Huỳnh Minh Thiện | 4 | TH Thạnh Đức B | Long Quới, Thanh Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
110 | HS01448 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 4 | TH Phú Mỹ | 290/21/33/15 Khóm Hòa Khánh, P.2, Sa Đéc |
111 | HS01475 | Kim Thanh Ngân Bình | 4 | TH Tân Hòa | Tân Hòa Tây, Tân Hòa, Tiểu Cần, Trà Vinh |
112 | HS01687 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 4 | TH Cao Thắng | Khóm 4 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
113 | HS01688 | Trần Chí Thanh | 4 | TH Cao Thắng | Khóm 1 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
114 | HS01698 | Nguyễn Duy Khả | 4 | TH Lộc Hòa B | Xã Long Hội - Huyện Càng Long - Trà Vinh |
115 | HS01702 | Nguyễn Tài Linh | 4 | TH Long Thới | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
116 | HS01710 | Huỳnh Tấn Phát | 4 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
117 | HS01723 | Hà Phạm Duy Khang | 4 | TH Hậu Lộc | Xã Hòa Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
118 | HS01736 | Lâm Thị Khánh Trường | 4 | TH Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
119 | HS01785 | Nguyễn Minh Phát | 4 | TH Thanh Đức | Ấp Long Phước, xã Long Mỹ, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long |
120 | HS01796 | Đỗ Minh Thái Anh | 4 | TH Lê Văn Thọ | 3A3. Đ. Nguyễn Thị Càn, Phường Tân Thới Hiệp, Q. 12, Sài Gòn |
121 | HS01797 | Võ Tần Lượng | 4 | TH Nguyễn Huệ | 59/19 Đ. Nguyễn Huệ, Phường 2, TP. Vĩnh Long |
122 | HS01815 | Nguyễn Mẫn Nghi | 4 | TH Nha Mân | số 33 lô F, ấp Tân Hoà Nhất, xã Tân Bình, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
123 | HS01817 | Lê Kim Ngọc | 4 | TH Nha Mân | 463 ấp Tân hựu, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
124 | HS01818 | Cao Phát Đạt | 4 | TH Phú Mỹ | 112/9B Phường 2, Khóm Hoà Khánh, TP. Sa Đéc. T. Đồng Tháp |
125 | HS01823 | Ngô Tấn Đạt | 4 | TH Hoà Khánh | 190/5A Khóm Hoà Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
126 | HS01827 | Phan Thị Thuý Diễm | 4 | TH Kim Đồng | Hòa Khánh, Phường 2, Tp. Sa Đéc |
127 | HS01904 | Phạm Phúc Minh | 4 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
128 | HS01943 | Nguyễn Quốc Nam | 4 | TH Đại Ân 1B | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
129 | HS01945 | Nguyễn Hoàng Huy | 4 | TH Đại Ân 1B | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
130 | HS01949 | Nguyễn Duy Mạnh | 4 | TH Đại Ân 1B | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
131 | HS01964 | Huỳnh Mai Phường Thúy | 4 | TH Tân Quy Đông | 326 Tân Huề, Tân Quy Đông, TP Sa Đéc |
132 | HS01965 | Nguyễn Hoàng Minh | 4 | TH Tân Khánh trung | 559A ấp Khánh Mỹ A, Tân Khánh Trung, Lấp Vò |
133 | HS01992 | Trần Thị Minh Thư | 4 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 33, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
134 | HS01993 | Trần Hoài Tiến | 4 | TH Tân Phú Trung | 260, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
135 | HS02013 | Nguyễn Thị Minh Như | 4 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
136 | HS02015 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 4 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
137 | HS02018 | Võ Trường Xuyên | 4 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
138 | HS02021 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 4 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
139 | HS01119 | Nguyễn Thành Quý | 4 | THCS Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 3, xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
140 | HS01929 | Nguyễn Phước Bảo Khang | 4 | TH Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
141 | HS01968 | Trần Thị Thanh Trúc | 5 | TH Tân Quy Đông | 318 khóm La Nhiệm, phường Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
142 | HS00406 | Nguyễn Trung Toàn | 5 | TH Tân Quy Đông | 75B khóm Tân Huê, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
143 | HS01194 | Hồ Ngọc Gia Linh | 5 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
144 | HS01675 | Trần Tú Quyên | 5 | TH Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
145 | HS01759 | Trần Nhựt Toàn | 5 | THCS Thị Trấn Vũng Liêm 6 | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
146 | HS01808 | Trương Minh Thức | 5 | THCS Tân An | Xã Tân An - Huyện Càng Long - Trà Vinh |
147 | HS01997 | Lê Quốc Đoàn | 5 | THCS Tân Phú Trung | 328, tổ 14, ấp Tân Quới, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
148 | HS00393 | Trần Ngọc Bảo Trân | 5 | TH Hòa Khánh | 192 An Hòa Nhất, Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp. |
149 | HS00681 | Lê Bảo Lâm | 5 | TH Phú Mỹ | Nhà trọ Văn Phú Tám, Khóm Hòa Khánh, P2, Tp.Sa Đéc, ĐT |
150 | HS00805 | Lê Nguyễn Khánh An | 5 | TH Nha Mân | ấp An Hựu, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
151 | HS00813 | Lê Võ Trúc An | 5 | TH Tân Quy Đông | 183 A Khóm Tân Hiệp, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc |
152 | HS00876 | Cao Bảo Thy | 5 | TH Tân Lập 1 | Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
153 | HS00877 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 5 | TH Tân Lập 1 | Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
154 | HS00881 | Dương Thị Quỳnh Như | 5 | TH Tân Lâp 1 | Long Hòa B, Phước Lập, Tân Phước, Tiền Giang |
155 | HS00917 | Nguyễn Chí Đạt | 5 | TH Quới Điền | ấp Quý Thới, Quới Điền, Thạnh Phú, Bến Tre |
156 | HS00923 | Ngô Quang Bảo | 5 | TH Phú Mỹ | 149/29 Khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
157 | HS00928 | Trương Vĩnh Toàn | 5 | TH Hòa Khánh | Hòa Khánh, Phường 2, Tp. Sa Đéc |
158 | HS00948 | Trương Thị Ngoan | 5 | TH Hưng Khánh Trung A | ấp Thanh Điền, Hưng Khánh Trung A, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
159 | HS00949 | Phan Thanh Nguyên | 5 | TH Tân Thiềng B | Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
160 | HS01021 | Nguyễn Văn Khang | 5 | TH Hòa Khánh | 1/165/1 Hòa Khánh, P2, Sa Đéc |
161 | HS01189 | Võ Thanh Hiền | 5 | TH Nha Mân 1 | Ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
162 | HS01191 | Phạm Nguyễn Khả Doanh | 5 | TH Nha Mân 1 | Ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
163 | HS01195 | Huỳnh Trần Thanh Quyên | 5 | TH Nha Mân 1 | Ấp Tân Thuận, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
164 | HS01223 | Nguyễn Trâm Anh | 5 | TH Phú Mỹ | 1/135 khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
165 | HS01265 | Nguyễn Thùy Hảo Linh | 5 | TH Bình Hòa Phước A | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
166 | HS01266 | Nguyễn Ngọc Ngân | 5 | TH Nguyễn Văn Kiết | Ấp Quan Hợp, xã Tân Qưới Trung, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long |
167 | HS01267 | Nguyễn Thị Huỳnh Nga | 5 | TH Hiếu Trung A | xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
168 | HS01268 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 5 | TH Long Phú | Ấp 6B, xã Long Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
169 | HS01269 | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | 5 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
170 | HS01270 | Hồ Thị Ngọc Hà | 5 | TH Tân AN B | Ấp Nhà Thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
171 | HS01272 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 5 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
172 | HS01274 | Võ Thái Bình | 5 | TH Chánh An A | Ấp Chợ, xã Nhơn Phú, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
173 | HS01275 | Trần Ngọc Thảo Vy | 5 | TH Vinh Kim A | xã Vĩnh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh |
174 | HS01276 | Phạm Trần Gia Phúc | 5 | TH Long Thới A | Xã Long Thới, Huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
175 | HS01277 | Đinh Trọng Nhân | 5 | TH Tân An B | Ấp Nhà Thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
176 | HS01278 | Lê Tuấn Kha | 5 | TH Tân An B | Ấp Nhà Thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
177 | HS01279 | Trần Thị Tú Duyên | 5 | TH Phước Hảo | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
178 | HS01280 | Lê Huỳnh Sĩ Nguyên | 5 | TH Phước Hảo | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
179 | HS01284 | Võ Thị Thanh Huyền | 5 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
180 | HS01285 | Phạm Nguyễn Mỹ Yên | 5 | Th B An Trường | Ấp 4A, An Trường, Càng Long ,Trà Vinh |
181 | HS01287 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 5 | TH Phước Hảo | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
182 | HS01440 | Đỗ Ngọc Thiên Anh | 5 | TH Lê Văn Thọ | 3A3 Nguyễn Thị Căn, P. Tân Thới Hiệp, Q.12, Sài Gòn |
183 | HS01451 | Trương Nguyễn Quốc Thiện | 5 | TH Hòa Khánh | 19 lô F, KDC Khóm Hòa Khánh |
184 | HS01463 | Nguyễn Thị Phúc Thảo | 5 | TH Nha Mân 1 | Tân Hòa, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
185 | HS01701 | Nguyễn Thị Tố Như | 5 | TH Long Thới | Xã Long Thới - Chợ Lách - Bến Tre |
186 | HS01703 | Nguyễn Phúc Tài | 5 | TH Long Thới | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
187 | HS01716 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 5 | TH Lộc Hòa A | Xã Long Phước - Long Hồ - Vĩnh Long |
188 | HS01718 | Trần Thị Ngọc Nhi | 5 | TH Hậu Lộc | Xã Hậu Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
189 | HS01734 | Võ Hồ Cẩm Tú | 5 | TH Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
190 | HS01735 | Nguyễn Tấn Sang | 5 | TH Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
191 | HS01756 | Lê Vũ Trâm Anh | 5 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
192 | HS01767 | Bùi Dương Yến Ngọc | 5 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
193 | HS01768 | Nguyễn Hà Vy | 5 | THCS Tân Quới Trung | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
194 | HS01778 | Trương Hữu Khang | 5 | TH Mỹ Long | Ấp 2, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, T.Đồng Tháp |
195 | HS01795 | Huỳnh Lê Gia Tường | 5 | TH Long Mỹ | Ấp Long Hoà 1, xã Long Mỹ, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long |
196 | HS01824 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 5 | TH Phú Mỹ | 202/7 Khóm Hoà Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
197 | HS01825 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 5 | TH Thiềng Đức | 157/11/3 đường 14/9 khóm 6, phường 5, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
198 | HS01828 | Nguyễn Hoàng Duy Tân | 5 | TH Bình Tiên 1 | Bình Tiên, Sa Đéc |
199 | HS01831 | Trần Ngọc Tiên | 5 | TH Bình Phước B | Ấp Phước Thọ, xã Bình Phước, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long |
200 | HS01898 | Nguyễn Thị Trúc Lam | 5 | TH Vĩnh Thành B | Ấp Vĩnh Hiệp, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
201 | HS01941 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 5 | TH Đại Ân | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
202 | HS01966 | Nguyễn Thanh Hào | 5 | TH Tân Quy Đông | 92B Tân Huề, Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
203 | HS01967 | Trương Thị Tường Vy | 5 | TH Tân Quy Đông | 212B Tân Huề, Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
204 | HS01994 | Phạm Văn Tường | 5 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | 58/6, ấp Thành Tấn, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, Đồng Tháp |
205 | HS01995 | Nguyễn Trí Bảo | 5 | TH Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ | Ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
206 | HS02014 | Trần Phúc Toàn | 5 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
207 | HS02017 | Lê Thị Anh Thư | 5 | TH Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
208 | HS02034 | Hồ Quang Hiển | 5 | TH Phú Mỹ | 22/1 ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp |
209 | HS01258 | Nguyễn Anh Thơ | 5 | THCS Nguyễn Hữu Huân | 129B, Tân Huế Hưng, Trường An, tỉnh Vĩnh Long |
210 | HS01259 | Châu Mỹ Anh | 5 | TH B An Trường | xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Tràn Vinh |
211 | HS01260 | Nguyễn Tiến Đạt | 5 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Chợ, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
212 | HS01747 | Phan Như Ngọc | 5 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
213 | HS01567 | Phạm Huỳnh Khánh Ngọc | 5 | TH Trần Quốc Tuấn | Khóm 5, phường 4, Tp. Vĩnh Long |
214 | HS01467 | Huỳnh Chí Hào | 6 | THCS Tập Ngãi | Ngô Văn Kiệt, Tập Ngãi, Tiểu Cần, Trà Vinh |
215 | HS01719 | Trần Nguyễn Như Huỳnh | 6 | TH Hậu Lộc | Xã Hòa Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
216 | HS01923 | Nguyễn Phúc Hậu | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 10 - ấp Sơn Tây - Thới Sơn - Tịnh Biên - An Giang |
217 | HS01972 | Trần Ngọc Anh Thư | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 234/1 khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
218 | HS01658 | Võ Thị Tú Anh | 6 | THCS TT Trà Ôn | xã Tích thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
219 | HS01678 | Nguyễn Hoàng Nhật Đăng | 6 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
220 | HS01708 | Phạm Anh Đức | 6 | THCS TT Cái Nhum | Xã Tân An Hội - Mang Thít - Vĩnh Long |
221 | HS01803 | Trần Thị Thúy Vy | 6 | THCS Trương Văn Trì | ấp Hòa Hảo - xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
222 | HS01813 | Nguyễn Huỳnh Gia Uyên | 6 | THCS An Nhơn | Tổ 15, ấp An Phú, xã An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
223 | HS01878 | Nguyễn Song Long Hồ | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Sơn Đông - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
224 | HS01885 | Lê Thị Tuấn Như | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Hòa Hưng - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
225 | HS01887 | Neang Kim Anh | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Hòa Thuận - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
226 | HS01970 | Trần Nguyễn Tường Vy | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 347 khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
227 | HS00390 | Đặng Nguyễn Thúy Quỳnh | 6 | TH Hòa Khánh | số 5, Phú An, Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
228 | HS00405 | Nguyễn Ngọc Lê Kiều | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 40 Khóm Tân Huề, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
229 | HS00479 | Phan Văn Hoàng Hiếu | 6 | TH Hòa Khánh | 327 Phạm Ngọc Thạch, khóm Hòa An, P2,Tp.Sa Đéc, ĐT |
230 | HS00497 | Phạm Tấn Khôi | 6 | TH Nha Mân | 229, Tổ 8, Tân Hòa, Tân Nhuận Đông, CT- ĐT |
231 | HS00613 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 344/B khóm 3, phường 3, Tp. Sa Đéc |
232 | HS00615 | Phạm Huỳnh Kim Thảo | 6 | TH Phú Mỹ | 202/1 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
233 | HS00673 | Lâm Thị Ngọc Tiến | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 261 Sa Nhiên, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc |
234 | HS00693 | Huỳnh Ngô Trang Tâm | 6 | TH Trưng Vương | 18B An Dương Vương, khóm 4, phường 1, Tp. Sa Đéc, ĐT |
235 | HS00694 | Lý Ngọc Diễm | 6 | THCS Võ Thị Sáu | Khóm Hòa Khánh, P2, TP.Sa Đéc, ĐT |
236 | HS00717 | Phan Kim Ngọc | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 383A Tân Huề, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
237 | HS00729 | Châu Hà Thiên Phúc | 6 | TH Kim Đồng | 290/21/20 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
238 | HS00734 | Bùi Quốc Ân | 6 | TH Nha Mân | Ấp Tân Hòa,Tân Nhuận Đông, CT,ĐT |
239 | HS00788 | Đinh Hoàng Khang | 6 | THCS Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
240 | HS00806 | Lê Quốc Trí | 6 | TH Nha Mân | Ấp Tân Bình, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
241 | HS00837 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 6 | TH Cầu Quan A | Khóm 4, Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
242 | HS00891 | Trần Khánh Duy | 6 | THCS Hưng Khánh Trung B | xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
243 | HS00937 | Đặng Lữ Thúy An | 6 | TH P.7 | 48E, Kp Mỹ Tân,P7,Tp. Bến Tre |
244 | HS01024 | Nguyễn Văn Tấn Phát | 6 | TH Chánh An A | Ấp Phú Hòa, xã An Phước, huyện Mang Thít, Vĩnh Long. |
245 | HS01037 | Bùi Ngọc Hân | 6 | TH Nha Mân 1 | Ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
246 | HS01051 | Nguyễn Thanh Phong | 6 | TH Hưng Khánh Trung B | ấp Phú Hưng, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
247 | HS01063 | Trương Thị Ngọc Phụng | 6 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
248 | HS01081 | Đặng Thị Minh Phương | 6 | TH Tập Ngãi C | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
249 | HS01084 | Huỳnh Hữu Hoàng | 6 | THCS Tập Ngãi | Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
250 | HS01099 | Lê Gia Bảo | 6 | TH Tân An B | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
251 | HS01100 | Nguyễn Quốc Đạt | 6 | TH Tân An B | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
252 | HS01175 | Đoàn Trần Hữu Nhân | 6 | TH Thị trấn Trà Ôn | 91/10 khu 6, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
253 | HS01180 | Lê Thị Thùy Trang | 6 | THCS Thị trấn Trà Ôn | 171C, Khu 7, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
254 | HS01181 | Nguyễn Hoài Chí Dĩnh | 6 | TH Thị trấn Trà Ôn | 79/10, Khu 10A, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
255 | HS01215 | Hồ Nguyễn Khánh Huy | 6 | TH Tích Thiện | Ấp Tích Phú, xã Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long |
256 | HS01216 | Nguyễn Đoàn Lan Vy | 6 | THCS Tích Thiện | Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long |
257 | HS01222 | Lê Duy Phái | 6 | THCS Trà Ôn | 90/9 K4, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
258 | HS01288 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 6 | TH Huỳnh Văn Thức | Ấp Tống, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến Tre |
259 | HS01289 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 6 | TH Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 2, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
260 | HS01290 | Nguyễn Phúc Hậu | 6 | TH Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
261 | HS01291 | Lê Hoàng Mỹ | 6 | TH Chánh An A | Ấp Tân Mỹ, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
262 | HS01292 | Đặng Ngọc Như Ý | 6 | TH Trung Khánh | Ấp Quang Trạch, xã Trung Khánh, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long |
263 | HS01293 | Nguyễn Thái Dương | 6 | TH Chánh An A | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
264 | HS01294 | Trần Thị Diễm Quyên | 6 | Th B An Trường | Ấp 4A, An Trường, Càng Long ,Trà Vinh |
265 | HS01295 | Trần Huy Hoàng | 6 | TH Long Thới A | Ấp Long Vinh, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
266 | HS01296 | Nguyễn Duy Quỳnh | 6 | TH An Trường | Ấp Hiếu Kinh A, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long |
267 | HS01297 | Hà Phạm Anh Thư | 6 | TH Hậu Lộc | Ấp 3 Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
268 | HS01298 | Mai Tấn Phong | 6 | TH Lê Lợi | 11/1 khóm 1, Mậu Thân, phường 3, thành phố Vĩnh Long |
269 | HS01299 | Huỳnh Hữu Hiệp | 6 | TH Long Phước B | Xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
270 | HS01418 | Trần Thị Hồng Đào | 6 | TH Tân Phong | 128/4 Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
271 | HS01430 | Trần Hồ Mỹ Uyên | 6 | THCS Nguyễn Văn Tư | Ấp Thanh Bình I, xã Tân Thành Bình, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
272 | HS01442 | Trần Thị Lan Hương | 6 | TH Tân Lập 1 | Ấp 2, Phước Lập, Tân Phước, Tiền Giang |
273 | HS01449 | Đỗ Huỳnh Nhật Huy | 6 | TH Phú Mỹ | 290/11 Khóm Hòa Khánh, P.2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
274 | HS01452 | Trần Ngọc Trâm | 6 | THCS Võ Thị Sáu | 149/11 Khóm Hòa Khánh, P.2, Sa Đéc |
275 | HS01706 | Nguyễn Cao Thiên Phúc | 6 | TH Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
276 | HS01712 | Trần Ngọc Khánh Băng | 6 | TH Long Thới A | Xã Long Thới - Chợ Lách - Bến Tre |
277 | HS01728 | Lê Thanh Lâm | 6 | THCS Hòa Nghĩa | Xã Hòa Nghĩa - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
278 | HS01737 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 6 | TH Thị Trấn Cầu Quan A | Thị Trần Cầu Quan - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
279 | HS01738 | Phạm Thị Vân Khánh | 6 | TH Long Thới A | Thị Trần Cầu Quan - Huyện Tiểu Cần - Tỉnh Trà Vinh |
280 | HS01748 | Lê Trường Duy | 6 | THCS Tân Quới Trung | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
281 | HS01763 | Tô Thị Kim Yến | 6 | THCS Nguyễn Việt Hùng | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
282 | HS01783 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 6 | THCS Trần Phú | 44/3 Đ. Trần Phú, Khóm 5, Phường 4, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
283 | HS01790 | Tống Thành Lợi | 6 | THCS Lê Qúi Đôn | 159/72/7. Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1,TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
284 | HS01793 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 6 | THCS Nguyễn Trường Tộ | 70/1A, Đ. Lê Thị Hồng Gấm, Phường 2, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
285 | HS01830 | Võ Trọng Phúc | 6 | THCS Long An A | 93/5 ấp Long Hiệp, xã Long An, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
286 | HS01877 | Nguyễn Công Danh | 6 | THCS Hùng Vương | Nhà trọ 339 Phạm Ngọc Thạch, khóm Hòa An, Tp. Sa Đéc |
287 | HS01879 | Võ Thị Nở Ngọc | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Trung Bắc Hưng - Nhơn Hưng - Tịnh Biên - An Giang |
288 | HS01881 | Nguyễn Hoàng Lợi | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Trung Bắc Hưng - Nhơn Hưng - Tịnh Biên - An Giang |
289 | HS01882 | Lê Minh Huy | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Hòa Hưng - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
290 | HS01883 | Phạm Đăng Khoa | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Sơn Đông - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
291 | HS01884 | Phạm Thị Ngọc Hân | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Sơn Đông - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
292 | HS01886 | Nguyễn Trí Đại | 6 | THCS Lê Hồng Phong | Thới Hòa - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
293 | HS01902 | Nguyễn Thảo Quyên | 6 | THCS Hưng Khánh Trung A | Ấp Phú Xuân, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mõ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
294 | HS01931 | Nguyễn Bảo Gia Thịnh | 6 | THCS Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
295 | HS01946 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 6 | THCS Đại Ân | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
296 | HS01969 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 362 Tân Huề,Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
297 | HS01971 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 313 khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông, TP Sa Đéc |
298 | HS01973 | Huỳnh Thanh Khánh | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 179B Tân Hiệp, Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
299 | HS01974 | Đỗ Minh Tánh | 6 | THCS Trần Thị Nhượng | 66A Tân Huề, Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
300 | HS01996 | Nguyễn Anh Thơ | 6 | THCS Tân Phú Trung | 56B/6, ấp Thành Tấn, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, Đồng Tháp |
301 | HS01998 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 6 | THCS Tân Phú Trung | 474, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
302 | HS01999 | Trần Đình Phát | 6 | THCS Tân Phú Trung | Ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
303 | HS02000 | Trần Thanh Phương | 6 | THCS Hòa Tân | 429 tổ 7, ấp Tân Hòa, xã Tân Phú Trung, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
304 | HS02001 | Võ Minh Sang | 6 | THCS An Khánh | 415, tổ 7 Ấp Tân An, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
305 | HS02019 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 6 | THCS Đại Ân 1 | ấp sáu thử, xã đại ân 12 huyện cù lao dung, tỉnh sóc trăng |
306 | HS01760 | Bùi Nguyễn Tường Vy | 6 | TH Lê Văn Cư | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
307 | HS01684 | Nguyễn Ngọc Vy | 6 | TH Tân Phú B | Ấp Tân Quy - Xã Tân Phú - Huyện Châu Thành - Tỉnh Bến Tre |
308 | HS01677 | Nguyễn Thu Ngân | 7 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
309 | HS01682 | Trần Huy Hoàng | 7 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
310 | HS00263 | Phan Anh Tuấn | 7 | THCS Võ Thị Sáu | 232/1, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
311 | HS00710 | Nguyễn Chấn Quốc | 7 | THCS Võ Thị Sáu | 1/147/4 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
312 | HS00810 | Trương Ngọc Đạt | 7 | THCS Võ Thị Sáu | 1/43/1A Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
313 | HS01069 | Đoàn Minh Phát | 7 | THSC Trương Văn Trì | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
314 | HS01566 | Phan Văn Tuy | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Ấp Núi Két, xã Thới Sơn, TỊnh Biên, An Giang |
315 | HS01676 | Nguyễn Thị Bé Thơ | 7 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
316 | HS01679 | Đỗ Công Đức | 7 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
317 | HS01681 | Nguyễn Thị Tú Anh | 7 | THCS Tân An Thạnh | Xã Tân An Thạnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
318 | HS01789 | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 7 | THCS Trần Phú | Nhà trọ: 64/11 Quốc lộ 57, Phường 4, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
319 | HS01802 | Nguyễn Bình Phương Nam | 7 | THCS Trương Văn Trì | ấp Hòa Hảo - xã Phước Hảo - huyện Châu Thành - tỉnh Trà Vinh |
320 | HS01940 | Nguyễn Thị Cúc | 7 | THCS Đại Ân | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
321 | HS00248 | Nguyễn Quan Tân Phát | 7 | TH Phú Mỹ | 1/168/1, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
322 | HS00407 | Lê Thị Yến Oanh | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 103 Khóm Tân Hiệp, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
323 | HS00450 | Phan Thị Xuân Hương | 7 | THCS Quới Điền | 36/3 ấp Quý Thế, Quới Điền,Thạnh Phú, Bến Tre |
324 | HS00474 | Quang Lê Đức Vinh | 7 | THCS Võ Thị Sáu | Nhà trọ Tân Phú Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp |
325 | HS00714 | Nguyễn Nhựt Tiến | 7 | THCS Hùng Vương | 66/3 Khóm Hòa An, P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
326 | HS00716 | Lê Thị Thu Hà | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 112 Khánh Hòa, Tân Khánh Đông, Tp. Sa Đéc, ĐT |
327 | HS00733 | Phan Nguyễn Minh Thư | 7 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Hòa,Tân Nhuận Đông, CT,ĐT |
328 | HS00801 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | 7 | THCS Lưu Văn Lang | 290/21/23 Khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
329 | HS00802 | Phan Liên Tâm | 7 | TH Phú Mỹ | 290/21/21 Khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
330 | HS00808 | Lê Kiều Trinh | 7 | THCS Phú Long | Tân Bình, Tân Thuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp. |
331 | HS00865 | Nguyễn Minh Duy | 7 | THCS Trung Hiếu | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
332 | HS00878 | Phạm Đức Thịnh | 7 | THCS Tân Lâp 1 | Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
333 | HS00882 | Dương Trần Yến Nhi | 7 | THCS Tam Hiệp | Long Hòa B, Phước Lập, Tân Phước, Tiền Giang |
334 | HS00886 | Lâm Thị Ngọc Tú | 7 | THCS Trung Hiếu | Bình Trung, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
335 | HS00892 | Nguyễn Thị Thùy My | 7 | THCS Vĩnh Thành | ấp Hòa Khánh, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
336 | HS00921 | Nguyễn Vạn Phú | 7 | THCS Hùng Vương | 243 Phạm Ngọc Thạch, khóm Hòa An, phường 2, Tp. Sa Đéc. |
337 | HS00926 | Võ Thị Thu | 7 | THCS Đồng Phú | Họ đạo Phước Định - Thủ Thể |
338 | HS00927 | Nguyễn Vũ Thanh | 7 | TH Bình Hòa Phước | Họ đạo Phước Định - Thủ Thể |
339 | HS01004 | Nguyễn Kim Đính | 7 | TH Long Thới A | ấp Long Vinh, xã Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
340 | HS01009 | Nguyễn Bá Thắng | 7 | THCS Tân Nhuận Đông | 1212/C tổ 7, ấp Tân Bình, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
341 | HS01022 | Nguyễn Khánh Hưng | 7 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
342 | HS01023 | Trịnh Thiên Du | 7 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
343 | HS01029 | Trần Thị Tường Vy | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 239 Tân Huề, Tân Quy Đông, Tp Sa Đéc |
344 | HS01031 | Nguyễn Thanh Ngân | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 256A Tân Huề, Tân Quy Đông, Tp Sa Đéc |
345 | HS01039 | Lương Ngọc Mai | 7 | THCS Phú Long | Ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
346 | HS01049 | Lê Thị Kim Quyền | 7 | THCS Ngô Văn Cấn | ấp Phú Hoà, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
347 | HS01073 | Nguyễn Thị Diễm | 7 | THCS Tiểu Cần | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
348 | HS01083 | Lê Thanh Phúc | 7 | THCS Tập Ngãi | Ấp Ngô Văn Kiệt, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
349 | HS01093 | Lê Chí Nhiên | 7 | THCS Tân An | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
350 | HS01094 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi | 7 | THCS Châu Điền | Ấp Châu Hưng, xã Châu Điền, huyện Cầu Kè, Trà Vinh |
351 | HS01095 | Lê Hồng Phước | 7 | THCS Tân An | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
352 | HS01124 | Mai Thanh Ngân | 7 | THCS B An Trường | ấp 4 B, xã An Trường, Huyện Càng Long, Trà Vinh |
353 | HS01125 | Lâm Yến Vi | 7 | THCS B An Trường | ấp 4 B, xã An Trường, Huyện Càng Long, Trà Vinh |
354 | HS01126 | Triều Yến Vy | 7 | THCS B An Trường | ấp 4 B, xã An Trường, Huyện Càng Long, Trà Vinh |
355 | HS01162 | Lê Thành Luyến | 7 | TH Tập Ngãi C | Ấp Lê Văn Quới, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
356 | HS01164 | Trần Thị Minh Mẫn | 7 | THCS Phú Long | Ấp Phú Bình, xã Phú Long, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
357 | HS01168 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7 | TH Lục Sĩ Thành | Ấp An Thành, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long |
358 | HS01192 | Nguyễn Phú Quý | 7 | THCS Tân Nhuận Đông | 109 ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
359 | HS01219 | Nguyễn Gia Huy | 7 | THCS Trà Ôn | Ấp Tích Khánh, xã Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
360 | HS01301 | Lê Thi Thúy Vy | 7 | TH Đồng Phú A | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
361 | HS01302 | Lê Văn Lộc | 7 | TH Phước Hảo A | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
362 | HS01303 | Nguyễn Ngọc An Bình | 7 | TH Phước Hảo A | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
363 | HS01304 | Đào Nhật Phi | 7 | TH Phước Hảo A | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
364 | HS01305 | Huỳnh Lê Ngọc Thảo | 7 | TH Phước Hảo A | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
365 | HS01306 | Châu Thúy Ngân | 7 | THCS Càng Long | xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Tràn Vinh |
366 | HS01307 | Lương Thành Đạt | 7 | THCS Đồng Phú | Ấp Phú Thạnh 2, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
367 | HS01308 | Nguyễn Quốc Vinh | 7 | THCS Đồng Phú | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
368 | HS01310 | Hồ Quốc Huy | 7 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
369 | HS01311 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 7 | THSC Tân An | Ấp Nhà Thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
370 | HS01312 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 | THCS Càng Long | Thị Trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
371 | HS01313 | Ngô Văn Hải Dương | 7 | THCS Càng Long | xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
372 | HS01314 | Huỳnh Phong | 7 | THCS Tân An | Ấp Nhà Thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
373 | HS01316 | Lê Gia Huy | 7 | THCS Cái Ngang | Ấp Hòa An, xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
374 | HS01318 | Đỗ Thị Huế Hương | 7 | THCS Cái Ngang | Ấp 3, xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
375 | HS01319 | Trần Ngọc Minh Châu | 7 | THCS Nguyễn Trãi | 77, Phạm Thái Bường, phương 4, tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
376 | HS01320 | Bùi Anh Tuấn | 7 | THCS Mỹ An | Ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tình Bến Tre |
377 | HS01321 | Nguyễn Ngọc Thùy An | 7 | THCS Vĩnh Bình | Tổ 4, ấp Lộc Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến tre |
378 | HS01322 | Đặng Tường Vy | 7 | THCS Phú Phụng | Ấp Phụng Đức B, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến tre |
379 | HS01408 | Nguyễn Tấn Hoàng | 7 | THCS Võ Thị Sáu | 88/15A Khóm 2, P.2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
380 | HS01427 | Nguyễn Trần Phát | 7 | THCS Nguyễn Văn Tư | Ấp Thanh Sơn 2, Thanh Tân, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
381 | HS01428 | Nguyễn Trần Tài | 7 | THCS Nguyễn Văn Tư | Ấp Thanh Sơn 2, Thanh Tân, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
382 | HS01432 | Lê Thanh Diễm Trúc | 7 | THCS Thị Trấn Cái Nhum | Giồng Dài, Khánh Hội, Mang Thích, Vĩnh Long |
383 | HS01435 | Trương Hồng Phúc | 7 | THCS Lê Quí Đôn | 23/18 Võ Thị Sáu, P.1, Vĩnh Long |
384 | HS01464 | Hà Lê Thanh Trí | 7 | THCS Phú Long | Phước Long, Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long |
385 | HS01540 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 7 | THCS Đỗ Nghĩa Trọng | ấp Lộc Hòa, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, Bến Tre |
386 | HS01542 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 7 | THCS Thị trấn Mõ Cày | Ấp Tân Lộc, xã Tân Hội, huyện Mõ Cày Nam, Bến Tre |
387 | HS01543 | Phạm Mai Thi | 7 | THCS Mỹ Hóa | 175D, khu phố 4, P.7, Tp.Bến Tre, Bến Tre |
388 | HS01553 | Phan Thị Kim Thương | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Minh Hòa - Đông Hòa- An Minh - KG |
389 | HS01554 | Nguyễn Tấn Lộc | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Dân Quân, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
390 | HS01555 | Trần Thị Thảo Trâm | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Đông Thành, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
391 | HS01556 | Phạm Ngọc Diệp | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp 7 Xáng, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
392 | HS01557 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Huy | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Nam Quý, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
393 | HS01558 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Minh Hòa, xã Đông Hòa, huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang |
394 | HS01562 | Lê Thị Ái Duy | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 9, khóm Hòa Hưng, Nhà Bàng, Tịnh Biên, An Giang |
395 | HS01563 | Lê Trọng Nghĩa | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 6, khóm Hòa Hưng, Nhà Bàng, Tịnh Biên, An Giang |
396 | HS01565 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 8, khóm Hòa Hưng, Nhà Bàng, Tịnh Biên, An Giang |
397 | HS01668 | Lê Văn Khanh | 7 | TH Đồng Phú A | Xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
398 | HS01695 | Huỳnh Thơ | 7 | THCS Phú Phụng | Ấp Cống - Phú Phụng - Chợ Lách - Tỉnh, Bến Tre |
399 | HS01704 | Nguyễn Thị Hồng Hương | 7 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
400 | HS01717 | Nguyễn Thiên Kiều | 7 | THPT Long Hồ | Xã Phú Đức - Huyện Long Hồ- Tỉnh Vĩnh Long |
401 | HS01721 | Lê Minh Khánh | 7 | THCS Cái Ngang | Xã Hòa Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
402 | HS01722 | Trần Nguyễn Ngọc Oanh | 7 | THCS Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
403 | HS01733 | Nguyễn Ngọc Hoàng My | 7 | THCS Lưu văn Mót | Xã Quới Thiện - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
404 | HS01801 | Huỳnh Văn Nghĩa | 7 | THCS Tân Phú | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
405 | HS01812 | Từ Ngọc Thanh Tú | 7 | THCS An Nhơn | 331 Tổ 8, ấp An Thạnh, xã An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
406 | HS01890 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7 | THCS Phú Long | Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
407 | HS01899 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 7 | THCS Ngô Văn Cấn | Ấp Phú Mỹ, xã Nhuận Phú Tân, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
408 | HS01925 | Nguyễn Hữu Ràng | 7 | THCS Lê Hồng Phong | ấp Núi Két - Thới Sơn - Tịnh Biên - An Giang |
409 | HS01926 | Trần Thị Anh Thư | 7 | THCS Lê Hồng Phong | ấp Phú Hòa - An Phú - Tịnh Biên - An Giang |
410 | HS01927 | Huỳnh Minh Trí | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 7 - ấp Núi Két - Thới Sơn - Tịnh Biên - An Giang |
411 | HS01942 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 | THCS Đại Ân | Ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
412 | HS01975 | Lê Thị Trúc Lan | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 261B Sa Nhiên, Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc |
413 | HS01976 | Phan Huỳnh Thanh Thuận | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 50A khóm Tân Huề, phường Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
414 | HS01977 | Phạm Trần Huỳnh Anh | 7 | THCS Tân Khánh Đông | 92/6 ấp Đông Khánh, xã Tân Khánh Đông,TP Sa Đéc |
415 | HS02002 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | 7 | THCS Tân Phú Trung | 193, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
416 | HS02003 | Lê Hồ Uyên Thảo | 7 | THCS Tân Phú Trung | 216, ấp Tân Quới, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
417 | HS02032 | Trương Tuấn Kiệt | 7 | THCS Trần Thị Nhượng | 198 Tân Huề, Tân Quy Đông, Thành Phố Sadec, Tỉnh Đồng Tháp |
418 | HS01108 | Nguyễn Ngọc Hiển | 7 | THCS Trương Văn Trì | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
419 | HS01932 | Nguyễn Đăng Khôi | 7 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
420 | HS02033 | Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn | 7 | THCS Tân Khánh Trung | Ấp Tân Bình, xã Tân Khánh trung, Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp |
421 | HS01930 | Nguyễn Võ Phương Linh | 7 | THCS Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
422 | HS01388 | Phạm Gia Bảo | 8 | THCS Bình Hòa Phước A | Ấp Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
423 | HS01348 | Châu Nguyễn Huyền Trân | 8 | THCS B An Trường | xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
424 | HS01454 | Lê Nguyễn Khánh Bình | 8 | THCS Tân Nhuận Đông | 53 Tân Hựu, Tân Nhuận Đông, Châu Thành Đồng Tháp |
425 | HS01671 | Bùi Tấn Khá | 8 | THCS Tân An Thạnh | Xã Tân An Thạnh, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long |
426 | HS01683 | Lê Văn Đan Trường | 8 | THCS Tân An Thạnh | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
427 | HS01741 | Trần Thị Trà My | 8 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
428 | HS01892 | Võ Hoài Ân | 8 | THCS Phú Long | Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
429 | HS01944 | Nguyễn Chế Thanh | 8 | THCS Đại Ân | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
430 | HS01947 | Nguyễn Tuấn Tú | 8 | THCS Đại Ân | ấp Nguyễn Tăng, xã Đại Ân, Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
431 | HS02007 | Trần Minh Truyền | 8 | THCS Tân Phú Trung | 543 tổ 6, Tân Hòa, xã Tân Phú Trung |
432 | HS00023 | Nguyễn Ngọc Vy | 8 | THCS Lê Hồng | Ấp Thanh Yên, Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
433 | HS00056 | Phan Phú Cường | 8 | THCS Quới Điền | 90/4 ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
434 | HS00092 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 8 | THCS Vĩnh Thành | 706/34 Ấp Bình Tây, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
435 | HS00270 | Nguyễn Võ Tấn Thành | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 1/157/1, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
436 | HS00324 | Nguyễn Hoàng Sơn | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 21 ấp An Hòa, xã Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
437 | HS00328 | Ngô Hồng Kiều | 8 | THCS Tân Phú Trung | Khu dân cư Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
438 | HS00373 | Trần Hoàn Hảo | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 1/136, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
439 | HS00383 | Nguyễn Kim Ngân | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 1/13B Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
440 | HS00389 | Lê Ngọc Xuân An | 8 | THCS Hùng Vương | 66/8B Hòa An, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
441 | HS00398 | Lục Ngọc Phương Uyên | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 138/14 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
442 | HS00430 | Hà Thị Thiên Ngân | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 113/9 Áp Phú Thuận, Tân Phú Đông, Tp. Sa Đéc, ĐT |
443 | HS00492 | Hà Lê Kim Quyên | 8 | THCS Phú Long | Tổ 1, Tân Hựu, Tân Nhuận Đông, CT- ĐT |
444 | HS00502 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 290/9 Khóm Hòa Khánh, Tp Sa Đéc |
445 | HS00677 | Hà Quang Tín | 8 | THCS Phú Long | Tổ 1, An Hựu, Tân Nhuận Đông, CT-ĐT |
446 | HS00701 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 8 | THCS Bình Phước | Ấp Phước Tường B, xã Bình Phước, huyện Mang Thít, Vl |
447 | HS00709 | Diệp Ngô Ánh Nhi | 8 | THCS Hùng Vương | Nhà trọ Quỳnh Hân, Tp. Sa Đéc |
448 | HS00711 | Nguyễn Hồng Lãm | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 100 khóm Hòa Khánh. P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
449 | HS00715 | Nguyễn Tuyết Vân | 8 | THCS Trần Thị Nhượng | 207 Tân Huề, Tân Qui Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
450 | HS00719 | Nguyễn Thiên Bảo | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 290/21/3 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
451 | HS00752 | Nguyễn Minh Quân | 8 | THCS Lê Hồng | Họ đạo Giồng Thủ Bá |
452 | HS00753 | Đàm Hải Yến | 8 | THCS Quới Điền | 00753. Sinh . 12/1 ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, Bến Tre. |
453 | HS00800 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 290/21/2 Khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
454 | HS00816 | Lê Minh Thư | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 98/1 Ngã Bát, ấp Phú Thuận, xã Tân Phú Đông, Tp. Sa Đéc |
455 | HS00820 | Lê Nguyễn Khánh Huy | 8 | THCS Hùng Vương | 1/62 ấp Hòa KHánh, P2, Tp. Sa Đéc |
456 | HS00873 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 8 | THCS Tân Lập | Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
457 | HS00894 | Phùng Thị Quế Trân | 8 | THCS Ngô Văn Cấn | Ấp Phú Hưng , xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
458 | HS00895 | Trần Duy Thái | 8 | THCS Ngô Văn Cấn | Ấp Tân Trung, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
459 | HS00935 | Nguyễn Chí Nguyên | 8 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
460 | HS00938 | Lê Ngọc Hân | 8 | THCS Mỹ Hóa | 130B, KP2, P5, Tp Bến Tre |
461 | HS00950 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 8 | THCS Nhuận Phú Tân | ấp Trung Huân, xã Nhuận Phú Tân, huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
462 | HS00951 | Nguyễn Ngọc Trà My | 8 | THCS Vĩnh Thành | Ấp Phú Long , xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
463 | HS00955 | Nguyễn Văn Đúng | 8 | THCS Hồ Hảo Hớn | Bến Tre |
464 | HS00958 | Nguyễn Hoài An | 8 | THCS Thị trấn Mõ Cày | 305 Khu phố 4, huyện Mõ Cày Nam, Bến Tre |
465 | HS00968 | Nguyễn Vĩnh Hưng | 8 | THCS Hòa Nghĩa | Hòa Thạnh, Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
466 | HS00990 | Trần Hoàng Thanh Mai | 8 | THCS Long Thới | Ấp Long Vinh, xã Lonh Thới, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
467 | HS01019 | Bùi Nguyễn Xuân Quỳnh | 8 | THCS Võ Thị Sáu | 290/17 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
468 | HS01027 | Nguyễn Tường Vy | 8 | THCS Chánh An | Ấp Tân Mỹ xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
469 | HS01070 | Trần Thị Ngọc Ngân | 8 | THCS Cầu Quan | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
470 | HS01080 | Phạm Bảo Ngọc | 8 | THCS Bình Hòa Phước | Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
471 | HS01082 | Trần Thị Nhi | 8 | THCS Cầu Quan | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
472 | HS01091 | Võ Quốc Anh | 8 | THCS Tân An | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
473 | HS01107 | Đoàn Huỳnh Đức | 8 | THCS Cái Ngang | Ấp 3, xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
474 | HS01111 | Diệp Thanh Thảng | 8 | THCS Trương Văn Trì | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
475 | HS01113 | Huỳnh Ngọc Huy | 8 | THCS Trương Văn Trì | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
476 | HS01131 | Trần Công Luận | 8 | THCS Cái Ngang | ấp 9, xã Tân Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
477 | HS01132 | Hà Trung Nguyên | 8 | THCS Cái Ngang | ấp 1, xã Tân Lộc, huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
478 | HS01137 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 8 | THCS Long Thới | ấp Long Vinh, xã Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
479 | HS01139 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 8 | THCS Vĩnh Thành | Xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
480 | HS01161 | Nguyễn Hoài Bảo Thơ | 8 | THCS Vĩnh Thành | 280/42 Ấp Phú Hưng, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
481 | HS01179 | Kim Văn Nghĩa | 8 | THCS thị trấn Trà Ôn | Khu 7, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
482 | HS01182 | Trần Gia Linh | 8 | THCS thị trấn Trà Ôn | Ấp Giòng Thanh Bạch, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long |
483 | HS01186 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 8 | THCS Tân Khánh Trung 2 | Khánh Mỹ A, Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp |
484 | HS01203 | Mai Thị Ái Liên | 8 | THCS Phú Long | ấp 2, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
485 | HS01213 | Võ Trung Nhân | 8 | THCS Thiện Mỹ | Ấp Mỹ Hòa, xã Thiện Mỹ, Trà Ôn, Vĩnh Long |
486 | HS01214 | Trần Thị Anh Thư | 8 | THCS Tích Thiện | Ấp Tích Lộc, xã Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long |
487 | HS01221 | Trần Nhật Tiến | 8 | THCS Trà Ôn | 44/5 K5, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
488 | HS01324 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 8 | THCS Trương Văn Trĩ | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
489 | HS01326 | Nguyễn Mạnh Trực | 8 | THCS Hiếu Trung | Ấp Tân Trung, giồng A, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
490 | HS01327 | Phan Thị Tuyết Trâm | 8 | THCS Long Thới | Ấp Long Vinh, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
491 | HS01328 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 8 | THCS Long Thới | Ấp Định Thới, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
492 | HS01329 | Lâm Thị Bích An | 8 | THCS Hiếu Trung | Ấp Phú Thọ 2, huyện Hiếu Trung, Tiểu Cần, Trà Vinh |
493 | HS01330 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 8 | THCS Hiếu Trung | Ấp Tân Trung, giồng A, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
494 | HS01331 | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | 8 | THCS Hiếu Trung | Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
495 | HS01332 | Phan Tâm Như | 8 | THCS Long Thới | Ấp Long Vinh, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
496 | HS01333 | Đặng Kiều My | 8 | THCS Phú Phụng | Ấp Phụng Đức B, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến tre |
497 | HS01334 | Nguyễn Thị Anh Thư | 8 | THCS Vĩnh Bình | Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
498 | HS01338 | Đoàn Nhật Trường | 8 | THCS Cái Ngang | Ấp Hòa Thuận, xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
499 | HS01339 | Lê Minh Nhật | 8 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
500 | HS01340 | Nguyễn Trương Huỳnh Anh | 8 | THCS Long Thới | Ấp Long Hòa, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
501 | HS01341 | Mai Hữu Thuận | 8 | THCS Cái Ngang | Ấp Hòa An, xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
502 | HS01342 | Võ Thành Trung | 8 | THCS Vĩnh Bình | ấp Phú Bình ,Xã Vĩnh Bình,huyện Chợ Lách ,tỉnh Bến Tre |
503 | HS01343 | Dương Quốc Khánh | 8 | THCS Trung Hiếu | ấp Lộc Hiệp,Xã Vĩnh Bình,huyện Chợ Lách ,tỉnh Bến Tre |
504 | HS01344 | Nguyễn Thị Hồng Kim | 8 | THCS Vĩnh Bình | ấp Lộc Hiệp,Xã Vĩnh Bình,huyện Chợ Lách ,tỉnh Bến Tre |
505 | HS01346 | Nguyễn Cao Ngọc Thơ | 8 | THCS TT Long Hồ | Ấp Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
506 | HS01384 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 8 | THCS Hiếu Trung | Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
507 | HS01404 | Nguyễn Duy Khanh | 8 | THCS Hùng Vương | 6/1 Nguyễn Tất Thành, khóm 2, phường 1, Tp. Sa Đéc |
508 | HS01419 | Trịnh Hoài Băng | 8 | THCS Quới Điền | 127/5 Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
509 | HS01420 | Nguyễn Thành Phước | 8 | THCS Quới Điền | 14/1 Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
510 | HS01429 | Lê Phước Sang | 8 | THCS Nguyễn Văn Tư | Ấp Thanh Sơn 2, Thanh Tân, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
511 | HS01458 | Nguyễn Mai Anh | 8 | THCS Tân Nhuận Đông | Tân Hòa, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp. |
512 | HS01461 | Huỳnh Thanh Quang | 8 | THCS Tân Nhuận Đông | 474 tổ 19, Tân Thuận, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
513 | HS01472 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 8 | THCS Tân Hòa | Tân Thành Đông, Tân Hòa, Tiểu Cần, Trà Vinh |
514 | HS01477 | Kim Thị Huỳnh Như | 8 | THCS Cầu Quan | Tân Thành Tây, Tân Hòa, Tiểu Cần, Trà Vinh |
515 | HS01527 | Huỳnh Quốc Duy | 8 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
516 | HS01528 | Nguyễn Quốc An | 8 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
517 | HS01529 | Đào Nguyễn Thanh Ngân | 8 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
518 | HS01559 | Võ Huỳnh Như | 8 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Phú Hưởng, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
519 | HS01564 | Nguyễn Thị Cúc | 8 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 11, khóm Son Đông, Nhà Bàng, Tịnh Biên, An Giang |
520 | HS01669 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 8 | THCS Tân Phú | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
521 | HS01690 | Nguyễn Văn Tuấn Thanh | 8 | THCS Cao Thắng | Khóm 1 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
522 | HS01694 | Nguyễn Phước Anh | 8 | THCS Nguyễn Khuyến | 48 Tân Thuận - Tân Hòa - TP, Vĩnh Long |
523 | HS01699 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 8 | THCS Lộc Hòa | Xã Long Phước - Long Hồ - Vĩnh Long |
524 | HS01709 | Lê Thị Ngọc Trân | 8 | THCS Chánh An | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
525 | HS01742 | Nguyễn Hữu Thiên | 8 | THCS Nguyễn Thị Thu | Xã Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
526 | HS01743 | Bùi Dương Quốc Thịnh | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng | Xã Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
527 | HS01751 | Lê Nhựt Đăng | 8 | THCS Tân Quới Trung | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
528 | HS01757 | Lê Thị Ngọc Diệu | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
529 | HS01765 | Lê Thị Quế Trâm | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
530 | HS01779 | Lê Quỳnh Anh | 8 | THCS Vũng Liêm | Ấp Rạch Trúc, Thị trấn Vũng Liêm, T.Vĩnh Long |
531 | HS01800 | Trần Anh Tú | 8 | THCS Tân Phú | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
532 | HS01814 | Lưu Minh Sang | 8 | THCS An Nhơn | Ấp An Phú, xã An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
533 | HS01880 | Lê Thị Bích Phượng | 8 | THCS Lê Hồng Phong | Trung Bắc Hưng - Nhơn Hưng - Tịnh Biên - An Giang |
534 | HS01891 | Trần Trường Khôi | 8 | THCS Phú Long | Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
535 | HS01893 | Phạm Thị Yến Vy | 8 | THCS Phú Long | Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
536 | HS01924 | Nguyễn Thị Phương Lan | 8 | THCS Lê Hồng Phong | Tổ 7 - khóm Sơn Đông - Nhà Bàng - Tịnh Biên - An Giang |
537 | HS01933 | Nguyễn Lê Như Ngọc | 8 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
538 | HS01935 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 | THCSTT Mỹ Phước | Ấp 4, Thạnh Tân, Tân Phước, tiền Giang |
539 | HS01978 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 8 | THCS Tân Khánh Đông | 284 ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Đông, TP Sa Đéc |
540 | HS01979 | Nguyễn Hoàng Quân | 8 | THCS Trần Thị Nhượng | Khóm Tân Hiệp, Tân Quy Đông,TP Sa Đéc |
541 | HS02004 | Nguyễn Đông Đông | 8 | THCS Hòa Tân | 870 tổ 3, Ấp Hòa Trung, xã Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp |
542 | HS02005 | Trần Nguyễn Thanh Ngọc | 8 | THCS Tân Phú Trung | 201, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
543 | HS02006 | Nguyễn Thị Hồng Tuyên | 8 | THCS Tân Phú Trung | 197, tổ 4, ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
544 | HS02008 | Lê Công Lập | 8 | THCS Hòa Tân | 642, Ấp Hòa Bình, xã Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp |
545 | HS02012 | Mai Tường Duy | 8 | THCS Đại Ân 1 | Ấp Nguyễn Tăng, Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung, Tỉnh Sóc Trăng |
546 | HS02020 | Hà Anh Tuấn | 8 | THCS Đại Ân 1 | ấp Đoàn Văn Tố, Xã Đại Ân 1, Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng |
547 | HS01071 | Nguyễn Thành Nhân | 8 | THCS Cầu Quan | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
548 | HS01309 | Nguyễn Lê Dương Tuấn | 8 | THCS Tích Thiện | xã Tích thiện, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
549 | HS01666 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 8 | THCS Sơn Định | Xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
550 | HS01766 | Nguyễn Thi Thanh Thúy | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng | Xã Tân Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
551 | HS02035 | Trần Văn Nguyện | 9 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Minh Hòa - Đông Hòa- An Minh - KG |
552 | HS01665 | Phan Trương Thanh Long | 9 | THCS TT Trà Ôn | Khu 5, TT Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long |
553 | HS01686 | Nguyễn Như Quỳnh | 9 | THCS Cao Thắng | Khóm 4 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
554 | HS01807 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 9 | THPT Dương Háo Học | Xã Châu Điền - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh |
555 | HS01835 | Nguyễn Huỳnh Gia Hân | 9 | THCS An Nhơn | Tổ 15, ấp An Phú, xã An Nhơn, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
556 | HS00026 | Nguyễn Hoàng Sang | 9 | THCS Vĩnh Thành | 808/34 ấp Bình Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
557 | HS00080 | Lê Tố Trinh | 9 | THCS Vĩnh Thành | Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
558 | HS00159 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 9 | THCS Quới Điền | Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
559 | HS00275 | Lê Thị Yến Vi | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 1/148/1, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
560 | HS00302 | Nguyễn Gia Hưng | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 02 Khu dân cư A, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
561 | HS00322 | Nguyễn Ngọc Trân | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 30A, An Phú Thuận, xã Tân Phú Đông, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
562 | HS00337 | Phạm Thanh Trực | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 185/17, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
563 | HS00409 | Trần Thị Anh Thư | 9 | TH Hòa Khánh | 459 Ấp Tân An, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, Đồng Tháp. |
564 | HS00503 | Phạm Thị Ánh Như | 9 | THCS Hòa Khánh | 290/21/19 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
565 | HS00508 | Phan Thị Trà My | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 234/7A P2, Khóm Hòa Khánh, Tp. Sa Đéc, ĐT. |
566 | HS00545 | Trần Hoàng Lan | 9 | TH Hòa Khánh | 5/D Ấp Đông, xã Tân Bình, huyện Châu Thành Đồng Tháp. |
567 | HS00685 | Sơn Trần Tuyết Trâm | 9 | THCS Trung Hiếu | Ấp Bình Trung, xã Trung Hiếu, Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long |
568 | HS00695 | Nguyễn Minh Nhật | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 1/147/4A Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
569 | HS00703 | Cao Như Ý | 9 | THCS Phạm Hùng | 32 Khóm 4, thị trấn Long Hồ, VL. |
570 | HS00735 | Lê Quốc Anh | 9 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Hòa,Tân Nhuận Đông, CT,ĐT |
571 | HS00775 | Hồng Gia Bảo | 9 | THCS Nguyễn Văn Tư | ấp Thanh Sơn 2, xã Thanh Tân, huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
572 | HS00804 | Phan Thị Minh Hương | 9 | THCS An Nhơn | An Thạnh, xã An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
573 | HS00807 | Trần Thị Như Huỳnh | 9 | THCS An Nhơn | ấp An Thạnh, An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
574 | HS00815 | Nguyễn Quách Duy Khang | 9 | THCS Hùng Vương | 209 Khóm 2, phường 4, Tp. Sa Đéc |
575 | HS00819 | Nguyễn Thanh Quốc Cường | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 158 Lê Duẫn, Khóm 2, P.2, Tp. Sa Đéc |
576 | HS00828 | Dương Khả Hân | 9 | THPT TT Cầu Quan | Ấp Định Phú A, xã Long Thới, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
577 | HS00832 | Lâm Xuân Nhật Hào | 9 | THCS TT Cầu Quan | Khóm 1, Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
578 | HS00887 | Phan Phước Nguyên | 9 | THCS Nguyễn Văn Tư | 53 tổ 2, ấp Thanh Sơn, Thanh Tân, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
579 | HS00889 | Diệp Thế Vinh | 9 | THCS Hùng Vương | 73/6 Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 2, Tp. Sa Đéc. |
580 | HS00896 | Trần Thị Anh Thơ | 9 | THCS Hưng Khánh Trung A | Huyện Mõ Cày Bắc, Bến tre |
581 | HS00920 | Lý Thị Kiều Trinh | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 342A ấp Phú Hòa, xã Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
582 | HS00931 | Nguyễn Thúy Vy | 9 | THCS Bình Hòa Phước | Họ đạo Phước Định - Thủ Thể |
583 | HS00969 | Lê Ngọc Thi | 9 | THCS Long Thới | 14/17 Tổ 14 ấp Hòa Thạnh, Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
584 | HS00970 | Đặng Thị Mỹ Trúc | 9 | THCS Hòa Nghĩa | Bình Thanh, Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
585 | HS00971 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 9 | THCS Hòa Nghĩa | Hòa Thạnh, Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
586 | HS00972 | Huỳnh Hiếu Trung | 9 | THCS Long Thới | An Hòa, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
587 | HS00978 | Hồ Thị Lan Anh | 9 | THCS Thanh Tân | Ấp Thanh Sơn, Tân Thanh, Mõ Cày, Bến Tre |
588 | HS00979 | Nguyễn Thị Huyền Thư | 9 | THCS Thanh Tân | Ấp Thanh Sơn, Tân Thanh, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
589 | HS00984 | Đặng Lữ Khang Thịnh | 9 | THCS Mỹ Hóa | 48E, P.7, Tp. Bến Tre |
590 | HS00986 | Nguyễn Tấn Đô | 9 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Bến Tre. |
591 | HS00987 | Nguyễn Tấn Hậu | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới,huyện Chợ Lách, Bến Tre |
592 | HS01026 | Phan Ngọc Nghĩa | 9 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Hạnh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
593 | HS01028 | Phạm Thị Kim Yến | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 290/21/13 Khóm Hòa Khánh, P2,Tp Sa Đéc |
594 | HS01047 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | 9 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Hòa, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
595 | HS01076 | Nguyễn Chí Cường | 9 | THCS Tân Bình | ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
596 | HS01105 | Đặng Thị Thúy Duyên | 9 | THCS Tân An | Ấp Long Hội, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
597 | HS01106 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 9 | THCS Tân An | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
598 | HS01115 | Nguyễn Thị Như Thảo | 9 | THCS Trương Văn Trì | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
599 | HS01165 | Nguyễn Lê Hoài Ân | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn | 45/5 khu 6 thị trấn Trà Ôn |
600 | HS01176 | Hồ Thanh Nhân | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn | Ấp Mỹ Lợi, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long |
601 | HS01177 | Huỳnh Thị Thúy An | 9 | THCS Lục Sĩ Thành | Ấp Tân An, xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long |
602 | HS01178 | Bùi Nguyễn Kim Ngân | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn | 85/8 Khu 5, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
603 | HS01183 | Trần Quốc Duyên | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn | 61/7 khu 6, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
604 | HS01198 | Nguyễn Tấn Lộc | 9 | THCS Thị Trấn Long Hồ | Số 503F, tổ 2, ấp Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Mang Thít |
605 | HS01211 | Tăng Ngọc Hân | 9 | THCS Bình Hòa Phước | Ấp Phước Định, xã Hòa Phước, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
606 | HS01217 | Đinh Nhật Tường | 9 | THCS Trà Ôn | Khu 6, Thị trấn Trà Ôn, Trà Ôn, Vĩnh Long |
607 | HS01225 | Đặng Nhật Tiến | 9 | THCS Võ Thị Sáu | 202/7/1D Hoàng Hoa Thám, khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
608 | HS01349 | Võ Minh Luân | 9 | THCS Đồng Phú | Ấp Phú Thạnh 2, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
609 | HS01350 | Trần Lê Khánh Vy | 9 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
610 | HS01351 | Lê Gia Đạt | 9 | THCS Vĩnh Bình | Tổ 2, ấp Hòa Thuận, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
611 | HS01352 | Trần Thị Tuyết Thư | 9 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
612 | HS01353 | Huỳnh Ngọc Thanh Ngân | 9 | THCS Phú Đức | Ấp Phước Trinh B, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
613 | HS01354 | Võ Tuấn Kha | 9 | THCS Hiếu Trung | Ấp Phú Thọ 2, huyện Hiếu Trung, Tiểu Cần, Trà Vinh |
614 | HS01355 | Đoàn Thanh Sang | 9 | THCS Vĩnh Bình | Tổ 13, ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
615 | HS01356 | Phan Thị Kim Ngân | 9 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
616 | HS01357 | Trần Thanh Sang | 9 | THCS Chánh An | Ấp Tân Mỹ A, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
617 | HS01358 | Lê Uyên Như | 9 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
618 | HS01359 | Võ Thành Nhân | 9 | THCS Hòa Lộc | Ấp Hòa An, xã Hòa Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
619 | HS01360 | Trần Anh Thơ | 9 | THPT Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
620 | HS01361 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 | THCS Mỹ An | Ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tình Bến Tre |
621 | HS01362 | Huỳnh Như Ý | 9 | THCS Phú Phụng | Ấp Cống, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
622 | HS01363 | Nguyễn Thị Minh Thơ | 9 | THCS Phú Phụng | Ấp Phụng Đức, xã Phú Phụng, Chợ Lách, Bến tre |
623 | HS01364 | Trần Minh Đạt | 9 | THCS Trần Phú | 310B/17, ấp Long Thuận A, xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
624 | HS01365 | Phan Thị Ngọc Thảo | 9 | THCS Long Thới | 271/68, ấp Long Quới, xã Long Thới huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
625 | HS01366 | Trần Cẩm Thanh | 9 | THCS Cái Ngang | Ấp 9, xã Tân Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
626 | HS01367 | Lâm Trúc Phượng | 9 | THCS A An Trường | Ấp 8, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
627 | HS01368 | Nguyễn Huỳnh Đan Thư | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách- Tỉnh Bến Tre |
628 | HS01369 | Nguyễn Thế Vinh | 9 | THCS Vĩnh Bình | Ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tình Bến Tre |
629 | HS01403 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 9 | THCS Bình Hòa Phước | Phú Thạnh 3, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
630 | HS01431 | Lê Nguyễn Cát Tường | 9 | THCS Cái Nhum | Khóm 5, Cái Nhum, Mang Thích, Vĩnh Long |
631 | HS01446 | Nguyễn Trọng Phúc | 9 | THCS Tân Lập | Ấp kinh 2A, Phước Lập, Tân Phước, Tiền Giang |
632 | HS01447 | Lê Hoàng Nhân | 9 | THCS Tân Lập | Ấp 4, Tân Lập I, Tân Phước, Tiền Giang |
633 | HS01456 | Đoàn Ngọc Bích | 9 | THCS Tân Nhuận Đông | Tân Thanh, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
634 | HS01473 | Lê Thị Thúy Hằng | 9 | THCS Cầu Quan | Tân Thành Tây, Tân Hòa, Tiểu Cần, Trà Vinh |
635 | HS01478 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách- Tỉnh Bến Tre |
636 | HS01530 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 9 | THCS Tích Thiện | Phú Quới, Tích Thiện, Trà Ôn |
637 | HS01531 | Hà Trọng Văn | 9 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
638 | HS01532 | Trần Nguyễn Bảo Khang | 9 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
639 | HS01696 | Nguyễn Ngọc Huyền Băng | 9 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê - Long Thới - Chợ Lách - Tỉnh, Bến Tre |
640 | HS01700 | Lương Trọng Phúc | 9 | THCS Lộc Hòa | Xã Long Phước - Long Hồ - Vĩnh Long |
641 | HS01705 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Tiểu Cần - Trà Vinh |
642 | HS01720 | Hồ Phạm Trí Nguyên | 9 | THCS Hòa Lộc | Xã Hòa Lộc - Huyện Tam Bình - Tỉnh Vĩnh Long |
643 | HS01730 | Từ Huỳnh Trọng | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
644 | HS01732 | Huỳnh Nguyễn Chí Hiếu | 9 | THCS Nguyễn Thị Thu | Xã Quới Thiện - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
645 | HS01749 | Lương Ngọc Tuyết Mai | 9 | THCS Tân Quới Trung | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
646 | HS01901 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 9 | THCS Ngô Văn Cấn | Ấp Phú Hòa, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
647 | HS01903 | Nguyễn Quang Vinh | 9 | THCS Hưng Khánh Trung A | Ấp Phú Xuân, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mõ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
648 | HS01934 | Huỳnh Đức Mạnh | 9 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
649 | HS01936 | Lê Thị Hồng Hạnh | 9 | THCSTT Mỹ Phước | Khu phố 1, TT Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
650 | HS01937 | Nguyễn Minh Trí | 9 | THCSTT Mỹ Phước | Khu phố 5, TT Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
651 | HS01938 | Lê Bảo Duy | 9 | THCSTT Mỹ Phước | Khu phố 1, TT Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
652 | HS01939 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 9 | THCSTT Mỹ Phước | Khu phố 5, TT Mỹ Phước, Tân Phước, Tiền Giang |
653 | HS02009 | Lê Thị Huỳnh Ngân | 9 | THCS Hòa Tân | 150, ấp Hòa Bình, xã Hòa Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp |
654 | HS02010 | Trần Ngọc Hân | 9 | THCS Tân Phú Trung | Tổ 8, ấp Tân Phú, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
655 | HS02011 | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 9 | THCS Tân Phú Trung | 12, ấp Tân Quới, xã Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp |
656 | HS01117 | Hồ Xuân Anh | 9 | THCS Đồng Phú | Ấp Phú Thạnh 3, xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
657 | HS01347 | Lê Thành Đông | 9 | THCS Trương Văn Trì | Ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
658 | HS01674 | Nguyễn Nhựt Anh | 9 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
659 | HS00539 | Trần Ngọc Diễm Thúy | 10 | THPT Nguyễn Du | 303 Tân Thuận A, huyên Lai Vung |
660 | HS00838 | Phạm Thị Hồng Nhu | 10 | THCS Phú Cần | Ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
661 | HS00957 | Nguyễn Phan Thùy Trang | 10 | THCS Đồng Khởi | ấp Định Nghĩa, xã Định Thủy, huyện Mõ Cày Nam, Bến Tre |
662 | HS01680 | Nguyễn Thị Yến Vy | 10 | THPT Tân Lược | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
663 | HS01729 | Đồng Văn Phát | 10 | THPT Hòa Ninh | Xã Bình Hòa Phước - Huyện Long Hồ- Tỉnh Vĩnh Long |
664 | HS01826 | Nguyễn Thị Bích Trân | 10 | THPT Hùng Vương | 1/135 khóm Hòa Khánh, phường 2, T.Đồng Tháp |
665 | HS00025 | Trần Vinh Hiển | 10 | THCS Vĩnh Thành | Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
666 | HS00088 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 10 | THCS Vĩnh Thành | 106/34 ấp Bình Tây, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
667 | HS00134 | Nguyễn Trọng Nhân | 10 | THCS-Vĩnh Hoà | Ấp Hòa Phước, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
668 | HS00160 | Nguyễn Thị Tiểu My | 10 | THCS Quới Điền | 92/2 ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
669 | HS00206 | Huỳnh Duy Khang | 10 | THCS Quới Điền | Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
670 | HS00208 | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 10 | THCS Quới Điền | Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
671 | HS00282 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 10 | THCS Hùng Vương | 1/135, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
672 | HS00334 | Phan Thị Bảo Trân | 10 | THCS Võ Thị Sáu | 66/8, Khóm Hòa An, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
673 | HS00336 | Đặng Lê Ngọc Hân | 10 | THCS Võ Thị Sáu | Số 553C, ấp Phú An, xã Tân Bình, Châu Thành, Đồng Tháp |
674 | HS00388 | Nguyễn Thanh Tuyền | 10 | THSC Hùng Vương | 78/6 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
675 | HS00395 | Nguyễn Minh Hào | 10 | THCS Lưu Văn Lang | 259 Khóm Tân Bình, P. An Hòa, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
676 | HS00442 | Nguyễn Duy Khang | 10 | THCS Vĩnh Thành | Ấp Vĩnh Hưng 1, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
677 | HS00452 | Trần Thị Như Ngọc | 10 | THCS Thạnh Phú | Ấp Thạnh Hòa A, Thạnh Phú, Bến Tre. |
678 | HS00453 | Nguyễn Thị Yến Phương | 10 | THCS Tân Thiềng | Ấp Thanh Yên, xã Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
679 | HS00477 | Lê Bảo Ngọc | 10 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Nhà trọ Văn Phú Tám, Tp. Sa Đéc |
680 | HS00530 | Nguyễn Phúc Hậu | 10 | THCS Lê Hồng | Ấp Thanh Yên, xã Tân Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre |
681 | HS00705 | Nguyễn Lê Thanh Nga | 10 | THCS Long Hồ | Ấp Phú An, xã Phú Đức, huyện Long Hồ, VL |
682 | HS00707 | Lý Thị Thanh Hà | 10 | THCS Võ Thị Sáu | 232 An Hòa Nhất, Tân Bình, Châu Thành, ĐT |
683 | HS00718 | Võ Thị Như Quỳnh | 10 | THPT Nguyễn Du | 404/43 Khóm 5, P1, Tp. Sa Đéc, ĐT |
684 | HS00732 | Dương Kim NHư | 10 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Hòa,Tân Nhuận Đông, CT,ĐT |
685 | HS00748 | Nguyễn Thanh Yến Ngân | 10 | THPT Nguyễn Du | 100A, Khóm Tân Huề, p. Tân Qui Đông, Tp. Sa Đéc |
686 | HS00765 | Trần Thị Mỹ Trân | 10 | THCS -Nhuận Phú Tân | ấp Tân Hòa, xã Tân Bình, huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
687 | HS00784 | Thái Xuân Thịnh | 10 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
688 | HS00803 | Lê Ngọc Thùy Dương | 10 | THCS Hùng Vương | 190/6/2 Khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
689 | HS00811 | Bùi Hoàng Ân | 10 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 1/84/3 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
690 | HS00814 | Nguyễn Thị Phụng | 10 | THCS Hùng Vương | 148/2 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
691 | HS00839 | Trần Duy Kha | 10 | THCS Phú Cần | Ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
692 | HS00842 | Nguyễn Quế Trân | 10 | THCS Phong Thạnh | Ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
693 | HS00860 | Nguyễn Thị Thúy An | 10 | THCS & THPT Đông Thái | ấp 7 Xáng, xã Đông Hòa, An Minh, Kiên Giang |
694 | HS00871 | Phan Ngọc Như Ý | 10 | THCS Tân Lập | Ấp 2, Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
695 | HS00884 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 10 | THCS Tân Lập | Tân Lập 1, Tân Phước, Tiền Giang |
696 | HS00960 | Nguyễn Lộc | 10 | THCS Thị trấn Mõ Cày | 12B, KP7,thị trấn Mõ Cày Nam, Bến Tre |
697 | HS00973 | Đoàn Thanh Diệp | 10 | THCS Long Thới | Long Quới, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
698 | HS00974 | Dương Tấn Lộc | 10 | THCS Long Thới | Long Quới, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
699 | HS00975 | Nguyễn Trang Anh Đào | 10 | THCS Hòa Nghĩa | Bình Thanh, Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre |
700 | HS00982 | Phan Tiến Thịnh | 10 | THCS Nguyễn Văn Tư | Ấp Thanh Sơn 2, Tân Thanh, Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
701 | HS00999 | Phan Huyền Trân | 10 | THCS Long Thới | Xã Long Thới,huyện Chợ Lách, Bến Tre |
702 | HS01001 | Nguyễn Sơn Tùng | 10 | THSC Trương Văn Trí | 462/89 ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, Trà Vinh |
703 | HS01025 | Nguyễn Sơn Tân Cảnh | 10 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
704 | HS01045 | Phạm Thị Thanh Thảo | 10 | THCS An Nhơn | 59 tổ 2, An Thanh, An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
705 | HS01046 | Hà Thị Bích Tuyền | 10 | THCS Tân Nhuận Đông | Ấp Tân Lập, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
706 | HS01135 | Trần Hoàng Phú | 10 | THCS Tiểu Cần | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
707 | HS01136 | Võ Huỳnh Khánh Minh | 10 | THCS Thị trấn Trà Ôn | 69/7, Khu 10A, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
708 | HS01143 | Lê Thảo Minh | 10 | THCS Hiếu Phụng | An Thành Đông, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
709 | HS01147 | Nguyễn Trọng Nhân | 10 | THCS Thái Bình | Ấp 8, xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, Trà Vinh |
710 | HS01174 | Thái Thị Thúy Huyền | 10 | THCS thị trấn Trà Ôn | Khu 10A, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
711 | HS01201 | Nguyễn Thúy An | 10 | THCS Thị trấn Mõ Cày | Huyện Mõ Cày Bắc, Bến Tre |
712 | HS01204 | Dương Hoàng Phúc | 10 | THCS Chánh An | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long. |
713 | HS01370 | Bùi Thị Yến Linh | 10 | THPT Phú Phụng | Ấp Phụng Đức B, Xã Phú Phụng, huyện chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
714 | HS01372 | Lê Hoàng Tuấn Vỹ | 10 | THCS Long Thới | Xã Long Thới , huyện Chợ lách ,Tỉnh Bến Tre |
715 | HS01373 | Dương Nhật Trường | 10 | Thcs An Phú Tân | Định An, An Phú Tân , Cầu Kè ,Trà vinh |
716 | HS01374 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10 | THCS Nhơn Phú | phú Thạnh A, Nhơn Phú , Mang Thít, Vĩnh Long. |
717 | HS01375 | Hà Anh Thư | 10 | THCS Cái Ngang | ấp Ba Hậu Lộc, Tam Bình ,Vĩnh Long |
718 | HS01376 | Trần Thị Loan Nhi | 10 | THCS Cái Ngang | Ấp 3, Xã Hậu Lộc,Tam Bình , Vĩnh Long. |
719 | HS01377 | Nguyễn Huỳnh Hữu Nhân | 10 | THCS Phú Đức | Ấp phú Thạnh , Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh Long |
720 | HS01378 | Nguyễn Thiên Tường | 10 | THCS Phú Đức | Phú Thạnh , xã Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh long |
721 | HS01379 | Huỳnh Thị Anh Thư | 10 | THCS Phú Đức | Ấp Phú Thạnh, xã Phú Đức, Long Hồ , Vĩnh Long |
722 | HS01380 | Huỳnh Kim Anh | 10 | Thcs Phú Phụng | 175-8 Phụng Đức ,Phú Phụng , Càng Long,Bến Tre. |
723 | HS01381 | Nguyễn Hoàng Nhi | 10 | Thcs Chánh An | Mỹ Chánh, Chánh An,Mang Thít, Vĩnh Long. |
724 | HS01382 | Trần Công Trình | 10 | THCS Cái Ngang | Ấp 9,Tân lộc, Tam Bình, Vĩnh Long. |
725 | HS01405 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 10 | THPT Lê Quý Đôn | Ấp Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
726 | HS01437 | Huỳnh Thảo Trang | 10 | THCS Trần Phú | 24/3 K.3, P.4, Trần Phú, Vĩnh Long |
727 | HS01443 | Võ Minh Lượng | 10 | THCS Tân Lập | Tân Hòa, Tân Lập II, Tân Phước, Tiền Giang |
728 | HS01444 | Nguyện Thị Ngọc Quý | 10 | THCS Tân Lập | Tân Vinh, Tân Lập II, Tân Phước, Tiền Giang |
729 | HS01445 | Ngô Đức Duy | 10 | THCS Tân Lập | Ấp 1, Tân Lập I, Tân Phước, Tiền Giang |
730 | HS01479 | Ngô Hoàng Thiên Kim | 10 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách- Tỉnh Bến Tre |
731 | HS01533 | Văn Tiến Hưng | 10 | THCS Tích Thiện | Tích Lộc, Tích Thiện, Trà Ôn |
732 | HS01560 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 10 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp 8 Xáng, Đông Hòa, An Minh, Kiên Giang |
733 | HS01561 | Võ Minh Kha | 10 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp 7 Chợ, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
734 | HS01673 | La Dương Linh | 10 | THCS Phong Hòa | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
735 | HS01689 | Lương Ngọc Khánh Vy | 10 | THCS Cao Thắng | Khóm 4 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
736 | HS01691 | Lê Thanh Tài | 10 | THCS Cao Thắng | Khóm 1 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
737 | HS01693 | Trịnh Ngọc Phương Linh | 10 | THCS Cao Thắng | Khóm 5 - Phường 5- TP, Vĩnh Long |
738 | HS01697 | Nguyễn Ngọc Thảo Băng | 10 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê - Long Thới - Chợ Lách - Tỉnh, Bến Tre |
739 | HS01726 | Nguyễn Hoàng Nam | 10 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
740 | HS01744 | Phạm Thượng Thịnh | 10 | THPT Hiếu Phụng | Xã Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
741 | HS01746 | Đặng Thành Đạt | 10 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quói Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
742 | HS01754 | Nguyễn Tấn Thịnh | 10 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
743 | HS01784 | Nguyễn Hoàng Thuý Anh | 10 | THPT Vĩnh Long | 44/4A, Đ. Trần Phú, Khóm 5, Phường 4, TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
744 | HS01786 | Phan Nhựt Hồng Thy | 10 | THPT Lưu Văn Liệt | 159/26A, Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1,TP. Vĩnh Long, T. Vĩnh Long |
745 | HS01980 | Thái Thị Anh Kim | 10 | THPT Nguyễn Du | 69 Tân Lập, xã Tân Quy Tây, TP. Sa Đéc |
746 | HS01982 | Trần Thị Kim Ngân | 10 | THCS Long Thắng | 56/6, ấp Thành Tấn, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, Đồng Tháp |
747 | HS02031 | Đặng Minh Phúc | 10 | THPT Nguyễn Du | 100/1 ấp Khánh Nhơn, xã Tân Khánh Đông, TP sadec, Tỉnh Đồng Tháp |
748 | HS01141 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 10 | THCS Đại Phước | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, Trà Vinh |
749 | HS01727 | Bùi Thanh Tú | 10 | THCS Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách - Tỉnh Bến Tre |
750 | HS01755 | Nguyễn Phước Thịnh | 10 | THCS Tân Quới Trung | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
751 | HS01685 | Nguyễn Thị Tường Vy | 10 | THCS Đồng Phú | Xã Đồng Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
752 | HS00835 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 11 | THPT TT Cầu Quan | Khóm 2, Thị Trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
753 | HS01672 | Nguyễn Phú Hào | 11 | THPT Lai Vung | Xã Phong Hòa, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
754 | HS01829 | Nguyễn Hồ Đức Phát | 11 | TTGDTX TP. Sa Đéc | 290/15 Khóm Hoà Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, T. Đồng Tháp |
755 | HS02036 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp 9 Xáng - Đông Hòa - An Minh - Kiên Giang |
756 | HS00040 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Đông Nam, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
757 | HS00126 | Nguyễn Duy Tân | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Hòa Phước, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
758 | HS00163 | Hồ Minh Tài | 11 | THPT Đoàn Thị Điểm | Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
759 | HS00169 | Nguyễn Lê Ngọc Ẩn | 11 | THPT Lê Quí Đôn | Ấp 1, xã Phú Long, huyện Bình Đại, Bến Tre |
760 | HS00209 | Nguyễn Đạt Nguyên Khôi | 11 | THPT Đoàn Thị Điểm | Ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
761 | HS00239 | Huỳnh Nhất Nam | 11 | THCS Võ Thị Sáu | 234/20/6 B, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
762 | HS00245 | Lê Duy An | 11 | THCS Võ Thị Sáu | 290/21/3A, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
763 | HS00254 | Nguyễn Nguyên Anh Hào | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 226B, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
764 | HS00277 | Phương Hữu Phi | 11 | THCS Võ Thị Sáu | Số 17, lô G, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
765 | HS00319 | Nguyễn Thị Trúc Xuân | 11 | THPT Tp.Sa Đéc | 158/11A, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
766 | HS00320 | Nguyễn Huỳnh Phương Dung | 11 | THPT Châu Thành 1 | 414 tổ 17, ấp Tân Thuận, xã Tân Thuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
767 | HS00335 | Trần Thiên Tôn | 11 | THPT Tp.Sa Đéc | 122/2A Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
768 | HS00338 | Võ Văn Hiếu Trung | 11 | Võ Thị Sáu | 66/2, xã Hòa An, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
769 | HS00401 | Nguyễn Thúy Vy | 11 | THPT Nguyễn Du | 108 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
770 | HS00441 | Huỳnh TấnTài | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | ấp Vĩnh Hưng 2, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
771 | HS00443 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 11 | THPT Võ Văn Kiệt | Ấp Vĩnh Nam, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
772 | HS00471 | Bùi Thị Ái Nhân | 11 | THPT Lê Quí Đôn | ấp 6, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, Bến Tre |
773 | HS00478 | Phan Thị Ánh Ngọc | 11 | THCS Võ Thị Sáu | 327 Phạm Ngọc Thạch, Tp. Sa Đéc |
774 | HS00501 | Nguyễn An Duyên | 11 | THPT Châu Thành 1 | An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
775 | HS00509 | Nguyễn Thanh Huyền | 11 | THPT TP. Sa Đéc | 234/8 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
776 | HS00521 | Nguyễn Thị Phương Vi | 11 | THPT Cầu Quan | Khóm 5, Thị Trấn Cầu Quan, Trà Vinh |
777 | HS00535 | Huỳnh Minh Sang | 11 | THPT Nguyễn Du | 133B, Tân Huề, P. Tân Quy Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
778 | HS00538 | Trần Thị Cẩm Dang | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 241 Tân Thuận A, xã Tân Dương, huyên Lai Vung |
779 | HS00626 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 11 | THPT Châu Thành 1 | An Hựu, Tân Nhuận Đông, CT-ĐT |
780 | HS00668 | Ngô Huỳnh Mộng Thường | 11 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
781 | HS00696 | Nguyễn Thành Phát | 11 | THPT Võ Văn Kiệt | Bình Thành, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
782 | HS00746 | Nguyễn Thị Thanh Như | 11 | THPT Tiểu Cần | Ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
783 | HS00798 | Trần Thị Kim Tuyền | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Phú Hiệp, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
784 | HS00833 | Huỳnh Thị Thanh Nhi | 11 | THPT TT Cầu Quan | Khóm 4, Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
785 | HS00869 | Nguyễn Minh Long | 11 | THPT Nguyễn Hiếu Tự | Bình Trung, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
786 | HS00870 | Nguyễn Hoàng Tâm | 11 | TTGDTX Vũng Liêm | Bình Trung, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
787 | HS00880 | Phan Thị Xí Muội | 11 | THCS TT Mỹ Phước | Mỹ Hội, Mỹ Hạnh Đông, Cai Lậy, Tiền Giang |
788 | HS00888 | Diệp Ánh Vy | 11 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 73/6 Trần Hưng Đạo, khóm 1, phường 2, Tp. Sa Đéc. |
789 | HS00904 | Bùi Phạm Như Quỳnh | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre. |
790 | HS00991 | Phạm Thị Đan Minh | 11 | THCS Hòa Nghĩa | Ấp Bình Thạnh, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
791 | HS01017 | Võ Thị Thanh Tâm | 11 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
792 | HS01030 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 290/21/25A Khóm Hòa Khánh, P2,Tp Sa Đéc |
793 | HS01034 | Bùi Nguyễn Ngọc Hải Đăng | 11 | THPT. TP Sa Đéc | Nhà trọ Thanh Phụng, khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc |
794 | HS01072 | Ngô Nguyễn Xuân Mai | 11 | THPT Cầu Quan | Tân Thành Tây, xã Tân Hòa, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
795 | HS01104 | Trương Thị Mỹ Kiều | 11 | THPT Dương Hảo Học | Ấp Nhà thờ, xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh |
796 | HS01109 | Huỳnh Thị Ngọc Thắm | 11 | THPT Hòa Lợi | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
797 | HS01116 | Nguyễn Thị Kim Thơ | 11 | THPT Hòa Lợi | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
798 | HS01144 | Nguyễn Thu Ngân | 11 | THCS Hiếu Phụng | An Thành Tây, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
799 | HS01145 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11 | THCS Hiếu Phụng | An Thành Đông, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
800 | HS01163 | Lê Ngọc Thúy Vy | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Tây Lộc, Xã Vĩnh Thành, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
801 | HS01169 | Nguyễn Thảo Vy | 11 | THCS thị trấn Trà Ôn | 206 khu 10B, Thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
802 | HS01197 | Cao Ngọc Anh Thư | 11 | THPT Phạm Hùng | Số 548, ấp Phước Thọ, xã Bình Phước, huyện Mang Thít |
803 | HS01383 | Lê Huỳnh Hiếu Tâm | 11 | THPT Vũ Đình Liệu | 400, Quốc lộ 53, ấp Hòa Hảo, xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
804 | HS01385 | Nguyễn Hồng Sơn | 11 | THPT Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
805 | HS01386 | Nguyễn Minh Kiều | 11 | THPT Trần Văn Kiết | Ấp Phú Bình, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, tình Bến Tre |
806 | HS01389 | Nguyễn Thanh Phương | 11 | THCS Hiếu Trung | Ấp Tân Trung Kinh, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh |
807 | HS01390 | Võ Thị Thúy Hiền | 11 | THPT Mang Thít | Ấp Mỹ Chánh, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
808 | HS01391 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | 11 | THPT Mang Thít | Ấp Mỹ Long, xã Chánh An, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
809 | HS01392 | Lê Thị Hồng Yến | 11 | THPT Chợ Lách | 214/67,ấp Long Huê,xã Long Thới, huyện Chợ Lách,tỉnh Bến Tre |
810 | HS01393 | Nguyễn Văn Khang | 11 | THCS Tích Thiện | ấp Tân Dinh, xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh |
811 | HS01409 | Nguyễn Tấn Phong Cảnh | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 88/15A Khóm 2, P.2, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp |
812 | HS01424 | Hà Thị Cẩm Duyên | 11 | THPT Ngô Văn Cấn | ấp Phú Hưng, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
813 | HS01469 | Nguyễn Vân Lam | 11 | THPT Tiểu Cần | Đại Mong, Phú Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh |
814 | HS01480 | Nguyễn Quang Sáng | 11 | THCS Thới Hòa | Xã Thời Hòa - Huyện Trà Ôn - Tình Vĩnh Long |
815 | HS01482 | Trần Minh Trường | 11 | THCS An Phước | Chánh An - Huyện Mang Thít - Tỉnh Vĩnh Long |
816 | HS01535 | Hồ Thuận Phát | 11 | THCS Tích Thiện | Phú Quới, Tích Thiện, Trà Ôn |
817 | HS01546 | Nguyễn Thái Thanh | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Thái Hòa, xã Nam Thái A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
818 | HS01547 | Võ Thanh Tuyền | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Thái Hòa, xã Nam Thái A, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
819 | HS01548 | Lê Ngô Phát Đạt | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp 7 Xáng 1, xã Đông Hòa, huyện An Minh, Tỉnh Kiên Giang |
820 | HS01549 | Trần Thanh Thúy | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Phú Hưởng, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
821 | HS01550 | Võ Văn Hơn | 11 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Kinh Làng, xã Đông Thái, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang |
822 | HS01724 | Trương Thị Diễm Kiều | 11 | THPT Châu Thành 2 | K Phú Mỹ Thành - Thị Trấn Cái Tàu Hạ - huyện Châu Thành - Tỉnh Đồng Tháp |
823 | HS01750 | Dương Thị Tuyết Nhi | 11 | THPT Mang Thít | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
824 | HS01752 | Nguyễn Phước Mai Hoa | 11 | THPT Mang Thít | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
825 | HS01788 | Lê Khánh Duy | 11 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 217/12 Ấp Hưng Quới, xã Thanh Đức, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
826 | HS01798 | Lê Phước Thọ Trường | 11 | THPT Nguyễn Văn Linh | HQ3. Chung cư Hoàng Quân,Đ. Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, Sài Gòn |
827 | HS01799 | Huỳnh Ngọc Hiếu | 11 | THPT Tân Phú Trung | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp |
828 | HS01816 | Hồ Nguyễn Hữu Tiến | 11 | THPT Châu Thành 1 | ấp Tân Hoà, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
829 | HS01888 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 11 | THPT Lê Quí Đôn | 299 ấp 3 Ao Vuông, xã Phú Long, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
830 | HS01900 | Đỗ Thị Huỳnh Như | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Phú Xuân, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mõ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
831 | HS01983 | Nguyễn Trọng Nhân | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 531A, ấp Phú An, xã Tân Phú Đông, Thành Phố Sa Đec |
832 | HS01984 | Phạm Tấn Tài | 11 | THPT Tân Phú Trung | 166/6, Tân Hưng, xã Phong Hòa, Long Thắng, Lai Vung, Đồng Tháp |
833 | HS02029 | Trần Thanh Phương Vy | 11 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 113 Trần Hưng Đạo, K1, P1, TP sadec, Đồng Tháp |
834 | HS02030 | Nguyễn Anh Hào | 11 | TTGDTX Sa Đéc | 102/1 ấp Phú Long, xã Tân Phú Đông, TP Sađec, Tỉnh Đồng Tháp. |
835 | HS01067 | Võ Hồng Quang | 11 | TTGDTX Chợ Lách | Long Hòa, Long Thới, Chợ Lách, Bến Tre |
836 | HS01753 | Phạm Thế Cường | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
837 | HS01725 | Lâm Gia Hân | 11 | THCS Lê Quý Đôn | Khóm 2 - Đường Mậu Thân - F.3- TP Vĩnh Long |
838 | HS00543 | Nguyễn Nhân Tính | 12 | THPT Châu Thành 2 | Tân Huề, Tân Qui Đông, Đồng Tháp |
839 | HS00989 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 12 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Bến Tre. |
840 | HS01771 | Phạm Khả Nhi | 12 | THPT Mang Thít | Xã Chánh An - Mang Thít - Vĩnh Long |
841 | HS00009 | Lê Thanh Nam | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
842 | HS00022 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Đông Nam, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
843 | HS00050 | Nguyễn Hoàng Trúc Vy | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
844 | HS00077 | Lê Tố Quyên | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
845 | HS00093 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Tây Lộc, xã Vình Thành, Bến Tre |
846 | HS00096 | Trần Thị Cẩm Hoa | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Vĩnh Phú, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
847 | HS00100 | Lê Thị Tuyết Nhi | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Vĩnh Phú, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
848 | HS00117 | Lê Hương Duyên | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Bình Tây, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre |
849 | HS00161 | Trần Thị Kim Thư | 12 | THPT Lương Thế Vinh | 109/5 ấp Quí Thế, xã Quới Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
850 | HS00170 | Quách Xuân Diệu | 12 | THPT Lê Quí Đôn | Ấp 5, xã Lộc Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
851 | HS00255 | Trần Thùy Bảo Ngọc | 12 | THPT TP.Sa Đéc | 190/2, Hoàng Hoa Thám, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
852 | HS00256 | Phạm Quốc Tiến Đạt | 12 | THPT TP.Sa Đéc | 190/7A, Khóm Hòa Khánh, Phường 2, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
853 | HS00329 | Nguyễn Thị Anh Thư | 12 | THPT Tp. Sa Đéc | Ở trọ nhà trọ Thanh Phụng |
854 | HS00367 | Lê Quốc Thịnh | 12 | THPT Sa Đéc | 342, Khánh Nhơn, Tân Khánh Đông, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
855 | HS00368 | Nguyễn Trần Thiên Vy | 12 | THPT Sa Đéc | 42, Khóm 2, Phường 1, TP. Sa Đéc, Đồng Tháp |
856 | HS00427 | Phan Nguyễn Thiên An | 12 | THPT Sa Đéc | 67A ấp Tân Bình, P.An Hòa, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
857 | HS00435 | Nguyễn Thị Phương Dung | 12 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
858 | HS00437 | Võ Thị Mỹ Huyền | 12 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
859 | HS00439 | Trần Xuân Trường | 12 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
860 | HS00534 | Đỗ Hữu Đức | 12 | THPT TP. Sa Đéc | 91 Tân Huề, Tân Qui Đông, Tp. Sa Đéc, Đồng Tháp. |
861 | HS00629 | Võ Thị Thu Thảo | 12 | TTGDTX Tp. Sa Đéc | 190/6/2 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp.Sa Đéc, Đồng Tháp |
862 | HS00669 | Huỳnh Kim Như | 12 | THPT Hòa Minh | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh |
863 | HS00679 | Bùi Thị Hoài Thương | 12 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 306 ấp Phú Hòa, Tân Phú Đông, Tp. Sa Đéc,ĐT |
864 | HS00706 | Nguyễn Thị Quỳnh Yên | 12 | THPT Phạm Hùng | Tổ 3, ấp Bình Tịnh A, xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít, VL |
865 | HS00727 | Trần Nguyễn Mỹ Anh | 12 | THPT Nguyễn Du | 290/12 Khóm Hòa Khánh, P2, Tp. Sa Đéc, ĐT |
866 | HS00730 | Từ Huỳnh Thuý Vy | 12 | THPT Châu Thành 1 | 407 tổ 9, ấp An Phú, An Nhơn, CT, ĐT |
867 | HS00831 | Nguyễn Trọng Hiển | 12 | THPT Thị trấn Cầu Quan | Khóm 1, Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
868 | HS00840 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 12 | THPT Tiểu Cần | Ấp Cây Gòn, xã Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
869 | HS00897 | Trần Thị Hồng Quế | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Ấp Tân Trung, xã Hưng Khánh Trung B, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
870 | HS00902 | Lê Trần Thanh Thủy | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | ấp Hoà Phước, xã Vĩnh Hoà, huyện Chợ Lách, Bến Tre. |
871 | HS01003 | Trì Thị Hồng Yến | 12 | THCS Long Thới | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Bến Tre. |
872 | HS01036 | Lê Phúc Vinh | 12 | THPT Châu Thành 1 | 51H, ấp Tân Hựu, xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
873 | HS01048 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký | Huyện Chợ Lách, Bến Tre |
874 | HS01068 | Võ Lê Thị Mỹ Duyên | 12 | THPT Trần Văn Kiết | Ấp Long Huê, xã Long Thới, huyện Chợ Lách, Bến Tre. |
875 | HS01142 | Nguyễn Thành Nam | 12 | THPT Càng Long | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, Trà Vinh |
876 | HS01149 | Nguyễn Bá Triều | 12 | THPT Trần Văn Kiết | Tổ 15, ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Bến Tre |
877 | HS01154 | Huỳnh Hoàng Diệu | 12 | THPT Trần Văn Kiết | Xã Long Thới,huyện Chợ Lách, Bến Tre |
878 | HS01166 | Nguyễn Lê Xuân Hạnh | 12 | THCS thị trấn Trà Ôn | 45/5 khu 6 thị trấn Trà Ôn, Vĩnh Long |
879 | HS01199 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 12 | THPT Vĩnh Long | Số 128, tổ 14, ấp Long Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
880 | HS01200 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 12 | THPT Vĩnh Long | Số 128, tổ 14, ấp Long Quới, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
881 | HS01205 | Nguyễn Nhị Quý | 12 | TT GDNN-GDTX Mỏ Cày Nam | Huyện Mõ Cày, Bến Tre |
882 | HS01212 | Nguyễn Ngọc Anh | 12 | THPT Nguyễn Thông | Ấp Tân Hưng, Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long |
883 | HS01226 | Trần Huy Hoàng | 12 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 234/7/2 khóm Hòa Khánh, phường 2, Tp. Sa Đéc |
884 | HS01232 | Trần Ngô Phương Thảo | 12 | THPT Nguyễn Du | 350/3A khóm 4, phường 1,Nguyễn Sinh Sắc, Tp. Sa Đéc |
885 | HS01233 | Huỳnh Dương Dương | 12 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu | 480/2 Khóm 3, phường 1, Trần Hưng Đạo, Tp. Sa Đéc |
886 | HS01395 | Lê Hồng Ngọc | 12 | Thpt Hiếu Tử | Ấp Tân Trung Giòng A,Hiếu Trung, Tiểu Cần, Trà Vinh |
887 | HS01396 | Phạm Thái An | 12 | Thpt Trần Văn Kiết | Ấp Phụng Đức B, Xã Phú Phụng, huyện chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. |
888 | HS01397 | Cao Hồng Ngọc | 12 | Thpt Trần Văn kiết | Ấp Phụng Đức A, phú Phụng, chợ Lách, Bến Tre |
889 | HS01399 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12 | Thpt Hiếu Phụng | An Thành Tây, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
890 | HS01402 | Lê Thảo Nguyên | 12 | THPT Vĩnh Long | Xã An Bình , huyện long hồ,tỉnh Vĩnh Long. |
891 | HS01433 | Lê Ngọc Như Khánh | 12 | THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khóm 1, Cái Nhum, Mang Thích, Vĩnh Long |
892 | HS01462 | Lê Nguyên Khang | 12 | THPT Châu Thành 1 | 75 tổ 3, Tân Hòa, Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
893 | HS01483 | Trần Duy Mẫn | 12 | THCS & THPT Đông Thái | THPT Đông Thái, An Biên, Kiên Giang |
894 | HS01551 | Trần Quế Anh | 12 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Minh Hòa - Đông Hòa- An Minh - KG |
895 | HS01552 | Lương Thị Kim Ngân | 12 | THCS & THPT Đông Thái | Ấp Minh Hòa - Đông Hòa- An Minh - KG |
896 | HS01745 | Nguyễn Hưữ Đạt | 12 | THPT Nguyễn Hiếu Tự | Xã Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
897 | HS01769 | Lương Thị Phương Thảo | 12 | THPT Long Hồ | Xã Long Phước - Long Hồ - Vĩnh Long |
898 | HS01770 | Lê Thị Trúc Linh | 12 | THPT hảo học | Xã Long Hội - Huyện Càng Long - Trà Vinh |
899 | HS01772 | Lương Minh Trí | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
900 | HS01773 | Nguyễn Văn Huy | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
901 | HS01774 | Nguyễn Phước Khiêm | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | Xã Tân Quới Trung - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
902 | HS01775 | Trần Thị Yến Oanh | 12 | THPT Võ Văn Kiệt | Xã Quới An - Huyện Vũng Liêm- Vĩnh Long |
903 | HS01787 | Thạch Thị Chúc Đào | 12 | THPT Trưng Vương | 139, Ấp Mỹ Thuận, Phường Tân Hội, TP. Vĩnh Long |
904 | HS01792 | Phạm Trần Ngọc Hân | 12 | THPT Vĩnh Long | Ấp Long Hoà 1, xã Long Mỹ, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long |
905 | HS01811 | Phạm Võ Minh Hùng | 12 | THPT Châu Thành 1 | Tổ 3, ấp Tân Lập, xã Tân Nhuận Đông, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
906 | HS02028 | Ngô Ngọc Kim Thư | 12 | THPT Thành Phố SaĐec | 283 ấp Khánh Hoà, xã Tân Khánh Đông, TP Sadec, Tỉnh Đồng Tháp |
907 | HS01012 | Phan Nguyễn Hoàng Quyên | 12 | THPT Phạm Hùng | Tổ 3, ấp Bình Tịnh A, xã Hòa Tịnh, huyện Mang Thít, VL |
908 | HS01114 | Lê Thị Ánh | 12 | THPT Hòa Lợi | Hòa Hảo, Phước Hảo, Châu Thành, Trà Vinh |
909 | HS01146 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 12 | THPT Võ Văn Kiệt | An Thành Đông, Trung Hiếu, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
910 | HS01481 | Nguyễn Hà Mỹ Trân | 12 | Thpt Trần Văn Kiết | Xã Long Thới - Huyện Chợ Lách- Tỉnh Bến Tre |