STT | HỌ TÊN | SINH | LỚP | TRƯỜNG |
---|---|---|---|---|
1 | Võ Đăng Khôi | 2015 | 2 | Tiểu Học Vĩnh Thành B |
2 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 2015 | 2 | Tiểu Học Tân Thiềng A |
3 | Nguyễn Đình Toàn | 2014 | 2 | TH Vĩnh Thành B |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 2015 | 2 | TH Đỗ Văn Nại |
5 | Nguyễn Hoàng Khả Hân | 2015 | 2 | TH Moncada |
6 | Lê Kim Liên | 2014 | 2 | Tiểu học Nha Mân |
7 | Nguyễn Đức Huy | 2015 | 2 | Tiểu học Phú Mỹ |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2015 | 2 | Tiểu học Phú Mỹ |
9 | Hồ Nhã Trân | 2014 | 3 | TH Đồng Phú A |
10 | Đặng Nguyễn Hoài Châu | 2014 | 3 | Tiểu học Bình Hòa Phước |
11 | Trương Định Thành | 2014 | 3 | TH Long Thới A |
12 | Nguyễn Ngọc Phụng Thư | 2014 | 3 | TH Long Thới A |
13 | Đặng Thanh Thức | 2014 | 3 | TH An Phước A |
14 | Trần Sơn Ngọc Châu | 2014 | 3 | TH An Phước A |
15 | Phan Như Ngọc | 2014 | 3 | TH Long Thới A |
16 | Bùi Nguyễn Vy Khánh | 2013 | 3 | TH Lê Văn Cư |
17 | Nguyễn Minh Thuận | 2014 | 3 | TH Lê Văn Cư |
18 | Hồ Nhựt Long | 2014 | 3 | TH Trung Chánh A |
19 | Bùi Gia Vy | 2014 | 3 | TH Hưng Khánh Trung B |
20 | Phạm Thanh Trà | 2014 | 3 | THCS Moncada |
21 | Trần Huỳnh Hoàng Phúc | 2014 | 3 | Tiểu Học Phú Long |
22 | Trần Ngọc Phương Vy | 2014 | 3 | Tiểu học Tân Long |
23 | Nguyễn Anh Thơ | 2014 | 3 | Tiểu học Nha Mân |
24 | Phạm Thị Như Ý | 2012 | 3 | Tiểu học Hòa Khánh |
25 | Cao Nhật Thái | 2011 | 3 | Tiểu học Phú Mỹ |
26 | Trương Phạm Ngọc Giàu | 2014 | 3 | Tiểu học Long Hưng A |
27 | Ngô Gia Minh | 2014 | 3 | Phạm Hữu Lầu |
28 | Mai Thị Ngọc Giàu | 2013 | 3 | Tiểu học Hoà Khánh |
29 | Lê Phạm Văn Tuấn | 2013 | 3 | Tiểu học Hoà Khánh |
30 | Nguyễn Hồ Quốc Minh | 2014 | 3 | Tiểu Học Kim Đồng |
31 | Trần Thanh Thảo | 2014 | 3 | Tiểu học Trưng Vương |
32 | Nguyễn Trí Thiện | 2014 | 3 | Tiểu học Hoà Khánh |
33 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 2014 | 3 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
34 | Ngô Huỳnh Tuyết Như | 2014 | 3 | Tiểu học Tân Phú Trung |
35 | Huỳnh Khoa Nam | 2014 | 3 | Tiểu học TT Vũng Liêm |
36 | Trần Thanh Sơn | 2013 | 4 | TH Tập Ngãi C |
37 | Đặng Trường Giang | 2013 | 4 | TH Tập Ngãi C |
38 | Hồ Thị Như Ý | 2013 | 4 | THCS Trà Ôn |
39 | Võ Bùi Hạ Yên | 2013 | 4 | TH Long Thới A |
40 | Trần Huy Thiện | 2012 | 4 | TH Long Thới A |
41 | Trần Triệu Huy | 2013 | 4 | TH Bình Hòa Phước |
42 | Nguyễn Hoàng Long | 2013 | 4 | TH Phú Thạnh 3 |
43 | Nguyễn Lâm Kim Yến | 2013 | 4 | TH An Phước A |
44 | Hồ Quốc Cường | 2013 | 4 | TH Chánh An |
45 | Nguyễn Anh Tường | 2013 | 4 | TH Chánh An |
46 | Nguyễn Xuân Phát | 2013 | 4 | TH Chánh An |
47 | Nguyễn Phú Gia An | 2013 | 4 | TH Chánh An |
48 | Ngộ Thị Mỹ Tiên | 2013 | 4 | TH Huỳnh Văn Thức |
49 | Lê Nguyễn Sơn Lâm | 2013 | 4 | TH Huỳnh Văn Thức |
50 | Trần Nhật Nguyên | 2013 | 4 | TH Long Thới A |
51 | Bùi Lê Trọng Nhân | 2013 | 4 | TH Lê Văn Cư |
52 | Nguyễn Huỳnh Hải Triều | 2013 | 4 | TH Long Thới A |
53 | Trần Lê Chí Thiện | 2013 | 4 | TH Phước Hảo A |
54 | Nguyễn Nhật Nam | 2012 | 4 | Tiểu Học Hiếu Trung B |
55 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Ngân | 2013 | 4 | TH Thiềng Đức |
56 | Dương Thị Như Ngọc | 2013 | 4 | TH Tân Phú Tây |
57 | Phạm Nguyễn Hữu Tâm | 2013 | 4 | TH Thạnh Ngãi 1 |
58 | Dương Hoài Ngọc | 2012 | 4 | Tiểu Học Phước Mỹ Trung |
59 | Giang Bảo Thi | 2009 | 4 | Tiểu học Nha Mân 1 |
60 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2013 | 4 | Tiểu học Nha Mân 1 |
61 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 2012 | 4 | TH Phú Mỹ |
62 | Phạm Huỳnh Trung Hiếu | 2012 | 4 | Tiểu học Hòa Khánh |
63 | Nguyễn Mộng Tuyền | 2013 | 4 | Tiểu học Hòa Khánh |
64 | Ngô Dương Ngọc An | 2013 | 4 | TH Phú Mỹ |
65 | Nguyễn Ngọc Lam Anh | 2013 | 4 | TH Phú Mỹ |
66 | Dương Thị Thúy Hiền | 2013 | 4 | TH Tân Quy Đông |
67 | Nguyễn Minh Thuận | 2013 | 4 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
68 | Nguyễn Thành Đạt | 2013 | 4 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
69 | Hồ Thế Anh | 2013 | 4 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
70 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 2013 | 4 | Tiểu học Phong Hòa |
71 | Mạc Tấn Vinh | 2013 | 4 | THCS Long An A |
72 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 2013 | 4 | Tiểu học An Bình B |
73 | Dương Bảo Quyên | 2013 | 4 | Tiểu học Lê Lợi |
74 | Nguyễn Ngọc Yến Như | 2013 | 4 | TH Trần Quốc Tuấn |
75 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2013 | 4 | TH Hùng Vương |
76 | Trần Thành Đạt | 2012 | 4 | Tiểu học Thạnh Đức B |
77 | Nguyễn Hoàng Huy | 2012 | 4 | Tiểu Học Đại Ân 1B |
78 | Nguyễn Đức Duy | 2013 | 4 | Tiểu học Đại Ân 1 |
79 | Nguyễn Huỳnh Ngân | 2012 | 5 | TH Tập Ngãi C |
80 | Trần Phú Vinh | 2012 | 5 | TH Tập Ngãi C |
81 | Nguyễn Minh Thắng | 2012 | 5 | TH Tập Ngãi C |
82 | Ngô Văn Kiên Cường | 2012 | 5 | TH Tập Ngãi C |
83 | Đặng Thị Ngọc Tuyền | 2012 | 5 | TH Tập Ngãi C |
84 | Lê Thị Ngọc Liên | 2012 | 5 | Tiểu học Tân An B |
85 | Ngô Đức Bảo | 2012 | 5 | Tiểu học Tân An B |
86 | Ngô Duy Khôi | 2005 | 5 | Tiểu học A An Trường |
87 | Nguyễn Thành Quý | 2012 | 5 | THCS Đồng Phú A |
88 | Hồ Ngọc Cẩm | 2012 | 5 | THCS Đồng Phú A |
89 | Võ An Nhiên | 2012 | 5 | Tiểu học Thạnh Ngãi I |
90 | Phan Thị Thu Hồng | 2012 | 5 | TH Phú Lộc |
91 | Trần Huy Hoàng | 2012 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
92 | Lê Thị Hồng Anh | 2012 | 5 | TH Chánh An |
93 | Trịnh Minh Luân | 2012 | 5 | TH Chánh An |
94 | Nguyễn Anh Thơ | 2012 | 5 | Nguyễn Hữa Huân |
95 | Châu Mỹ Anh | 2012 | 5 | TH B An Trường |
96 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
97 | Lê Thị Thanh Ngân | 2012 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
98 | Nguyễn Minh Thy | 2012 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
99 | Lương Ngọc Phương Anh | 2012 | 5 | TH Cao Thắng |
100 | Trần Chí Thanh | 2012 | 5 | TH Cao Thắng |
101 | Nguyễn Duy Khả | 2012 | 5 | TH Lộc Hòa B |
102 | Nguyễn Tài Linh | 2012 | 5 | TH Long Thới |
103 | Huỳnh Tấn Phát | 2012 | 5 | TH Long Thới A |
104 | Nguyễn Hưng | 2012 | 5 | THTT Cầu Quang |
105 | Lâm Thị Khánh Trường | 2012 | 5 | TH Chánh An |
106 | Bùi Nguyễn Tường Vy | 2011 | 5 | TH Lê Văn Cư |
107 | Trần Thị Kiều Trang | 2012 | 5 | TH Phước Hảo A |
108 | Phạm Phúc Minh | 2012 | 5 | TH Long Thới A |
109 | Nguyễn Phước Bảo Khang | 2013 | 5 | TH Vĩnh Bình |
110 | Nguyễn Võ Phương Linh | 2012 | 5 | THCS Vĩnh Bình |
111 | Đặng Ngọc Thúy Vy | 2012 | 5 | Tiểu học Huỳnh Văn Thức |
112 | Dương Nguyễn Phương Quyên | 2012 | 5 | TH Vĩnh Thành B |
113 | Nguyễn Huỳnh Đức | 2012 | 5 | TH Vĩnh Thành B |
114 | Nguyễn Hạo Nam | 2012 | 5 | TH Hưng Khánh Trung A |
115 | Trần Thị Thúy An | 2012 | 5 | TH Hưng Khánh Trung C |
116 | Trần Kim Khánh | 2012 | 5 | Tiểu học P.7 |
117 | Nguyễn Quang Thuận | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân |
118 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân 1 |
119 | Lương Tú Trinh | 2012 | 5 | THCS Tân Nhuận Đông |
120 | Nguyễn Mẫn Nghi | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân |
121 | Lê Kim Ngọc | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân |
122 | Phan Huỳnh Ngọc Vy | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân |
123 | Hoàng Đăng Khoa | 2012 | 5 | Tiểu học Nha Mân |
124 | Phan Thị Thuý Diễm | 2012 | 5 | Tiểu học Kim Đồng |
125 | Phan Hoàng Nam | 2012 | 5 | Tiểu học Vĩnh Phước |
126 | Phạm Huỳnh Khánh Thy | 2012 | 5 | Tiểu học Phú Mỹ |
127 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh | 2012 | 5 | Tiểu học Tân Long |
128 | Ngô Tấn Đạt | 2012 | 5 | Tiểu học Hoà Khánh |
129 | Trần Khánh Ngọc | 2012 | 5 | Tiểu học Kim Đồng |
130 | Cao Phát Đạt | 2012 | 5 | Tiểu học Phú Mỹ |
131 | Phạm Gia Hân | 2012 | 5 | Tiểu học Tân Khánh Đông |
132 | Huỳnh Mai Phương Thúy | 2012 | 5 | TH Tân Quy Đông |
133 | Nguyễn Hoàng Minh | 2012 | 5 | TH Tân Khánh trung |
134 | Nguyễn Ngọc Lam | 2012 | 5 | TH Tân Quy Đông |
135 | Trần Thanh Duy | 2011 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
136 | Trần Thị Minh Thư | 2012 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung- Điểm Nhà Thờ |
137 | Trần Hoài Tiến | 2012 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung |
138 | Phan Nguyễn Hải Anh | 2012 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung |
139 | Trần Cẩm Vân | 2012 | 5 | Tiểu học Long An A |
140 | Đỗ Minh Thái Anh | 2012 | 5 | Tiểu học Lê Văn Thọ |
141 | Võ Tần Lượng | 2012 | 5 | Tiểu học Nguyễn Huệ |
142 | Trần Huỳnh Minh Thiện | 2012 | 5 | Tiểu học Thanh Đức B |
143 | Nguyễn Minh Phát | 2012 | 5 | Tiểu học Thanh Đức B |
144 | Kim Thanh Ngân Bình | 2012 | 5 | TH Tân Hòa |
145 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 2011 | 5 | Tiểu Học Đại Ân |
146 | Nguyễn Quốc Nam | 2012 | 5 | Tiểu Học Đại Ân 1B |
147 | Nguyễn Duy Mạnh | 2012 | 5 | tiểu Học Đại Ân 1B |
148 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 2012 | 5 | Tiểu học Đại Ân 1 |
149 | Lê Thị Anh Thư | 2011 | 5 | Tiểu học Đại Ân 1 |
150 | Võ Trường Xuyên | 2012 | 5 | Tiểu học Đại Ân 1 |
151 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 2012 | 5 | Tiểu học Đại Ân 1 |
152 | Huỳnh Hữu Hoàng | 2010 | 6 | THCS Tập Ngãi |
153 | Lê Gia Bảo | 2010 | 6 | Tiểu học Tân An B |
154 | Lâm Thị Bình An | 2012 | 6 | Tiểu học Lê Lợi |
155 | Nguyễn Thùy Thảo Linh | 2011 | 6 | TH Bình Hòa Phước A |
156 | Nguyễn Ngọc Ngân | 2011 | 6 | TH Nguyễn Văn Kiết |
157 | Nguyễn Thị Huỳnh Nga | 2011 | 6 | TH Hiếu Trung A |
158 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 2011 | 6 | TH Long Phú |
159 | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | 2011 | 6 | TH Huỳnh Văn Thức |
160 | Hồ Thị Ngọc Hà | 2011 | 6 | TH Tân AN B |
161 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2011 | 6 | TH Chánh An |
162 | Võ Thái Bình | 2011 | 6 | TH Chánh An A |
163 | Trần Ngọc Thảo Vy | 2011 | 6 | TH Vinh Kim A |
164 | Phạm Trần Gia Phúc | 2011 | 6 | TH Long Thới A |
165 | Đinh Trọng Nhân | 2011 | 6 | TH Tân An B |
166 | Lê Tuấn Kha | 2011 | 6 | TH Tân An B |
167 | Trần Thị Tú Duyên | 2011 | 6 | TH Phước Hảo |
168 | Lê Huỳnh Sĩ Nguyên | 2011 | 6 | TH Phước Hảo |
169 | Võ Văn Phú | 2011 | 6 | TH Đồng Phú A |
170 | Võ Văn Qúi | 2011 | 6 | TH Đồng Phú A |
171 | Phạm Nguyễn Mỹ Yên | 2011 | 6 | Th B An Trường |
172 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2011 | 6 | TH Phước Hảo |
173 | Nguyễn Khánh Hưng | 2011 | 6 | TH Tân Phú B |
174 | Nguyễn Thị Tố Như | 2011 | 6 | TH Long Thới |
175 | Nguyễn Phúc Tài | 2011 | 6 | TH Long Thới |
176 | Hồ Bùi Duy Khang | 2011 | 6 | THCS Chánh An |
177 | Trần Ngọc Khánh Băng | 2010 | 6 | TH Long Thới A |
178 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 2011 | 6 | TH Lộc Hòa A |
179 | Võ Hồ Cẩm Tú | 2011 | 6 | TH Chánh An |
180 | Nguyễn Tấn Sang | 2011 | 6 | TH Chánh An |
181 | Lê Vũ Trâm Anh | 2011 | 6 | TH Lê Văn Cư |
182 | Tô Thị Kim Yến | 2010 | 6 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
183 | Bùi Dương Yến Ngọc | 2011 | 6 | TH Lê Văn Cư |
184 | Nguyễn Hữu Vàng | 2011 | 6 | TH Phước Hảo A |
185 | Trương Thị Ngoan | 2011 | 6 | THCS Võ Thị Hai |
186 | Phan Thanh Nguyên | 2011 | 6 | THCS Lê Hồng |
187 | Nguyễn Thị Trúc Lam | 2011 | 6 | THCS Trương Vĩnh Ký |
188 | Nguyễn Chí Đạt | 2011 | 6 | TH Quới Điền |
189 | Hà Quang Tín | 2008 | 6 | THCS Phú Long |
190 | Lê Nguyễn Khánh An | 2011 | 6 | Tiểu học Nha Mân |
191 | Võ Thanh Hiền | 2011 | 6 | Tiểu học Nha Mân 1 |
192 | Phạm Nguyễn Khả Doanh | 2011 | 6 | Tiểu học Nha Mân 1 |
193 | Huỳnh Trần Thanh Quyên | 2011 | 6 | Tiểu học Nha Mân 1 |
194 | Nguyễn Thị Phúc Thảo | 2011 | 6 | Tiểu học Nha Mân 1 |
195 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2011 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
196 | Nguyễn Hoàng Duy Tân | 2011 | 6 | Tiểu học Bình Tiên 1 |
197 | Đỗ Huỳnh Nhật Huy | 2010 | 6 | TH Phú Mỹ |
198 | Võ Ngọc Thanh Thanh | 2011 | 6 | Tiểu học Phú Mỹ |
199 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2011 | 6 | Tiểu học Phú Mỹ |
200 | Trương Vĩnh Toàn | 2011 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
201 | Nguyễn Trâm Anh | 2011 | 6 | THCS Hòa Lợi |
202 | Nguyễn Văn Khang | 2011 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
203 | Lê Bảo Lâm | 2011 | 6 | TH Phú Mỹ |
204 | Ngô Quang Bảo | 2011 | 6 | Tiểu học Phú Mỹ |
205 | Trương Nguyễn Quốc Thiện | 2011 | 6 | THCS Lưu Văn Lang |
206 | Nguyễn Trung Toàn | 2010 | 6 | Tiểu học Tân Quy Đông |
207 | Lê Võ Trúc An | 2011 | 6 | TH Tân Quy Đông |
208 | Nguyễn Thanh Hào | 2011 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
209 | Trương Thị Tường Vy | 2011 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
210 | Trần Thị Thanh Trúc | 2009 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
211 | Hồ Quang Hiển | 2011 | 6 | THCS Lưu Văn Lang |
212 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 2011 | 6 | TH Tân Lập 1 |
213 | Cao Bảo Thy | 2011 | 6 | THCS Tân Lâp 1 |
214 | Dương Thị Quỳnh Như | 2011 | 6 | THCS Tân Lâp 1 |
215 | Phạm Văn Tường | 2011 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
216 | Nguyễn Trí Bảo | 2011 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
217 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 2011 | 6 | Tiểu học Thiềng Đức |
218 | Trần Ngọc Tiên | 2011 | 6 | Tiểu học Bình Phước B |
219 | Huỳnh Lê Gia Tường | 2011 | 6 | Tiểu học Long Mỹ |
220 | Đỗ Ngọc Thiên Anh | 2011 | 6 | TH Lê Văn Thọ |
221 | Phạm Huỳnh Khánh Ngọc | 2011 | 6 | TH Trần Quốc Tuấn |
222 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 2012 | 6 | Tiểu học Đại Ân 1 |
223 | Trần Phúc Toàn | 2011 | 6 | Tiểu học Đại Ân 1 |
224 | Nguyễn Kim Đính | 2009 | 7 | THCS Long Thới |
225 | Trương Thị Ngọc Phụng | 2010 | 7 | THCS Tập Ngãi |
226 | Đặng Thị Minh Phương | 2010 | 7 | THCS Tập Ngãi |
227 | Nguyễn Quốc Đạt | 2010 | 7 | THCS Tân An |
228 | Đoàn Trần Hữu Nhân | 2010 | 7 | Tiểu học Thị trấn Trà Ôn |
229 | Lê Thị Thùy Trang | 2010 | 7 | THCS Thị trấn Trà Ôn |
230 | Nguyễn Hoài Chí Dĩnh | 2010 | 7 | Tiểu học Thị trấn Trà Ôn |
231 | Hồ Nguyễn Khánh Huy | 2010 | 7 | Tiểu học Tích Thiện |
232 | Nguyễn Đoàn Lan Vy | 2010 | 7 | Trung học Tích Thiện |
233 | Lê Duy Thái | 2010 | 7 | THCS Trà Ôn |
234 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 2010 | 7 | TH Huỳnh Văn Thức |
235 | Lê Hoàng Mỹ | 2010 | 7 | TH Chánh An A |
236 | Nguyễn Thái Dương | 2010 | 7 | TH Chánh An A |
237 | Trần Thị Diễm Quyên | 2010 | 7 | Th B An Trường |
238 | Trần Huy Hoàng | 2010 | 7 | TH Long Thới A |
239 | Nguyễn Duy Quỳnh | 2010 | 7 | TH An Trường |
240 | Hà Phạm Anh Thư | 2010 | 7 | TH Hậu Lộc |
241 | Mai Tấn Phong | 2010 | 7 | TH Lê Lợi |
242 | Huỳnh Hữu Hiệp | 2010 | 7 | TH Long Phước B |
243 | Đào Thanh Huy | 2010 | 7 | TH Lục Sĩ Thành |
244 | Trần Tú Quyên | 2010 | 7 | TH Phong Hòa |
245 | Nguyễn Cao Thiên Phúc | 2010 | 7 | THCS Chánh An |
246 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 2010 | 7 | TH Thị Trấn Cầu Quan A |
247 | Phạm Thị Vân Khánh | 2010 | 7 | TH Long Thới A |
248 | Lê Trường Duy | 2010 | 7 | THCS Tân Quới Trung |
249 | Trần Nhựt Toàn | 2010 | 7 | THCS Thị Trấn Vũng Liêm 6 |
250 | Trương Minh Thức | 2010 | 7 | THCS Tân An |
251 | Nguyễn Bảo Gia Thịnh | 2010 | 7 | THCS Vĩnh Bình |
252 | Nguyễn Đăng Khôi | 2010 | 7 | THCS Long Thới |
253 | Đinh Hoàng Khang | 2010 | 7 | THCS Hòa Minh |
254 | Trần Khánh Duy | 2010 | 7 | THCS Hưng Khánh Trung B |
255 | Trần Khánh Vy | 2010 | 7 | THCS Bình Hòa Phước |
256 | Nguyễn Văn Tấn Phát | 2010 | 7 | THCS Chánh An |
257 | Nguyễn Thanh Phong | 2010 | 7 | THCS Ngô Văn Cấn |
258 | Nguyễn Hà Thanh Ngân | 2010 | 7 | THCS Ngô Văn Cấn |
259 | Nguyễn Lê Vy | 2010 | 7 | THCS Bình Hòa Phước |
260 | Ngô Quốc Nam | 2010 | 7 | THCS Moncada |
261 | Phan Hoàng Hạnh Nhi | 2010 | 7 | THCS Moncada |
262 | Đặng Thị Huyền Trân | 2009 | 7 | THCS Phú Long |
263 | Đặng Lữ Thúy An | 2010 | 7 | THCS Mỹ Hóa |
264 | Trần Thị Hồng Đào | 2010 | 7 | TH Tân Phong |
265 | Nguyễn Thảo Quyên | 2010 | 7 | THCS Hưng Khánh Trung A |
266 | Phạm Tấn Khôi | 2010 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
267 | Bùi Quốc Ân | 2010 | 7 | Tiểu học Nha Mân |
268 | Lê Quốc Trí | 2010 | 7 | THCS Phú Long |
269 | Bùi Ngọc Hân | 2010 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
270 | Châu Hà Thiên Phúc | 2010 | 7 | Tiểu học Kim Đồng |
271 | Trương Ngọc Loan | 2010 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
272 | Phạm Huỳnh Kim Thảo | 2010 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
273 | Huỳnh Ngô Trang Tâm | 2010 | 7 | THCS Lưu Văn Lang |
274 | Lý Ngọc Diễm | 2010 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
275 | Phan Văn Hoàng Hiếu | 2010 | 7 | THCS Hùng Vương |
276 | Trần Ngọc Trâm | 2010 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
277 | Nguyễn Công Danh | 2010 | 7 | THCS Hùng Vương |
278 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
279 | Lâm Thị Ngọc Tiến | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
280 | Phan Kim Ngọc | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
281 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
282 | Trần Nguyễn Tường Vy | 2009 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
283 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
284 | Trần Ngọc Anh Thư | 2008 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
285 | Đỗ Minh Tánh | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
286 | Nguyễn Ngọc Lê Kiều | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
287 | Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn | 2010 | 7 | THCS Tân Khánh Trung |
288 | Trần Thị Lan Hương | 2010 | 7 | THCS Tân Lập |
289 | Nguyễn Anh Thơ | 2010 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
290 | Lê Quốc Đoàn | 2010 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
291 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2010 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
292 | Trần Đình Phát | 2010 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
293 | Trần Thanh Phương | 2010 | 7 | THCS Hòa Tân |
294 | Võ Minh Sang | 2010 | 7 | THCS An Khánh |
295 | Võ Trọng Phúc | 2010 | 7 | THCS Long An A |
296 | Lê Thanh Diễm Trúc | 2009 | 7 | THCS Thị Trấn Cái Nhum |
297 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2010 | 7 | THCS Nguyễn Trường Tộ |
298 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 2010 | 7 | THCS Trần Phú |
299 | Tống Thành Lợi | 2010 | 7 | THCS Lê Qúi Đôn |
300 | Lê Thị Bích Phượng | 2008 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
301 | Nguyễn Hoàng Lợi | 2010 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
302 | Lê Minh Huy | 2010 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
303 | Phạm Đăng Khoa | 2010 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
304 | Phạm Thị Ngọc Hân | 2010 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
305 | Nguyễn Trí Đại | 2010 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
306 | Neang Kim Anh | 2009 | 7 | THCS Lê Hồng Phong |
307 | Huỳnh Chí Hào | 2005 | 7 | THCS Tập Ngãi |
308 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 2010 | 7 | TH Cầu Quan A |
309 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 2010 | 7 | THCS Đại Ân |
310 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2010 | 7 | THCS Đại Ân 1 |
311 | Đoàn Minh Phát | 2008 | 8 | THSC Trương Văn Trì |
312 | Lê Thanh Phúc | 2009 | 8 | THCS Tập Ngãi |
313 | Lê Chí Nhiên | 2009 | 8 | THCS Tân An |
314 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi | 2009 | 8 | THCS Châu Điền |
315 | Lê Hồng Phước | 2009 | 8 | THCS Tân An |
316 | Nguyễn Ngọc Hiển | 2010 | 8 | THCS Trương Văn Trì |
317 | Mai Thanh Ngân | 2009 | 8 | THCS B An Trường |
318 | Lâm Yến Vi | 2009 | 8 | THCS B An Trường |
319 | Triều Yến Vy | 2009 | 8 | THCS B An Trường |
320 | Lê Thành Luyến | 2009 | 8 | THCS Tập Ngãi |
321 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 2009 | 8 | Tiểu học Lục Sĩ Thành |
322 | Nguyễn Gia Huy | 2009 | 8 | THCS Trà Ôn |
323 | Lê Thi Thúy Vy | 2009 | 8 | TH Đồng Phú A |
324 | Lê Văn Lộc | 2009 | 8 | TH Phước Hảo A |
325 | Nguyễn Ngọc An Bình | 2009 | 8 | TH Phước Hảo A |
326 | Đào Nhật Phi | 2009 | 8 | TH Phước Hảo A |
327 | Huỳnh Lê Ngọc Thảo | 2009 | 8 | TH Phước Hảo A |
328 | Châu Thúy Ngân | 2009 | 8 | THCS Càng Long |
329 | Lương Thành Đạt | 2009 | 8 | THCS Đồng Phú |
330 | Nguyễn Quốc Vinh | 2009 | 8 | THCS Đồng Phú |
331 | Hồ Quốc Huy | 2009 | 8 | THCS Chánh An |
332 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 2009 | 8 | THSC Tân An |
333 | Nguyễn Huy Hoàng | 2009 | 8 | THCS Càng Long |
334 | Ngô Văn Hải Dương | 2009 | 8 | THCS Càng Long |
335 | Huỳnh Phong | 2009 | 8 | THCS Tân An |
336 | Lê Gia Huy | 2009 | 8 | THCS Cái Ngang |
337 | Đỗ Thị Huế Hương | 2009 | 8 | THCS Cái Ngang |
338 | Trần Ngọc Minh Châu | 2009 | 8 | THCS Nguyễn Trãi |
339 | Bùi Anh Tuấn | 2009 | 8 | THCS Mỹ An |
340 | Nguyễn Ngọc Thùy An | 2009 | 8 | THCS Vĩnh Bình |
341 | Đặng Tường Vy | 2009 | 8 | THCS Phú Phụng |
342 | Võ Thị Tú Anh | 2009 | 8 | THCS TT Trà Ôn |
343 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 2009 | 8 | THCS Tích Thiện |
344 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 2009 | 8 | THCS Sơn Định |
345 | Nguyễn Hoàng Nhật Đăng | 2009 | 8 | THCS Phong Hòa |
346 | Nguyễn Thị Tú Anh | 2009 | 8 | THCS Tân An Thạnh |
347 | Trần Huy Hoàng | 2007 | 8 | THCS Phong Hòa |
348 | Nguyễn Thị Tường Vy | 2009 | 8 | THCS Đồng Phú |
349 | Huỳnh Thơ | 2009 | 8 | THCS Phú Phụng |
350 | Nguyễn Thị Hồng Hương | 2009 | 8 | THCS Long Thới |
351 | Phạm Anh Đức | 2009 | 8 | THCS TT Cái Nhum |
352 | Nguyễn Thiên Kiều | 2009 | 8 | THPT Long Hồ |
353 | Lê Minh Khánh | 2009 | 8 | THCS Cái Ngang |
354 | Trần Nguyễn Ngọc Oanh | 2009 | 8 | THCS Hòa Lộc |
355 | Lê Thanh Lâm | 2010 | 8 | THCS Hòa Nghĩa |
356 | Nguyễn Ngọc Hoàng My | 2009 | 8 | THCS Lưu văn Mót |
357 | Nguyễn Thi Thanh Thúy | 2009 | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
358 | Huỳnh Văn Nghĩa | 2009 | 8 | THCS Tân Phú |
359 | Trần Thị Thúy Vy | 2009 | 8 | THCS Trương Văn Trì |
360 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
361 | Nguyễn Thị Thùy My | 2009 | 8 | THCS Vĩnh Thành |
362 | Võ Thị Thu | 2009 | 8 | THCS Đồng Phú |
363 | Nguyễn Vũ Thanh | 2009 | 8 | THCS Bình Hòa Phước |
364 | Nguyễn Khánh Hưng | 2009 | 8 | THCS Chánh An |
365 | Trịnh Thiên Du | 2009 | 8 | THCS Chánh An |
366 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2009 | 8 | THCS Đỗ Nghĩa Trọng |
367 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2009 | 8 | THCS Đỗ Nghĩa Trọng |
368 | Phạm Mai Thi | 2009 | 8 | THCS Mỹ Hóa |
369 | Nguyễn Hoàng Nhã Linh | 2009 | 8 | THCS Bình Hòa Phước |
370 | Trà Mỹ Linh | 2009 | 8 | THCS Tp.Bến Tre |
371 | Trang Phúc Ngọc Anh | 2009 | 8 | THCS Vĩnh Hòa |
372 | Võ Lê Kiết Tường | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
373 | Phan Thị Xuân Hương | 2009 | 8 | THCS Quới Điền |
374 | Lê Thị Kim Quyền | 2009 | 8 | THCS Ngô Văn Cấn |
375 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 2009 | 8 | THCS Ngô Văn Cấn |
376 | Phan Nguyễn Minh Thư | 2009 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
377 | Lê Kiều Trinh | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
378 | Nguyễn Bá Thắng | 2009 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
379 | Lương Ngọc Mai | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
380 | Trần Thị Minh Mẫn | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
381 | Hà Lê Thanh Trí | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
382 | Nguyễn Huỳnh Gia Uyên | 2009 | 8 | THCS An Nhơn |
383 | Nguyễn Minh Châu | 2009 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
384 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | 2009 | 8 | THCS Lưu Văn Lang |
385 | Phan Liên Tâm | 2009 | 8 | Tiểu học Phú Mỹ |
386 | Phạm Kim Ngân | 2009 | 8 | THCS Long Hưng A |
387 | Trương Thị Như Ý | 2009 | 8 | THCS Long Hưng A |
388 | Nguyễn Quan Tân Phát | 2009 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
389 | Phan Anh Tuấn | 2008 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
390 | Nguyễn Tấn Hoàng | 2009 | 8 | THCS Võ Thị Sáu, Sa Đéc |
391 | Quang Lê Đức Vinh | 2009 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
392 | Trương Ngọc Đạt | 2008 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
393 | Nguyễn Vạn Phú | 2009 | 8 | THCS Hùng Vương |
394 | Nguyễn Chấn Quốc | 2008 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
395 | Nguyễn Nhựt Tiến | 2009 | 8 | THCS Hùng Vương |
396 | Lê Thị Yến Oanh | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
397 | Lê Thị Thu Hà | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
398 | Trần Thị Tường Vy | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
399 | Lê Thị Trúc Lan | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
400 | Phan Huỳnh Thanh Thuận | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
401 | Phạm Trần Huỳnh Anh | 2009 | 8 | THCS Tân Khánh Đông |
402 | Trương Tuấn Kiệt | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
403 | Nguyễn Thanh Ngân | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
404 | Phạm Đức Thịnh | 2009 | 8 | THCS Tân Lâp 1 |
405 | Dương Trần Yến Nhi | 2009 | 8 | THCS Tam Hiệp |
406 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
407 | Lê Hồ Nguyên Thảo | 2009 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
408 | Trương Hồng Phúc | 2009 | 8 | THCS Lê Quí Đôn |
409 | Phan Thị Kim Thương | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
410 | Nguyễn Tấn Lộc | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
411 | Trần Thị Thảo Trâm | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
412 | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
413 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Huy | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
414 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2009 | 8 | THCS & THPT Đông Thái |
415 | Lê Hùng Phong | 2006 | 8 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
416 | Trần Thị Trang Đài | 2008 | 8 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
417 | Lê Thị Ái Duy | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
418 | Lê Trọng Nghĩa | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
419 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
420 | Nguyễn Hữu Ràng | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
421 | Trần Thị Anh Thư | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
422 | Huỳnh Minh Trí | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
423 | Nguyễn Thị Diễm | 2009 | 8 | THCS Tiểu Cần |
424 | Nguyễn Thị Cúc | 2008 | 8 | THCS Đại Ân |
425 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2009 | 8 | THCS Đại Ân |
426 | Nguyễn Tấn Hậu | 2007 | 9 | THCS Long Thới |
427 | Trần Hoàng Thanh Mai | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
428 | Phạm Bảo Ngọc | 2008 | 9 | THCS Bình Hòa Phước |
429 | Võ Quốc Anh | 2008 | 9 | THCS Tân An |
430 | Diệp Thanh Thoảng | 2008 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
431 | Huỳnh Ngọc Huy | 2008 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
432 | Trần Công Luận | 2008 | 9 | THCS Cái Ngang |
433 | Hà Trung Nguyên | 2008 | 9 | THCS Cái Ngang |
434 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
435 | Kim Văn Nghĩa | 2008 | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn |
436 | Trần Gia Linh | 2008 | 9 | THCS thị trấn Trà Ôn |
437 | Võ Trung Nhân | 2008 | 9 | THCS Thiện Mỹ |
438 | Trần Thị Anh Thư | 2008 | 9 | Trung học Tích Thiện |
439 | Trần Nhật Tiến | 2008 | 9 | THCS Trà Ôn |
440 | Nguyễn Thị Kiều Vy | 2008 | 9 | THCS Trương Văn Trĩ |
441 | Nguyễn Mạnh Trực | 2008 | 9 | THCS Hiếu Trung |
442 | Phan Thị Tuyết Trâm | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
443 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
444 | Lâm Thị Bích An | 2008 | 9 | THCS Hiếu Trung |
445 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2008 | 9 | THCS Hiếu Trung |
446 | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | 2008 | 9 | THCS Hiếu Trung |
447 | Phan Tâm Như | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
448 | Đặng Kiều My | 2008 | 9 | THCS Phú Phụng |
449 | Nguyễn Thị Anh Thư | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Bình |
450 | Đoàn Nhật Trường | 2008 | 9 | THCS Cái Ngang |
451 | Lê Minh Nhật | 2008 | 9 | THCS Chánh An |
452 | Mai Hữu Thuận | 2008 | 9 | THCS Cái Ngang |
453 | Võ Thành Trung | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Bình |
454 | Nguyễn Thị Hồng Kim | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Bình |
455 | Lê Huỳnh Hải Âu | 2008 | 9 | THCS Phú Phụng |
456 | Nguyễn Cao Ngọc Thơ | 2008 | 9 | THCS TT Long Hồ |
457 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2008 | 9 | THCS Hiếu Trung |
458 | Huỳnh Quốc Duy | 2008 | 9 | THCS Tích Thiện |
459 | Nguyễn Quốc An | 2008 | 9 | THCS Tích Thiện |
460 | Đào Nguyễn Thanh Ngân | 2008 | 9 | THCS Tích Thiện |
461 | Huỳnh Vũ Bảo Vi | 2008 | 9 | THCS TT Trà Ôn |
462 | Phạm Ngọc Ánh Vy | 2008 | 9 | THCS TT Trà Ôn |
463 | Hà Ngọc Bảo Quyên | 2008 | 9 | THCS TT Trà Ôn |
464 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 2008 | 9 | THCS Tân Phú |
465 | Nguyễn Nhựt Anh | 2008 | 9 | THCS Phong Hòa |
466 | Đỗ Công Đức | 2008 | 9 | THCS Phong Hòa |
467 | Nguyễn Văn Tuấn Thanh | 2008 | 9 | THCS Cao Thắng |
468 | Nguyễn Phước Anh | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Khuyến |
469 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2008 | 9 | THCS Lộc Hòa |
470 | Lê Thị Ngọc Trân | 2008 | 9 | THCS Chánh An |
471 | Trần Thị Trà My | 2007 | 9 | THCS Long Thới |
472 | Nguyễn Hữu Thiên | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Thị Thu |
473 | Bùi Dương Quốc Thịnh | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
474 | Lê Nhựt Đăng | 2008 | 9 | THCS Tân Quói Trung |
475 | Lê Thị Ngọc Diệu | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
476 | Lê Thị Quế Trâm | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
477 | Trần Anh Tú | 2008 | 9 | THCS Tân Phú |
478 | Nguyễn Bình Phương Nam | 2008 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
479 | Phùng Thị Quế Trân | 2008 | 9 | THCS Ngô Văn Cấn |
480 | Trần Duy Thái | 2008 | 9 | THCS Ngô Văn Cấn |
481 | Nguyễn Thị Diễm My | 2008 | 9 | THCS Bình Hòa Phước |
482 | Nguyễn Chí Nguyên | 2008 | 9 | THPT Hòa Minh |
483 | Lê Ngọc Hân | 2008 | 9 | THCS Mỹ Hóa |
484 | Nguyễn Ngọc Trà My | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Thành |
485 | Nguyễn Tường Vy | 2008 | 9 | THCS Chánh An |
486 | Trần Trường Khôi | 2008 | 9 | THCS Phú Long |
487 | Võ Hoài Ân | 2007 | 9 | THCS Phú Long |
488 | Phạm Thị Yến Vy | 2008 | 9 | THCS Phú Long |
489 | Nguyễn Lê Minh Mẫn | 2008 | 9 | THCS Bình Hòa Phước |
490 | Nguyễn Ngọc Vy | 2008 | 9 | THCS Lê Hồng |
491 | Phan Phú Cường | 2008 | 9 | THCS Quới Điền |
492 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Thành |
493 | Nguyễn Minh Quân | 2008 | 9 | THCS Lê Hồng |
494 | Đàm Hải Yến | 2008 | 9 | THCS Quới Điền |
495 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 2008 | 9 | THCS Nguyễn Văn Bánh |
496 | Nguyễn Vĩnh Hưng | 2008 | 9 | THCS Hòa Nghĩa |
497 | Nguyễn Hoài Bảo Thơ | 2008 | 9 | THCS Vĩnh Thành |
498 | Mai Thị Ái Liên | 2008 | 9 | THCS Phú Long |
499 | Trịnh Hoài Băng | 2008 | 9 | THCS Quới Điền |
500 | Nguyễn Thành Phước | 2008 | 9 | THCS Quới Điền |
501 | Hà Lê Kim Quyên | 2008 | 9 | THCS Phú Long |
502 | Lê Nguyễn Khánh Bình | 2007 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
503 | Nguyễn Mai Anh | 2008 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
504 | Lưu Minh Sang | 2008 | 9 | THCS An Nhơn |
505 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
506 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
507 | Bùi Nguyễn Xuân Quỳnh | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
508 | Nguyễn Duy Khanh | 2008 | 9 | THCS Hùng Vương |
509 | Phan Thị Lan Thy | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
510 | Nguyễn Võ Tấn Thành | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
511 | Trần Hoàn Hảo | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
512 | Nguyễn Kim Ngân | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
513 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
514 | Ngô Hồng Kiều | 2008 | 9 | THCS Tân Phú Trung |
515 | Lê Ngọc Xuân An | 2008 | 9 | THCS Hùng Vương |
516 | Lục Ngọc Phương Uyên | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
517 | Nguyễn Hồng Lãm | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
518 | Hà Thị Thiên Ngân | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
519 | Nguyễn Thiên Bảo | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
520 | Lê Minh Thư | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
521 | Lê Nguyễn Khánh Huy | 2008 | 9 | THCS Hùng Vương |
522 | Nguyễn Tuyết Vân | 2008 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
523 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 2008 | 9 | THCS Tân Khánh Đông |
524 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 2008 | 9 | THCS Tân Khánh Trung 2 |
525 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 2008 | 9 | THCS Tân Lập |
526 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2008 | 9 | THCSTT Mỹ Phước |
527 | Nguyễn Đông Đông | 2008 | 9 | THCS Hòa Tân |
528 | Trần Nguyễn Thanh Ngọc | 2008 | 9 | THCS Tân Phú Trung |
529 | Nguyễn Thị Hồng Tuyên | 2008 | 9 | THCS Tân Phú Trung |
530 | Lê Công Lập | 2008 | 9 | THCS Hòa Tân |
531 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 2008 | 9 | THCS Bình Phước |
532 | Lê Quỳnh Anh | 2008 | 9 | THCS Vũng Liêm |
533 | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 2008 | 9 | THCS Trần Phú |
534 | Võ Huỳnh Như | 2008 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
535 | Nguyễn Thị Cúc | 2008 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
536 | Nguyễn Phúc Hậu | 2008 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
537 | Nguyễn Thị Phương Lan | 2008 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
538 | Trần Thị Ngọc Ngân | 2008 | 9 | THCS Cầu Quan |
539 | Nguyễn Thành Nhân | 2009 | 9 | THCS Cầu Quan |
540 | Trần Thị Nhi | 2008 | 9 | THCS Cầu Quan |
541 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2008 | 9 | THCS Tân Hòa |
542 | Nguyễn Chế Thanh | 2007 | 9 | THCS Đại Ân |
543 | Nguyễn Tuấn Tú | 2007 | 9 | THCS Đại Ân |
544 | Mai Tường Duy | 2008 | 9 | THCS Đại Ân 1 |
545 | Hà Anh Tuấn | 2008 | 9 | THCS Đại Ân 1 |
546 | Đặng Thị Thúy Duyên | 2007 | 10 | THCS Tân An |
547 | Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 2007 | 10 | THCS Tân An |
548 | Đoàn Huỳnh Đức | 2008 | 10 | THCS Cái Ngang |
549 | Nguyễn Thị Như Thảo | 2007 | 10 | THCS Trương Văn Trì |
550 | Hồ Xuân Anh | 2008 | 10 | THCS Đồng Phú |
551 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 2008 | 10 | THCS Vĩnh Thành |
552 | Nguyễn Lê Hoài Ân | 2007 | 10 | THCS thị trấn Trà Ôn |
553 | Hồ Thanh Nhân | 2007 | 10 | THCS thị trấn Trà Ôn |
554 | Huỳnh Thị Thúy An | 2007 | 10 | THCS Lục Sĩ Thành |
555 | Trần Quốc Duyên | 2007 | 10 | THCS thị trấn Trà Ôn |
556 | Đinh Nhật Tường | 2007 | 10 | THCS Trà Ôn |
557 | Lê Thành Đông | 2008 | 10 | THCS Trương Văn Trì |
558 | Châu Nguyễn Huyền Trân | 2007 | 10 | THCS B An Trường |
559 | Võ Minh Luân | 2007 | 10 | THCS Đồng Phú |
560 | Trần Lê Khánh Vy | 2007 | 10 | THCS Chánh An |
561 | Lê Gia Đạt | 2007 | 10 | THCS Vĩnh Bình |
562 | Trần Thị Tuyết Thư | 2007 | 10 | THCS Chánh An |
563 | Huỳnh Ngọc Thanh Ngân | 2007 | 10 | THCS Phú Đức |
564 | Võ Tuấn Kha | 2007 | 10 | THCS Hiếu Trung |
565 | Đoàn Thanh Sang | 2007 | 10 | THCS Vĩnh Bình |
566 | Phan Thị Kim Ngân | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
567 | Trần Thanh Sang | 2007 | 10 | THCS Chánh An |
568 | Lê Uyên Như | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
569 | Võ Thành Nhân | 2007 | 10 | THCS Hòa Lộc |
570 | Trần Anh Thơ | 2007 | 10 | THPT Chánh An |
571 | Nguyễn Ngọc Ánh | 2007 | 10 | THCS Mỹ An |
572 | Nguyễn Thị Minh Thơ | 2007 | 10 | THCS Phú Phụng |
573 | Trần Minh Hậu | 2007 | 10 | THCS Trần Phú |
574 | Phan Thị Ngọc Thảo | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
575 | Trần Cẩm Thanh | 2007 | 10 | THCS Cái Ngang |
576 | Lâm Trúc Phượng | 2007 | 10 | THCS A An Trường |
577 | Nguyễn Huỳnh Đan Thư | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
578 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
579 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 2007 | 10 | THCS Tích Thiện |
580 | Hà Trọng Văn | 2007 | 10 | THCS Tích Thiện |
581 | Trần Nguyễn Bảo Khang | 2007 | 10 | THCS Tích Thiện |
582 | Phạm Thị Như Ý | 2007 | 10 | THCS Tích Thiện |
583 | Bùi Tấn Khá | 2007 | 10 | THCS Tân An Thạnh |
584 | Nguyễn Thu Ngân | 2007 | 10 | THCS Phong Hòa |
585 | Lê Văn Đan Trường | 2007 | 10 | THCS Tân An Thạnh |
586 | Lê Thanh Tài | 2006 | 10 | THCS Cao Thắng |
587 | Nguyễn Ngọc Huyền Băng | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
588 | Lương Trọng Phúc | 2007 | 10 | THCS Lộc Hòa |
589 | Nguyễn Minh Hiếu | 2007 | 10 | THCS Long Thới |
590 | Hồ Phạm Trí Nguyên | 2007 | 10 | THCS Hòa Lộc |
591 | Lâm Gia Hân | 2007 | 10 | THCS Lê Quý Đôn |
592 | Huỳnh Nguyễn Chí Hiếu | 2007 | 10 | THCS Nguyễn Thị Thu |
593 | Phạm Thượng Thịnh | 2006 | 10 | THPT Hiếu Phụng |
594 | Lương Ngọc Tuyết Mai | 2007 | 10 | THCS Tân Quói Trung |
595 | Nguyễn Phước Thịnh | 2007 | 10 | THCS Tân Quói Trung |
596 | Hồ Thị Lan Anh | 2007 | 10 | THPT Lê Anh Xuân |
597 | Nguyễn Thị Huyền Thư | 2007 | 10 | THPT Lê Anh Xuân |
598 | Đặng Lữ Khang Thịnh | 2007 | 10 | THPT Lạc Long Quân |
599 | Phan Ngọc Nghĩa | 2007 | 10 | THPT Mang Thít |
600 | Nguyễn Quốc Vinh | 2007 | 10 | THPT Hòa Ninh |
601 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2007 | 10 | TT GTHPT Trương Vĩnh Ký |
602 | Nguyễn Thanh Tâm | 2007 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
603 | Nguyễn Hoàng Sang | 2007 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
604 | Lê Tố Trinh | 2007 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
605 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 2007 | 10 | THPT Đoàn Thị Điểm |
606 | Trần Thị Anh Thơ | 2007 | 10 | THPT Ngô Văn Cấn |
607 | Nguyễn Thúy Vy | 2007 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
608 | Lê Ngọc Thi | 2007 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
609 | Đặng Thị Mỹ Trúc | 2007 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
610 | Huỳnh Hiếu Trung | 2007 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
611 | Nguyễn Chí Cường | 2007 | 10 | THCS Phạm Văn Bảy |
612 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 2007 | 10 | THPT Hòa Ninh |
613 | Nguyễn Quang Vinh | 2007 | 10 | THCS Hưng Khánh Trung A |
614 | Lê Quốc Anh | 2007 | 10 | THCS Tân Nhuận Đông |
615 | Phan Thị Minh Hương | 2007 | 10 | THCS An Nhơn |
616 | Trần Thị Như Huỳnh | 2007 | 10 | THCS An Nhơn |
617 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | 2007 | 10 | THCS Tân Nhuận Đông |
618 | Đoàn Ngọc Bích | 2007 | 10 | THCS Tân Nhuận Đông |
619 | Nguyễn Huỳnh Gia Hân | 2006 | 10 | THCS An Nhơn |
620 | Phạm Thị Ánh Như | 2007 | 10 | THCS Hòa Khánh |
621 | Phạm Thị Kim Yến | 2007 | 10 | THCS Võ Thị Sáu |
622 | Nguyễn Trung Trực | 2008 | 10 | THCS Võ Thị Sáu |
623 | Phan Thị Trà My | 2007 | 10 | THCS Võ Thị Sáu |
624 | Đặng Nhật Tiến | 2007 | 10 | THCS Võ Thị Sáu |
625 | Lê Thị Hoài Anh | 2007 | 10 | THCS Lấp Vò II |
626 | Lê Thị Yến Vi | 2007 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
627 | Nguyễn Minh Nhật | 2007 | 10 | Trường dạy Nghề |
628 | Nguyễn Gia Hưng | 2007 | 10 | Trung Tâm GDTX |
629 | Lý Thị Kiều Trinh | 2007 | 10 | THPT Nguyễn Du |
630 | Nguyễn Ngọc Trân | 2007 | 10 | THCS Võ Thị Sáu |
631 | Nguyễn Thanh Quốc Cường | 2007 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
632 | Diệp Thế Vinh | 2007 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
633 | Nguyễn Trọng Phúc | 2007 | 10 | THCS Tân Lập |
634 | Lê Hoàng Nhân | 2007 | 10 | THCS Tân Lập |
635 | Lê Thị Hồng Hạnh | 2007 | 10 | THPT Tân Phước |
636 | Nguyễn Minh Trí | 2007 | 10 | THPT Tân Phước |
637 | Lê Bảo Duy | 2007 | 10 | THPT Tân Phước |
638 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2007 | 10 | THCSTT Mỹ Phước |
639 | Lê Thị Huỳnh Ngân | 2007 | 10 | THCS Hòa Tân |
640 | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 2007 | 10 | THPT Tp. Sa Đéc |
641 | Trần Thanh Thuật | 2007 | 10 | TTGDTX LV1 |
642 | Cao Như Ý | 2007 | 10 | THPT Phạm Hùng |
643 | Nguyễn Tấn Lộc | 2007 | 10 | THCS Thị Trấn Long Hồ |
644 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2007 | 10 | THCS Bình Hòa Phước |
645 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2006 | 10 | Lê Quý Đôn |
646 | Nguyễn Huỳnh Như | 2007 | 10 | THCS Long An A |
647 | Tăng Ngọc Hân | 2007 | 10 | THCS Hòa Ninh |
648 | Dương Khả Hân | 2007 | 10 | THPT TT Cầu Quan |
649 | Lâm Xuân Nhật Hào | 2007 | 10 | THCS TT Cầu Quan |
650 | Lê Thị Thúy Hằng | 2007 | 10 | THCS Cầu Quan |
651 | Phan Huyền Trân | 2006 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
652 | Nguyễn Sơn Tùng | 2006 | 11 | THPT Vũ Đình Liệu |
653 | Trương Thị Mỹ Kiều | 2005 | 11 | THPT Dương Hảo Học |
654 | Võ Huỳnh Khánh Minh | 2006 | 11 | THPT Lê Thanh Mừng |
655 | Lê Thảo Minh | 2006 | 11 | THCS Hiếu Phụng |
656 | Nguyễn Trọng Nhân | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Đăng |
657 | Thái Thị Thúy Huyền | 2006 | 11 | THCS thị trấn Trà Ôn |
658 | Lê Hoàng Tuấn Vỹ | 2006 | 11 | TTGDTX Chợ Lách |
659 | Hà Anh Thư | 2006 | 11 | THPT Phan Văn Hòa |
660 | Trần Thị Loan Nhi | 2006 | 11 | THPT Phan Văn Hòa |
661 | Nguyễn Huỳnh Hữu Nhân | 2006 | 11 | TTGDTX Long Hồ |
662 | Nguyễn Thiên Tường | 2006 | 11 | TTGDTX Long Hồ |
663 | Huỳnh Kim Anh | 2006 | 11 | Thcs Phú Phụng |
664 | Trần Công Trình | 2006 | 11 | THPT Phan Văn Hòa |
665 | Lê Huỳnh Hiếu Tâm | 2005 | 11 | THPT Vũ Đình Liệu |
666 | Ngô Hoàng Thiên Kim | 2006 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
667 | Văn Tiến Hưng | 2006 | 11 | THPT Vĩnh Xuân |
668 | Phan Trương Thanh Long | 2006 | 11 | THPT Trà Ôn |
669 | La Dương Linh | 2006 | 11 | THPT Lai Vung 2 |
670 | Nguyễn Như Quỳnh | 2006 | 11 | THPT Vĩnh Long |
671 | Lương Ngọc Khánh Vy | 2006 | 11 | THPT Thới Lai |
672 | Trịnh Ngọc Phương Linh | 2006 | 11 | THPT Lưu Văn Liệt |
673 | Nguyễn Ngọc Thảo Băng | 2006 | 11 | THCS Long Thới |
674 | Nguyễn Hoàng Nam | 2006 | 11 | THCS Long Thới |
675 | Bùi Thanh Tú | 2007 | 11 | THCS Long Thới |
676 | Đặng Thành Đạt | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
677 | Phạm Thế Cường | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
678 | Nguyễn Tấn Thịnh | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
679 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 2006 | 11 | THPT Dương Háo Học |
680 | Nguyễn Thị Yến Phương | 2006 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
681 | Nguyễn Phúc Hậu | 2006 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
682 | Trần Thị Mỹ Trân | 2006 | 11 | TT GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc |
683 | Thái Xuân Thịnh | 2006 | 11 | THPT Hòa Minh |
684 | Nguyễn Sơn Tân Cảnh | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
685 | Đinh Toàn Mỹ | 2006 | 11 | THPT Hòa Ninh |
686 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 2006 | 11 | TT GDNN-GDTX Huyện Chợ Lách |
687 | Nguyễn Trọng Nhân | 2006 | 11 | Cao Đẳng Đồng Khởi |
688 | Nguyễn Thị Tiểu My | 2006 | 11 | TT GDNN-GDTX Huyện Thạnh Phú |
689 | Huỳnh Duy Khang | 2006 | 11 | THPT Đoàn Thị Điểm |
690 | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2006 | 11 | THPT Đoàn Thị Điểm |
691 | Đoàn Thanh Diệp | 2006 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
692 | Dương Tấn Lộc | 2006 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
693 | Nguyễn Trang Anh Đào | 2006 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
694 | Dương Kim Như | 2006 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
695 | Phạm Thị Thanh Thảo | 2006 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
696 | Hà Thị Bích Tuyền | 2006 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
697 | Nguyễn Hồ Đức Phát | 2004 | 11 | TTGDTX TP Sa Đéc |
698 | Nguyễn Thị Bích Trân | 2005 | 11 | THPT Hùng Vương |
699 | Lê Ngọc Thùy Dương | 2006 | 11 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
700 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 2006 | 11 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
701 | Bùi Hoàng Ân | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
702 | Lê Bảo Ngọc | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
703 | Phan Thị Bảo Trân | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Du |
704 | Nguyễn Thanh Tuyền | 2006 | 11 | THPT Tp.Sa Đéc |
705 | Nguyễn Minh Hào | 2006 | 11 | THCS Lưu Văn Lang |
706 | Lý Thị Thanh Hà | 2006 | 11 | THPT Tp.Sa Đéc |
707 | Nguyễn Thị Phụng | 2006 | 11 | Trung tâm GDTX Tp.Sa Đéc |
708 | Nguyễn Thanh Yến Ngân | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Du |
709 | Thái Thị Anh Kim | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Du |
710 | Đặng Minh Phúc | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Du |
711 | Võ Thị Như Quỳnh | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Du |
712 | Phan Ngọc Như Ý | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Tiếp |
713 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 2006 | 11 | THPH Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
714 | Võ Minh Lượng | 2006 | 11 | THPH Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
715 | Nguyện Thị Ngọc Quý | 2006 | 11 | THPT Tân Phước |
716 | Ngô Đức Duy | 2006 | 11 | THPH Tân Hiệp |
717 | Trần Thị Kim Ngân | 2006 | 11 | THPT Lai Vung 1 |
718 | Nguyễn Lê Thanh Nga | 2006 | 11 | THPT Phạm Hùng |
719 | Phan Nhựt Hồng Thy | 2006 | 11 | THPT Lưu Văn Liệt |
720 | Huỳnh Thảo Trang | 2006 | 11 | THPT Lưu Văn Liệt |
721 | Nguyễn Hoàng Thuý Anh | 2006 | 11 | THPT Vĩnh Long |
722 | Nguyễn Thị Thúy An | 2006 | 11 | THCS & THPT Đông Thái |
723 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 2006 | 11 | THCS & THPT Đông Thái |
724 | Võ Minh Kha | 2006 | 11 | THCS & THPT Đông Thái |
725 | Trần Văn Nguyện | 2005 | 11 | THCS & THPT Đông Thái |
726 | Nguyễn Thị Kiều Như Ý | 2006 | 11 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
727 | Trần Ngọc Ngà | 2006 | 11 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
728 | Phạm Thị Hồng Nhu | 2005 | 11 | THPT Tiểu Cần |
729 | Trần Duy Kha | 2006 | 11 | THPT Tiểu Cần |
730 | Nguyễn Quế Trân | 2006 | 11 | THPT Tiểu Cần |
731 | Phạm Thị Đan Minh | 2005 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |
732 | Võ Hồng Quang | 2006 | 12 | TTGDTX Chợ Lách |
733 | Nguyễn Thị Kim Thơ | 2005 | 12 | THPT Hòa Lợi |
734 | Nguyễn Thu Ngân | 2005 | 12 | THCS Hiếu Phụng |
735 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2005 | 12 | THCS Hiếu Phụng |
736 | Nguyễn Thảo Vy | 2005 | 12 | THCS thị trấn Trà Ôn |
737 | Bùi Nguyễn Kim Ngân | 2005 | 12 | THCS thị trấn Trà Ôn |
738 | Nguyễn Hồng Sơn | 2005 | 12 | THPT Long Thới |
739 | Nguyễn Minh Kiều | 2005 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
740 | Phạm Gia Bảo | 2005 | 12 | THCS Bình Hòa Phước A |
741 | Nguyễn Thanh Phương | 2005 | 12 | THCS Hiếu Trung |
742 | Võ Thị Thúy Hiền | 2005 | 12 | THPT Mang Thít |
743 | Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên | 2005 | 12 | THPT Mang Thít |
744 | Lê Thị Hồng Yến | 2005 | 12 | THPT Chợ Lách |
745 | Nguyễn Quang Sáng | 2005 | 12 | THPT Hựu Thành |
746 | Trần Minh Trường | 2005 | 12 | THPT Mang Thít |
747 | Hồ Thuận Phát | 2005 | 12 | THPT Vĩnh Xuân |
748 | Nguyễn Thị Yến Vy | 2005 | 12 | THPT Tân Lược |
749 | Trương Thị Diễm Kiều | 2005 | 12 | THPT Châu Thành 2 |
750 | Dương Thị Tuyết Nhi | 2005 | 12 | THPT Mang Thít |
751 | Nguyễn Phước Mai Hoa | 2005 | 12 | THPT Mang Thít |
752 | Huỳnh Ngọc Hiếu | 2005 | 12 | THPT Tân Phú Trung |
753 | Nguyễn Lê Ngọc Ẩn | 2005 | 12 | THPT Lê Quí Đôn |
754 | Huỳnh TấnTài | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
755 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | 2005 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |
756 | Bùi Thị Ái Nhân | 2005 | 12 | THPT Lê Quí Đôn |
757 | Ngô Huỳnh Mộng Thường | 2005 | 12 | THPT Hòa Minh |
758 | Trần Thị Kim Tuyền | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
759 | Võ Thị Thanh Tâm | 2005 | 12 | THPT Hòa Minh |
760 | Hà Thị Cẩm Duyên | 2005 | 12 | THPT Ngô Văn Cấn |
761 | Trần Huỳnh Chí Nguyên | 2005 | 12 | THPT Lê Quí Đôn |
762 | Đỗ Thị Huỳnh Như | 2005 | 12 | THCS Bình THPT Trương Vĩnh Ký |
763 | Trang Phúc Ánh Xuân | 2005 | 12 | TT GDNN-GDTX Huyện Chợ Lách |
764 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
765 | Nguyễn Duy Tân | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
766 | Hồ Minh Tài | 2005 | 12 | THPT Đoàn Thị Điểm |
767 | Nguyễn Đạt Nguyên Khôi | 2005 | 12 | THPT Đoàn Thị Điểm |
768 | Bùi Phạm Như Quỳnh | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
769 | Lê Ngọc Thúy Vy | 2005 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
770 | Nguyễn An Duyên | 2005 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
771 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 2005 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
772 | Hồ Nguyễn Hữu Tiến | 2005 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
773 | Trần Nguyễn Mỹ Anh | 2004 | 12 | THPT Nguyễn Du |
774 | Huỳnh Nhất Nam | 2005 | 12 | THCS Võ Thị Sáu |
775 | Lê Duy An | 2005 | 12 | THCS Võ Thị Sáu |
776 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 2005 | 12 | TTGDTX Sa Đéc |
777 | Nguyễn Thúy Vy | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Du |
778 | Nguyễn Thanh Huyền | 2005 | 12 | THPT TP.Sa Đéc |
779 | Dương Ngọc Kim Anh | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Du |
780 | Đinh Thế Vinh | 2005 | 12 | THPT TP.Sa Đéc |
781 | Nguyễn Tấn Phong Cảnh | 2005 | 12 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Sa Đéc |
782 | Phương Hữu Phi | 2005 | 12 | Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Sa Đéc |
783 | Bùi Nguyễn Ngọc Hải Đăng | 2005 | 12 | THPT. TP Sa Đéc |
784 | Nguyễn Thị Trúc Xuân | 2005 | 12 | THPT Tp.Sa Đéc |
785 | Nguyễn Huỳnh Phương Dung | 2005 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
786 | Trần Thiên Tôn | 2005 | 12 | THPT Tp.Sa Đéc |
787 | Võ Văn Hiếu Trung | 2005 | 12 | Võ Thị Sáu |
788 | Diệp Ánh Vy | 2005 | 12 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
789 | Trần Thanh Phương Vy | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
790 | Nguyễn Anh Hào | 2005 | 12 | TT Giáo Dục Thường Xuyên |
791 | Huỳnh Minh Sang | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Du |
792 | Trần Thị Cẩm Dang | 2005 | 12 | TTGDTX Sa Đéc |
793 | Trần Ngọc Diễm Thúy | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Du |
794 | Phan Thị Xí Muội | 2005 | 12 | THCS TT Mỹ Phước |
795 | Nguyễn Trọng Nhân | 2005 | 12 | TTGDTX Sa Đéc |
796 | Phạm Tấn Tài | 2005 | 12 | THPT Tân Phú Trung |
797 | Cao Ngọc Anh Thư | 2005 | 12 | THPT Phạm Hùng |
798 | Lê Phước Thọ Trường | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Văn Linh |
799 | Lê Khánh Duy | 2005 | 12 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
800 | Nguyễn Thái Thanh | 2005 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
801 | Võ Thanh Tuyền | 2005 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
802 | Lê Ngô Phát Đạt | 2005 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
803 | Trần Thanh Thúy | 2005 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
804 | Phan Huynh Đệ | 2005 | 12 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
805 | Nguyễn Thị Phương Vi | 2005 | 12 | THPT Cầu Quan |
806 | Nguyễn Thị Thanh Như | 2005 | 12 | THPT Tiểu Cần |
807 | Nguyễn Vân Lam | 2005 | 12 | THPT Tiểu Cần |
808 | Huỳnh Thị Thanh Nhi | 2005 | 12 | THPT TT Cầu Quan |
809 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 2004 | 12 | THPT TT Cầu Quan |
810 | Ngô Nguyễn Xuân Mai | 2005 | 12 | THPT Cầu Quan |