STT | MÃ SỐ | HỌ TÊN HỌC SINH | NĂM SINH | LỚP | HỌC TRƯỜNG |
---|---|---|---|---|---|
1 | HS02214 | Bùi Quang Thái | 2016 | 1 | Tiểu Học Phú Đức |
2 | HS02086 | Trần Gia Khang | 2017 | 1 | TH Hưng Khánh Trung |
3 | HS02156 | Đỗ Huỳnh Mỹ Thuận | 2015 | 1 | TH Tân Quy Đông |
4 | HS02161 | Lê Thanh Tấn Phát | 2017 | 1 | TH Long An A |
5 | HS02162 | Võ Ngọc Trân | 2018 | 1 | TH Cái Tàu |
6 | HS02155 | Trần Lê Ngọc Trâm | 2017 | 1 | TH Đại Ân 1 |
7 | HS02239 | Nguyễn Hồng Thiên Ân | 2015 | 2 | Tiểu học Long Phú |
8 | HS02236 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2015 | 2 | Tiểu học Long Phước B |
9 | HS02234 | Nguyễn Thanh Huy | 2015 | 2 | Tiểu học Tập Ngãi C |
10 | HS02205 | Trần Thanh Vân | 2015 | 2 | TH Long Thới A |
11 | HS02088 | Mai Như Ngọc | 2016 | 2 | TH Châu Bình |
12 | HS02089 | Nguyễn Phúc Bảo Ngọc | 2015 | 2 | TH Lương Phú |
13 | HS02087 | Võ Thế Hiển | 2016 | 2 | TH Vĩnh Thành B |
14 | HS02118 | Nguyễn Hoài Lâm | 2016 | 2 | Tiểu học Long Mỹ |
15 | HS02123 | Trần Minh Long | 2016 | 2 | Tiểu học Xuân Hiệp A |
16 | HS02128 | Võ Ngọc Bảo Trân | 2016 | 2 | Tiểu học Lộc Hòa |
17 | HS02137 | Nguyễn Phúc Khang | 2016 | 2 | Tiểu học Hùng Vương |
18 | HS02165 | Võ Thái Minh Thành | 2016 | 2 | TH Cái Tàu Hạ 1 |
19 | HS02280 | Lê Kim Dương | 2016 | 2 | Tiểu học Nha Mân |
20 | HS02159 | Lê Thị Thanh Vân | 2016 | 2 | TH Phú Mỹ |
21 | HS02158 | Ngô Tín Trung | 2015 | 2 | TH Hòa Khánh |
22 | HS02152 | Lê Thị Ngọc Hân | 2016 | 2 | TH Đại Ân 1 |
23 | HS02219 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2015 | 3 | Tiểu học A An Trường |
24 | HS02213 | Bùi Thị Thuỳ Trang | 2014 | 3 | Tiểu Học Phú Đức |
25 | HS02229 | Nguyễn Hoàng Nhân | 2014 | 3 | Tiểu học Phước Hảo A |
26 | HS02264 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 2015 | 3 | Tiểu học TT Cầu Quan |
27 | HS02266 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 2015 | 3 | Tiểu học TT Cầu Quan |
28 | HS01714 | Trương Định Thành | 2014 | 3 | TH Long Thới A |
29 | HS01897 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 2015 | 3 | Tiểu Học Tân Thiềng A |
30 | HS02074 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 2015 | 3 | TH Đỗ Văn Nại |
31 | HS02080 | Nguyễn Hoàng Khả Hân | 2015 | 3 | TH Moncada |
32 | HS02090 | Nguyễn Quốc Huy | 2015 | 3 | TH Vĩnh Thành |
33 | HS02115 | Huỳnh Lê Thanh Duy | 2015 | 3 | Tiểu học Long Mỹ |
34 | HS02125 | Lê Yến Hương | 2015 | 3 | Tiểu học Xuân Hiệp A |
35 | HS02044 | Nguyễn Đức Huy | 2015 | 3 | Tiểu học Phú Mỹ |
36 | HS02050 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2015 | 3 | Tiểu học Phú Mỹ |
37 | HS02154 | Lê Ánh Dương | 2015 | 3 | TH Đại Ân 1 |
38 | HS02153 | Phạm Ngọc Như Ý | 2015 | 3 | TH Đại Ân 1 |
39 | HS02223 | Lê Nhật Linh | 2014 | 4 | Tiểu học B An Trường |
40 | HS02222 | Từ Hoàng Phúc | 2014 | 4 | Tiểu học B An Trường |
41 | HS01692 | Đặng Nguyễn Hoài Châu | 2014 | 4 | Tiểu học Bình Hòa Phước |
42 | HS02267 | Nguyễn Thị Ngọc Trúc | 2014 | 4 | Tiểu học Long Thới |
43 | HS02247 | Nguyễn Hoàng Kim Thy | 2014 | 4 | Tiểu học Long Thới A |
44 | HS02212 | Bùi Quang Thắng | 2012 | 4 | Tiểu Học Phú Đức |
45 | HS02263 | Nguyễn Tiến Minh | 2014 | 4 | Tiểu học TT Cầu Quan |
46 | HS02258 | Nguyễn Dương Như Ý | 2014 | 4 | Tiểu học Vinh Kim |
47 | HS02269 | Nguyễn Đào Thiên Kim | 2014 | 4 | Tiểu học Vinh Kim |
48 | HS02259 | Nguyễn Trương Lê Yên | 2014 | 4 | Tiểu học Vinh Kim |
49 | HS01740 | Trần Sơn Ngọc Châu | 2014 | 4 | TH An Phước A |
50 | HS01667 | Hồ Nhã Trân | 2014 | 4 | TH Đồng Phú A |
51 | HS02204 | Trương Anh Tuấn | 2014 | 4 | TH Long Thới A |
52 | HS01715 | Nguyễn Ngọc Phụng Thư | 2014 | 4 | TH Long Thới A |
53 | HS01747 | Phan Như Ngọc | 2014 | 4 | TH Long Thới A |
54 | HS01713 | Trần Nhật Nguyên | 2013 | 4 | TH Long Thới A |
55 | HS01764 | Hồ Nhựt Long | 2014 | 4 | TH Trung Chánh A |
56 | HS01764 | Hồ Nhựt Long | 2014 | 4 | TH Trung Chánh A |
57 | HS01889 | Trần Huỳnh Hoàng Phúc | 2014 | 4 | Tiểu Học Phú Long |
58 | HS02093 | Nguyễn Chấn Hinh | 2014 | 4 | TH Bình Hòa Phước A |
59 | HS01423 | Bùi Gia Vy | 2014 | 4 | TH Hưng Khánh Trung B |
60 | HS02091 | Lê Khánh Nguyên | 2014 | 4 | TH Phường 7 |
61 | HS02092 | Hồ Hồng Vũ | 2014 | 4 | TH Thới Thạnh |
62 | HS02070 | Nguyễn Đình Toàn | 2014 | 4 | TH Vĩnh Thành B |
63 | HS02094 | Nguyễn Cao Quỳnh Kim | 2014 | 4 | TH Vĩnh Thành B |
64 | HS02081 | Phạm Thanh Trà | 2014 | 4 | THCS Moncada |
65 | HS02146 | Phạm Nguyễn Thành Đạt | 2014 | 4 | THCS Long An A |
66 | HS01794 | Huỳnh Khoa Nam | 2014 | 4 | Tiểu học TT Vũng Liêm |
67 | HS02122 | Lê Nguyễn Trường Phúc | 2014 | 4 | Tiểu học Phước Hậu A |
68 | HS02127 | Thạch Ngọc Trâm | 2014 | 4 | Tiểu học Xuân Hiệp A |
69 | HS02132 | Lê Thị Nhã Nhi | 2013 | 4 | Tiểu học Xuân Hiệp A |
70 | HS02133 | Nguyễn Thị Trúc Ngân | 2014 | 4 | Tiểu học Xuân Hiệp B |
71 | HS02134 | Nguyễn Hoàng Minh | 2014 | 4 | Tiểu học Thanh đức B |
72 | HS02135 | Ngô Thị Thùy Duyên | 2014 | 4 | Tiểu học Chu Văn An |
73 | HS01986 | Ngô Huỳnh Tuyết Như | 2014 | 4 | Tiểu học Tân Phú Trung |
74 | HS01985 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 2014 | 4 | Tiểu học Tân Phú Trung |
75 | HS01836 | Lê Kim Liên | 2014 | 4 | Tiểu học Nha Mân |
76 | HS01834 | Nguyễn Anh Thơ | 2014 | 4 | Tiểu học Nha Mân |
77 | HS01819 | Trần Ngọc Phương Vy | 2014 | 4 | Tiểu học Tân Long |
78 | HS02280 | Nguyễn Minh Thịnh | 2014 | 4 | THCS An Nhơn |
79 | HS01780 | Cao Nhật Thái | 2011 | 4 | Tiểu học Phú Mỹ |
80 | HS02049 | Trương Phạm Ngọc Giàu | 2014 | 4 | Tiểu học Long Hưng A |
81 | HS01821 | Lê Phạm Văn Tuấn | 2013 | 4 | Tiểu học Hoà Khánh |
82 | HS01820 | Mai Thị Ngọc Giàu | 2013 | 4 | Tiểu học Hoà Khánh |
83 | HS01224 | Ngô Gia Minh | 2014 | 4 | Phạm Hữu Lầu |
84 | HS02054 | Nguyễn Hồ Quốc Minh | 2014 | 4 | Tiểu Học Kim Đồng |
85 | HS02055 | Trần Thanh Thảo | 2014 | 4 | Tiểu học Trưng Vương |
86 | HS01777 | Nguyễn Chí Thiện | 2014 | 4 | Tiểu học Hoà Khánh |
87 | HS02218 | Nguyễn Quốc Bảo | 2014 | 5 | Tiểu học A An Trường |
88 | HS02261 | Lê Vân Anh | 2013 | 5 | Tiểu học Hiếu Tử C |
89 | HS01809 | Nguyễn Nhật Nam | 2012 | 5 | Tiểu Học Hiếu Trung B |
90 | HS02244 | Võ Hoài An | 2013 | 5 | Tiểu học Lê Lợi |
91 | HS02245 | Võ Ngọc Thuý An | 2013 | 5 | Tiểu học Long Thới A |
92 | HS02216 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 2013 | 5 | Tiểu học thị trấn Càng Long B |
93 | HS01239 | Trần Triệu Huy | 2013 | 5 | TH Bình Hòa Phước |
94 | HS01242 | Hồ Quốc Cường | 2013 | 5 | TH Chánh An |
95 | HS01243 | Nguyễn Anh Tường | 2013 | 5 | TH Chánh An |
96 | HS01246 | Nguyễn Phú Gia An | 2013 | 5 | TH Chánh An |
97 | HS01245 | Nguyễn Xuân Phát | 2013 | 5 | TH Chánh An |
98 | HS01248 | Lê Nguyễn Sơn Lâm | 2013 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
99 | HS01247 | Ngộ Thị Mỹ Tiên | 2013 | 5 | TH Huỳnh Văn Thức |
100 | HS01758 | Bùi Lê Trọng Nhân | 2013 | 5 | TH Lê Văn Cư |
101 | HS01761 | Bùi Nguyễn Vy Khánh | 2013 | 5 | TH Lê Văn Cư |
102 | HS02206 | Phạm Thái Hoà | 2013 | 5 | TH Long Thới A |
103 | HS01776 | Nguyễn Huỳnh Hải Triều | 2013 | 5 | TH Long Thới A |
104 | HS01238 | Trần Huy Thiện | 2012 | 5 | TH Long Thới A |
105 | HS01237 | Võ Bùi Hạ Yên | 2013 | 5 | TH Long Thới A |
106 | HS01062 | Đặng Trường Giang | 2013 | 5 | TH Tập Ngãi C |
107 | HS01061 | Trần Thanh Sơn | 2013 | 5 | TH Tập Ngãi C |
108 | HS01810 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Ngân | 2013 | 5 | TH Thiềng Đức |
109 | HS02255 | Lưu Thành Đạt | 2013 | 5 | THCS Hòa Nghĩa |
110 | HS01220 | Hồ Thị Như Ý | 2013 | 5 | THCS Trà Ôn |
111 | HS01895 | Dương Hoài Ngọc | 2012 | 5 | Tiểu Học Phước Mỹ Trung |
112 | HS02095 | Nguyễn Trọng Khang | 2012 | 5 | TH Bình Thạnh |
113 | HS02097 | Nguyễn Phúc Hoàng Khang | 2013 | 5 | TH Lương Phú |
114 | HS02096 | Trần Hoàng Quân | 2013 | 5 | TH Phường 7 |
115 | HS01425 | Dương Thị Như Ngọc | 2013 | 5 | TH Tân Phú Tây |
116 | HS01426 | Phạm Nguyễn Hữu Tâm | 2013 | 5 | TH Thạnh Ngãi 1 |
117 | HS02098 | Hồ Nguyễn Xuân Lam | 2013 | 5 | TH Thới Thạnh |
118 | HS02140 | Trương Cẩm Tiên | 2013 | 5 | TH A TT Long Hồ |
119 | HS02144 | Nguyễn Minh Đăng | 2013 | 5 | TH Long An |
120 | HS02058 | Mạc Tấn Vinh | 2011 | 5 | THCS Long An A |
121 | HS01791 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 2013 | 5 | Tiểu học An Bình B |
122 | HS01406 | Trần Huỳnh Minh Thiện | 2012 | 5 | THCS Long Mỹ |
123 | HS01407 | Dương Bảo Quyên | 2013 | 5 | Tiểu học Lê Lợi |
124 | HS01434 | Nguyễn Ngọc Yến Như | 2013 | 5 | TH Trần Quốc Tuấn |
125 | HS01439 | Trần Thành Đạt | 2012 | 5 | Tiểu học Thạnh Đức B |
126 | HS02120 | Phan Minh Khôi | 2013 | 5 | Tiểu học Thanh Đức B |
127 | HS02121 | Nguyễn Lê Phúc Điền | 2013 | 5 | Tiểu học Chu Văn An |
128 | HS02126 | Lưu Minh Sỹ | 2013 | 5 | Tiểu học Xuân Hiệp A |
129 | HS02157 | Trần Phương Linh | 2013 | 5 | TH Tân Quy Đông |
130 | HS01963 | Dương Thị Thúy Hiền | 2013 | 5 | TH Tân Quy Đông |
131 | HS01988 | Nguyễn Thành Đạt | 2013 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung |
132 | HS01990 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 2013 | 5 | Tiểu học Phong Hòa |
133 | HS01989 | Hồ Thế Anh | 2013 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung |
134 | HS01987 | Nguyễn Minh Thuận | 2013 | 5 | Tiểu học Tân Phú Trung |
135 | HS01196 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2013 | 5 | Tiểu học Nha Mân 1 |
136 | HS01236 | Phạm Thị Như Ý | 2012 | 5 | Tiểu học Hòa Khánh |
137 | HS01227 | Phạm Huỳnh Trung Hiếu | 2012 | 5 | Tiểu học Hòa Khánh |
138 | HS01020 | Nguyễn Mộng Tuyền | 2013 | 5 | Tiểu học Hòa Khánh |
139 | HS01450 | Ngô Dương Ngọc An | 2013 | 5 | TH Phú Mỹ |
140 | HS01453 | Nguyễn Ngọc Lam Anh | 2013 | 5 | TH Phú Mỹ |
141 | HS02016 | Nguyễn Vũ Duy | 2013 | 5 | Tiểu học Đại Ân 1B |
142 | HS02151 | Lê Thị Tường Vy | 2013 | 5 | TH Đại Ân 1 |
143 | HS01475 | Kim Thanh Ngân Bình | 2012 | 5 | TH Tân Hòa |
144 | HS02232 | Trấn Ngọc Mai | 2012 | 6 | Tiểu học Tập Ngãi C |
145 | HS01756 | Lê Vũ Trâm Anh | 2011 | 6 | TH Lê Văn Cư |
146 | HS02201 | Trần Xuân Vũ | 2010 | 6 | TH Long Thới A |
147 | HS02203 | Trương Thị Thuỳ Trang | 2012 | 6 | TH Long Thới A |
148 | HS01804 | Nguyễn Hữu Vàng | 2011 | 6 | TH Phước Hảo A |
149 | HS02220 | Huỳnh Nguyễn Minh Thư | 2012 | 6 | THCS A An Trường |
150 | HS01259 | Châu Mỹ Anh | 2012 | 6 | THCS B An Trường |
151 | HS01687 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 2012 | 6 | THCS Cao Thắng |
152 | HS01688 | Trần Chí Thanh | 2012 | 6 | THCS Cao Thắng |
153 | HS02265 | Trần Nhựt Bảo Nguyên | 2012 | 6 | THCS Cầu Quan |
154 | HS01256 | Lê Thị Hồng Anh | 2012 | 6 | THCS Chánh An |
155 | HS01258 | Nguyễn Anh Thơ | 2012 | 6 | THCS Chánh An |
156 | HS01257 | Trịnh Minh Luân | 2012 | 6 | THCS Chánh An |
157 | HS01119 | Nguyễn Thành Quý | 2013 | 6 | THCS Đồng Phú |
158 | HS01120 | Hồ Ngọc Cẩm | 2012 | 6 | THCS Đồng Phú A |
159 | HS02268 | Nguyễn Trung Trực | 2012 | 6 | THCS Long Thới |
160 | HS01736 | Lâm Thị Khánh Trường | 2012 | 6 | THCS Long Thới |
161 | HS01929 | Nguyễn Phước Bảo Khang | 2013 | 6 | THCS Long Thới |
162 | HS01930 | Nguyễn Võ Phương Linh | 2012 | 6 | THCS Long Thới |
163 | HS01904 | Phạm Phúc Minh | 2012 | 6 | THCS Long Thới |
164 | HS01805 | Trần Thị Kiều Trang | 2012 | 6 | THCS Long Thới |
165 | HS02246 | Đặng Trần Hạo Nam | 2011 | 6 | THCS Long Thới A |
166 | HS02240 | Lưu Hoàng Ân | 2011 | 6 | THCS Long Thới A |
167 | HS02210 | Nguyễn Minh Trí | 2011 | 6 | THCS Long Thới A |
168 | HS01121 | Võ An Nhiên | 2012 | 6 | THCS Mõ Cày |
169 | HS02235 | Phan Quốc Thái | 2010 | 6 | THCS Phú Đức |
170 | HS01253 | Phan Thị Thu Hồng | 2012 | 6 | THCS Phú Lộc |
171 | HS01263 | Lê Thị Thanh Ngân | 2012 | 6 | THCS Phú Phụng |
172 | HS01264 | Nguyễn Minh Thy | 2012 | 6 | THCS Phú Phụng |
173 | HS01260 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | 6 | THCS Phú Phụng |
174 | HS01255 | Trần Huy Hoàng | 2012 | 6 | THCS Phú Phụng |
175 | HS02248 | Phạm Võ Minh Khoa | 2010 | 6 | THCS Sơn Định |
176 | HS02228 | Huỳnh Thảo My | 2012 | 6 | THCS Tân An |
177 | HS01096 | Lê Thị Ngọc Liên | 2012 | 6 | THCS Tân An |
178 | HS01097 | Ngô Đức Bảo | 2012 | 6 | THCS Tân An |
179 | HS01087 | Đặng Thị Ngọc Tuyền | 2012 | 6 | THCS Tập Ngãi |
180 | HS01101 | Ngô Duy Khôi | 2012 | 6 | THCS Tập Ngãi |
181 | HS01086 | Ngô Văn Kiên Cường | 2012 | 6 | THCS Tập Ngãi |
182 | HS01059 | Nguyễn Huỳnh Ngân | 2012 | 6 | THCS Tập Ngãi |
183 | HS01085 | Nguyễn Minh Thắng | 2012 | 6 | THCS Tập Ngãi |
184 | HS02198 | Trần Triệu Ngọc Trâm | 2011 | 6 | THCS Vĩnh Bình |
185 | HS01698 | Nguyễn Duy Khả | 2012 | 6 | THTT Cầu Quang |
186 | HS01702 | Nguyễn Tài Linh | 2012 | 6 | THTT Cầu Quang |
187 | HS02099 | Nguyễn Thị Kim Thư | 2012 | 6 | THCS Bình Hòa Phước |
188 | HS02075 | Nguyễn Hạo Nam | 2012 | 6 | THCS Đạng Thị Hai |
189 | HS02101 | Đỗ Quốc An | 2012 | 6 | THCS Đặng Thị Hai |
190 | HS00936 | Trần Kim Khánh | 2012 | 6 | THCS Mỹ Hóa |
191 | HS00947 | Đặng Ngọc Thúy Vy | 2012 | 6 | THCS Phú Phụng |
192 | HS02100 | Hồ Ngọc Triệu Vy | 2012 | 6 | THCS Thới Thạnh |
193 | HS02102 | Hồ Minh Tú | 2012 | 6 | THCS Thới Thạnh |
194 | HS02103 | Phạm Thị Ngọc Thơ | 2012 | 6 | THCS Thới Thạnh |
195 | HS02071 | Dương Nguyễn Phương Quyên | 2012 | 6 | THCS Vĩnh Thành |
196 | HS02072 | Nguyễn Huỳnh Đức | 2012 | 6 | THCS Vĩnh Thành |
197 | HS02076 | Trần Thị Thúy An | 2012 | 6 | THPT Ngô Văn Cấn |
198 | HS02056 | Trần Cẩm Vân | 2012 | 6 | THCS Long An |
199 | HS02141 | Trương Gia Phúc | 2012 | 6 | THCS TT Long Hồ |
200 | HS01796 | Đỗ Minh Thái Anh | 2012 | 6 | THCS Nguyễn Hiền |
201 | HS01797 | Võ Tần Lượng | 2012 | 6 | TH Nguyễn Huệ |
202 | HS01436 | Nguyễn Phúc Nguyên | 2013 | 6 | TH Hùng Vương |
203 | HS01785 | Nguyễn Minh Phát | 2012 | 6 | THCS Long Mỹ |
204 | HS02119 | Nguyễn Lê Hải Lam | 2012 | 6 | THCS Lê Quí Đôn |
205 | HS02138 | Nguyễn Gia Huy | 2012 | 6 | THCS Thanh Đức |
206 | HS01032 | Nguyễn Ngọc Lam | 2012 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
207 | HS01964 | Huỳnh Mai Phường Thúy | 2012 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
208 | HS01965 | Nguyễn Hoàng Minh | 2012 | 6 | THCS Tân Khánh Trung |
209 | HS01992 | Trần Thị Minh Thư | 2012 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
210 | HS01993 | Trần Hoài Tiến | 2012 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
211 | HS02064 | Phan Nguyễn Hải Anh | 2012 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
212 | HS01991 | Trần Thanh Duy | 2011 | 6 | THCS Tân Phú Trung |
213 | HS00483 | Nguyễn Quang Thuận | 2012 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
214 | HS02040 | Hoàng Đăng Khoa | 2012 | 6 | THCS An Nhơn |
215 | HS01817 | Lê Kim Ngọc | 2012 | 6 | THCS Phú Long |
216 | HS01043 | Lương Tú Trinh | 2012 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
217 | HS01815 | Nguyễn Mẫn Nghi | 2012 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
218 | HS01035 | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 2012 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
219 | HS02039 | Phan Huỳnh Ngọc Vy | 2012 | 6 | THCS Tân Nhuận Đông |
220 | HS01448 | Nguyễn Ngọc Thảo Ngân | 2012 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
221 | HS01827 | Phan Thị Thuý Diễm | 2012 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
222 | HS02042 | Phan Hoàng Nam | 2012 | 6 | THCS Lưu Văn Lang |
223 | HS01823 | Ngô Tấn Đạt | 2012 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
224 | HS02046 | Trần Khánh Ngọc | 2012 | 6 | THCS Hùng Vương |
225 | HS01228 | Phạm Huỳnh Khánh Thy | 2012 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
226 | HS01229 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh | 2012 | 6 | THCS Trần Thị Nhượng |
227 | HS01818 | Cao Phát Đạt | 2012 | 6 | THCS Võ Thị Sáu |
228 | HS01231 | Phạm Gia Hân | 2012 | 6 | THCS Tân Khánh Đông |
229 | HS02167 | Nguyễn Trọng Khang | 2012 | 6 | THPT Đông Thái |
230 | HS02182 | Trần Khả Ái | 2012 | 6 | THCS Lương Thế Vinh |
231 | HS02183 | Võ Thị Anh Thư | 2011 | 6 | THCS Lương Thế Vinh |
232 | HS02180 | Hồ Gia Vỹ | 2012 | 6 | THCS Lương Thế Vinh |
233 | HS02181 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 2012 | 6 | THCS Lương Thế Vinh |
234 | HS02015 | Nguyễn Thị Anh Thơ | 2012 | 6 | THCS Đại Ân 1 |
235 | HS02021 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 2012 | 6 | THCS Đại Ân 1 |
236 | HS02013 | Nguyễn Thị Minh Như | 2012 | 6 | Tiểu học Đại Ân 1 |
237 | HS01949 | Nguyễn Duy Mạnh | 2012 | 6 | THCS Đại Ân 1 |
238 | HS01945 | Nguyễn Hoàng Huy | 2012 | 6 | THCS Đại Ân 1 |
239 | HS01735 | Nguyễn Tấn Sang | 2011 | 7 | TH Chánh An |
240 | HS01734 | Võ Hồ Cẩm Tú | 2011 | 7 | TH Chánh An |
241 | HS01268 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 2011 | 7 | TH Long Phú |
242 | HS01276 | Phạm Trần Gia Phúc | 2011 | 7 | TH Long Thới A |
243 | HS01295 | Trần Huy Hoàng | 2010 | 7 | TH Long Thới A |
244 | HS01716 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 2011 | 7 | TH Lộc Hòa A |
245 | HS01277 | Đinh Trọng Nhân | 2011 | 7 | TH Tân An B |
246 | HS01270 | Hồ Thị Ngọc Hà | 2011 | 7 | TH Tân AN B |
247 | HS01278 | Lê Tuấn Kha | 2011 | 7 | TH Tân An B |
248 | HS01275 | Trần Ngọc Thảo Vy | 2011 | 7 | TH Vinh Kim A |
249 | HS01285 | Phạm Nguyễn Mỹ Yên | 2011 | 7 | THCS An Trường |
250 | HS01701 | Nguyễn Thị Tố Như | 2011 | 7 | THCS Long Thới |
251 | HS01707 | Hồ Bùi Duy Khang | 2011 | 7 | THCS Chánh An |
252 | HS01281 | Võ Văn Phú | 2011 | 7 | THCS Đồng Phú A |
253 | HS01282 | Võ Văn Qúi | 2011 | 7 | THCS Đồng Phú A |
254 | HS02254 | Lưu Hoàng Ân | 2011 | 7 | THCS Hòa Nghĩa |
255 | HS01703 | Nguyễn Phúc Tài | 2011 | 7 | THCS Long Thới |
256 | HS02207 | Nguyễn Trung Khánh | 2011 | 7 | THCS Long Thới |
257 | HS01712 | Trần Ngọc Khánh Băng | 2010 | 7 | THCS Long Thới A |
258 | HS02241 | Lê Ngọc Kim Khấn | 2010 | 7 | THCS Nguyễn Đình Chiểu |
259 | HS01151 | Lâm Thị Bình An | 2012 | 7 | THCS Nguyễn Trãi |
260 | HS01298 | Mai Tấn Phong | 2010 | 7 | THCS Nguyễn Trãi |
261 | HS01767 | Bùi Dương Yến Ngọc | 2011 | 7 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
262 | HS01760 | Bùi Nguyễn Tường Vy | 2011 | 7 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
263 | HS01760 | Bùi Nguyễn Tường Vi | 2011 | 7 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
264 | HS01269 | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | 2011 | 7 | THCS Phú Phụng |
265 | HS01670 | Nguyễn Khánh Hưng | 2011 | 7 | THCS Tân Phú B |
266 | HS02233 | Lê Nguyễn Gia Huy | 2011 | 7 | THCS Tập Ngãi |
267 | HS01084 | Huỳnh Hữu Hoàng | 2010 | 7 | THCS Tập Ngãi |
268 | HS02251 | Lâm Nhựt Khang | 2011 | 7 | THCS TT Trà Ôn |
269 | HS02253 | Nguyễn Phát Lộc | 2011 | 7 | THCS TT Trà Ôn |
270 | HS01280 | Lê Huỳnh Sĩ Nguyên | 2011 | 7 | THCS Trương Văn Trì |
271 | HS01287 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2011 | 7 | THCS Trương Văn Trì |
272 | HS01279 | Trần Thị Tú Duyên | 2011 | 7 | THCS Trương Văn Trì |
273 | HS02256 | Nguyễn Văn Lượng | 2011 | 7 | THCS Vinh Kim |
274 | HS02105 | Nguyễn Thị Tường Vy | 2011 | 7 | THCS Châu Bình |
275 | HS02104 | Võ Thị Tường Vy | 2011 | 7 | THCS Đặng Thị Hai |
276 | HS00949 | Phan Thanh Nguyên | 2011 | 7 | THCS Lê Hồng |
277 | HS01898 | Nguyễn Thị Trúc Lam | 2011 | 7 | THCS Vĩnh Thành |
278 | HS00948 | Trương Thị Ngoan | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Hai |
279 | HS01831 | Trần Ngọc Tiên | 2011 | 7 | Tiểu học Bình Phước B |
280 | HS02142 | Lê Minh Hoàng | 2011 | 7 | THCS Long An |
281 | HS01825 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 2011 | 7 | THCS Cao Thắng |
282 | HS01795 | Huỳnh Lê Gia Tường | 2011 | 7 | THCS Long Mỹ |
283 | HS01440 | Đỗ Ngọc Thiên Anh | 2011 | 7 | TH Nguyễn Hiền |
284 | HS01567 | Phạm Huỳnh Khánh Ngọc | 2011 | 7 | THCS Trần Phú |
285 | HS01790 | Tống Thành Lợi | 2010 | 7 | THCS Lê Quí Đôn |
286 | HS02114 | Trương Tường An | 2011 | 7 | THCS Long Hưng |
287 | HS02116 | Nguyễn Hoàng Phi Yến | 2011 | 7 | THCS Nguyễn Trãi |
288 | HS02131 | Nguyễn Nhã Kha | 2011 | 7 | THCS Tân Hạnh |
289 | HS01968 | Trần Thị Thanh Trúc | 2009 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
290 | HS00813 | Lê Võ Trúc An | 2011 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
291 | HS00406 | Nguyễn Trung Toàn | 2010 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
292 | HS01966 | Nguyễn Thanh Hào | 2011 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
293 | HS01967 | Trương Thị Tường Vy | 2011 | 7 | THCS Trần Thị Nhượng |
294 | HS02034 | Hồ Quang Hiển | 2011 | 7 | THCS Lưu Văn Lang |
295 | HS01994 | Phạm Văn Tường | 2011 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
296 | HS02150 | Lê Ngọc Ngân | 2011 | 7 | THCS Hòa Tân |
297 | HS02149 | Hà Ngọc Lan | 2011 | 7 | THCS Hòa Tân |
298 | HS02147 | Lê Hoàng Anh | 2011 | 7 | THCS Hòa Tân |
299 | HS02148 | Bùi Gia Huy | 2011 | 7 | THCS Hòa Tân |
300 | HS01995 | Nguyễn Trí Bảo | 2011 | 7 | THCS Tân Phú Trung |
301 | HS01195 | Huỳnh Trần Thanh Quyên | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
302 | HS00805 | Lê Nguyễn Khánh An | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
303 | HS02038 | Nguyễn Phúc Thịnh | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
304 | HS01463 | Nguyễn Thị Phúc Thảo | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
305 | HS01191 | Phạm Nguyễn Khả Doanh | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
306 | HS01189 | Võ Thanh Hiền | 2011 | 7 | THCS Tân Nhuận Đông |
307 | HS02041 | Võ Ngọc Thanh Thanh | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
308 | HS01828 | Nguyễn Hoàng Duy Tân | 2011 | 7 | THCS Tân Bình |
309 | HS01824 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
310 | HS01021 | Nguyễn Văn Khang | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
311 | HS01223 | Nguyễn Trâm Anh | 2011 | 7 | THCS Hòa Lợi |
312 | HS00928 | Trương Vĩnh Toàn | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
313 | HS00681 | Lê Bảo Lâm | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
314 | HS00923 | Ngô Quang Bảo | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
315 | HS01451 | Trương Nguyễn Quốc Thiện | 2011 | 7 | THCS Lưu Văn Lang |
316 | HS02160 | Văn Tuyết Lành | 2011 | 7 | THCS Võ Thị Sáu |
317 | HS00877 | Phạm Ngọc Bảo Trân | 2011 | 7 | TH Tân Lập 1 |
318 | HS00876 | Cao Bảo Thy | 2011 | 7 | THCS Tân Lâp |
319 | HS00881 | Dương Thị Quỳnh Như | 2011 | 7 | THCS Tam Hiệp |
320 | HS02186 | Lê Thị Trúc Ly | 2011 | 7 | THCS Lương Thế Vinh |
321 | HS02185 | Lê Phúc Nhân | 2010 | 7 | THCS Lương Thế Vinh |
322 | HS02187 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 2011 | 7 | THCS Lương Thế Vinh |
323 | HS02184 | Lâm Lê Ánh Huỳnh | 2011 | 7 | THCS Lương Thế Vinh |
324 | HS02014 | Trần Phúc Toàn | 2011 | 7 | Tiểu học Đại Ân 1 |
325 | HS02017 | Lê Thị Anh Thư | 2011 | 7 | Tiểu học Đại Ân 1 |
326 | HS00837 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 2010 | 7 | TH Cầu Quan A |
327 | HS01175 | Đoàn Trần Hữu Nhân | 2010 | 8 | Tiểu học Thị trấn Trà Ôn |
328 | HS01181 | Nguyễn Hoài Chí Dĩnh | 2010 | 8 | Tiểu học Thị trấn Trà Ôn |
329 | HS01296 | Nguyễn Duy Quỳnh | 2010 | 8 | TH An Trường A |
330 | HS01294 | Trần Thị Diễm Quyên | 2010 | 8 | Th B An Trường |
331 | HS01297 | Hà Phạm Anh Thư | 2010 | 8 | TH CS Cái Ngang |
332 | HS01291 | Lê Hoàng Mỹ | 2010 | 8 | TH Chánh An A |
333 | HS01293 | Nguyễn Thái Dương | 2010 | 8 | TH Chánh An A |
334 | HS01661 | Đào Thanh Huy | 2010 | 8 | TH Lục Sĩ Thành |
335 | HS01675 | Trần Tú Quyên | 2010 | 8 | TH Phong Hòa |
336 | HS01706 | Nguyễn Cao Thiên Phúc | 2010 | 8 | THCS Chánh An |
337 | HS02208 | Nguyễn Trung Kiên | 2010 | 8 | THCS Long Thới |
338 | HS01004 | Nguyễn Kim Đính | 2009 | 8 | THCS Long Thới |
339 | HS02211 | Phạm Gia Hân | 2010 | 8 | THCS Long Thới |
340 | HS01763 | Tô Thị Kim Yến | 2010 | 8 | THCS Nguyễn Việt Hùng |
341 | HS01678 | Nguyễn Hoàng Nhật Đăng | 2009 | 8 | THCS Phong Hòa |
342 | HS01682 | Trần Huy Hoàng | 2007 | 8 | THCS Phong Hòa |
343 | HS01299 | Huỳnh Hữu Hiệp | 2010 | 8 | THCS Phú Đức |
344 | HS01288 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 2010 | 8 | THCS Phú Phụng |
345 | HS01666 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 2009 | 8 | THCS Sơn Định |
346 | HS02225 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2013 | 8 | THCS Tân An |
347 | HS01099 | Lê Gia Bảo | 2010 | 8 | THCS Tân An |
348 | HS01808 | Trương Minh Thức | 2010 | 8 | THCS Tân An |
349 | HS02226 | Trương Thị Mỹ Quyên | 2010 | 8 | THCS Tân An |
350 | HS01100 | Nguyễn Quốc Đạt | 2010 | 8 | THCS Tân An |
351 | HS01063 | Trương Thị Ngọc Phụng | 2010 | 8 | THCS Tập Ngãi |
352 | HS01081 | Đặng Thị Minh Phương | 2010 | 8 | THCS Tập Ngãi |
353 | HS01180 | Lê Thị Thùy Trang | 2010 | 8 | THCS Thị trấn Trà Ôn |
354 | HS01759 | Trần Nhựt Toàn | 2010 | 8 | THCS Thị Trấn Vũng Liêm 6 |
355 | HS01222 | Lê Duy Thái | 2010 | 8 | THCS Trà Ôn |
356 | HS01931 | Nguyễn Bảo Gia Thịnh | 1905 | 8 | THCSCL Tân Tạo A |
357 | HS01215 | Hồ Nguyễn Khánh Huy | 2010 | 8 | Trung học Tích Thiện |
358 | HS00922 | Trần Khánh Vy | 2010 | 8 | THCS Bình Hòa Phước |
359 | HS02067 | Nguyễn Lê Vy | 2010 | 8 | THCS Bình Hòa Phước |
360 | HS01024 | Nguyễn Văn Tấn Phát | 2010 | 8 | THCS Chánh An |
361 | HS01902 | Nguyễn Thảo Quyên | 2010 | 8 | THCS Đặng Thị Hai |
362 | HS00891 | Trần Khánh Duy | 2010 | 8 | THCS Đặng Thị Hai |
363 | HS00788 | Đinh Hoàng Khang | 2010 | 8 | THCS Hòa Minh |
364 | HS02082 | Ngô Quốc Nam | 2010 | 8 | THCS Moncada |
365 | HS02083 | Phan Hoàng Hạnh Nhi | 2010 | 8 | THCS Moncada |
366 | HS00937 | Đặng Lữ Thúy An | 2010 | 8 | THCS Mỹ Hóa |
367 | HS01051 | Nguyễn Thanh Phong | 2010 | 8 | THCS Ngô Văn Cấn |
368 | HS01894 | Nguyễn Hà Thanh Ngân | 2010 | 8 | THCS Ngô Văn Cấn |
369 | HS01418 | Trần Thị Hồng Đào | 2010 | 8 | THCS Tân Phong |
370 | HS01830 | Võ Trọng Phúc | 2010 | 8 | THCS Long An |
371 | HS01793 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2010 | 8 | THCS Nguyễn Trường Tộ |
372 | HS01435 | Trương Hồng Phúc | 2009 | 8 | THCS Lê Quí Đôn |
373 | HS01783 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | 2010 | 8 | THCS Trần Phú |
374 | HS02129 | Đinh Dương Gia Bảo | 2010 | 8 | THCS Tân Hạnh |
375 | HS02130 | Trần Hoàng Gia Hân | 2010 | 8 | THCS Thanh Đức |
376 | HS00673 | Lâm Thị Ngọc Tiến | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
377 | HS00613 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
378 | HS00717 | Phan Kim Ngọc | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
379 | HS00405 | Nguyễn Ngọc Lê Kiều | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
380 | HS01969 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
381 | HS01970 | Trần Nguyễn Tường Vy | 2009 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
382 | HS01971 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
383 | HS01972 | Trần Ngọc Anh Thư | 2008 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
384 | HS01974 | Đỗ Minh Tánh | 2010 | 8 | THCS Trần Thị Nhượng |
385 | HS02033 | Nguyễn Huỳnh Minh Mẫn | 2010 | 8 | THCS Tân Khánh Trung |
386 | HS01997 | Lê Quốc Đoàn | 2010 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
387 | HS02001 | Võ Minh Sang | 2010 | 8 | THCS An Khánh |
388 | HS01998 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2010 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
389 | HS01999 | Trần Đình Phát | 2010 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
390 | HS01996 | Nguyễn Anh Thơ | 2010 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
391 | HS02000 | Trần Thanh Phương | 2010 | 8 | THCS Tân Phú Trung |
392 | HS01037 | Bùi Ngọc Hân | 2010 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
393 | HS00734 | Bùi Quốc Ân | 2010 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
394 | HS00808 | Lê Kiều Trinh | 2009 | 8 | THCS Phú Long |
395 | HS00806 | Lê Quốc Trí | 2010 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
396 | HS00497 | Phạm Tấn Khôi | 2010 | 8 | THCS Tân Nhuận Đông |
397 | HS01449 | Đỗ Huỳnh Nhật Huy | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
398 | HS02043 | Trương Ngọc Loan | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
399 | HS00729 | Châu Hà Thiên Phúc | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
400 | HS00693 | Huỳnh Ngô Trang Tâm | 2010 | 8 | THCS Lưu Văn Lang |
401 | HS00615 | Phạm Huỳnh Kim Thảo | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
402 | HS00694 | Lý Ngọc Diễm | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
403 | HS01452 | Trần Ngọc Trâm | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
404 | HS01877 | Nguyễn Công Danh | 2010 | 8 | THCS Hùng Vương |
405 | HS02277 | Huỳnh Tiến Đạt | 2010 | 8 | THCS Võ Thị Sáu |
406 | HS01442 | Trần Thị Lan Hương | 2010 | 8 | THCS Tân Lập |
407 | HS02169 | Lê Hoàng Duy Anh | 2010 | 8 | THPT Đông Thái |
408 | HS02166 | Dương Đông Khánh | 2010 | 8 | THPT Đông Thái |
409 | HS02168 | Nguyễn Phạm Thủy Tiên | 2010 | 8 | THCS Thạnh An |
410 | HS01887 | Neang Kim Anh | 2009 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
411 | HS01880 | Lê Thị Bích Phượng | 2008 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
412 | HS01886 | Nguyễn Trí Đại | 2010 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
413 | HS01881 | Nguyễn Hoàng Lợi | 2010 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
414 | HS01883 | Phạm Đăng Khoa | 2010 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
415 | HS01882 | Lê Minh Huy | 2010 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
416 | HS01884 | Phạm Thị Ngọc Hân | 2010 | 8 | THCS Lê Hồng Phong |
417 | HS02189 | Huỳnh Thanh Khoa | 2010 | 8 | THCS Lương Thế Vinh |
418 | HS02188 | Hồ Thị Tuyết Nhi | 2010 | 8 | THCS Lương Thế Vinh |
419 | HS02192 | Trần An Nhi | 2010 | 8 | THCS Lương Thế Vinh |
420 | HS02190 | Lê Thị Bảo Yến | 2010 | 8 | THCS Lương Thế Vinh |
421 | HS02191 | Nguyễn Thị Kim Trân | 2010 | 8 | THCS Lương Thế Vinh |
422 | HS02019 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2010 | 8 | THCS Đại Ân 1 |
423 | HS01946 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 2010 | 8 | THCS Đại Ân 1 |
424 | HS01073 | Nguyễn Thị Diễm | 2009 | 8 | THCS Tiểu Cần |
425 | HS01301 | Lê Thi Thúy Vy | 2009 | 9 | TH Đồng Phú A |
426 | HS01304 | Đào Nhật Phi | 2009 | 9 | TH Phước Hảo A |
427 | HS01306 | Châu Thúy Ngân | 2009 | 9 | THCS An Trường A |
428 | HS01320 | Bùi Anh Tuấn | 2009 | 9 | THCS Mỹ An |
429 | HS01125 | Lâm Yến Vi | 2009 | 9 | THCS B An Trường |
430 | HS01124 | Mai Thanh Ngân | 2009 | 9 | THCS B An Trường |
431 | HS01126 | Triều Yến Vy | 2009 | 9 | THCS B An Trường |
432 | HS01313 | Ngô Văn Hải Dương | 2009 | 9 | THCS Bình Phú |
433 | HS01318 | Đỗ Thị Huế Hương | 2009 | 9 | THCS Cái Ngang |
434 | HS01316 | Lê Gia Huy | 2009 | 9 | THCS Cái Ngang |
435 | HS01721 | Lê Minh Khánh | 2009 | 9 | THCS Cái Ngang |
436 | HS01321 | Nguyễn Ngọc Thùy An | 2009 | 9 | THCS Cái Ngang |
437 | HS02242 | Trần Thị Thuý Kiều | 2008 | 9 | THCS Cao Thắng |
438 | HS01094 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi | 2009 | 9 | THCS Châu Điền |
439 | HS01307 | Lương Thành Đạt | 2009 | 9 | THCS Đồng Phú |
440 | HS01685 | Nguyễn Thị Tường Vy | 2009 | 9 | THCS Đồng Phú |
441 | HS02231 | Bùi Thanh Lượm | 9 | THCS Hiếu Trung | |
442 | HS01722 | Trần Nguyễn Ngọc Oanh | 2009 | 9 | THCS Hòa Lộc |
443 | HS01728 | Lê Thanh Lâm | 2010 | 9 | THCS Hòa Nghĩa |
444 | HS01347 | Lê Thành Đông | 2008 | 9 | THCS Hựu Thành A |
445 | HS01303 | Nguyễn Ngọc An Bình | 2009 | 9 | THCS Long Thới |
446 | HS02209 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | 2008 | 9 | THCS Long Thới |
447 | HS01168 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 2009 | 9 | THCS Lục Sĩ Thành |
448 | HS01733 | Nguyễn Ngọc Hoàng My | 2009 | 9 | THCS Lưu văn Mót |
449 | HS01319 | Trần Ngọc Minh Châu | 2009 | 9 | THCS Nguyễn Trãi |
450 | HS01717 | Nguyễn Thiên Kiều | 2009 | 9 | THCS Phú Đức |
451 | HS01322 | Đặng Tường Vy | 2009 | 9 | THCS Phú Phụng |
452 | HS01695 | Huỳnh Thơ | 2009 | 9 | THCS Phú Phụng |
453 | HS01314 | Huỳnh Phong | 2009 | 9 | THCS Tân An |
454 | HS01093 | Lê Chí Nhiên | 2009 | 9 | THCS Tân An |
455 | HS02215 | Lê Dư Huỳnh | 2009 | 9 | THCS Tân An |
456 | HS01932 | Nguyễn Đăng Khôi | 2010 | 9 | THCS Tân An |
457 | HS01095 | Lê Hồng Phước | 2009 | 9 | THCS Tân An |
458 | HS01669 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 2008 | 9 | THCS Tân Phú |
459 | HS01801 | Huỳnh Văn Nghĩa | 2009 | 9 | THCS Tân Phú |
460 | HS01162 | Lê Thành Luyến | 2009 | 9 | THCS Tập Ngãi |
461 | HS01083 | Lê Thanh Phúc | 2009 | 9 | THCS Tập Ngãi |
462 | HS02230 | Nguyễn Kim Hằng | 2008 | 9 | THCS Tích Thiện |
463 | HS01662 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 2009 | 9 | THCS Tích Thiện |
464 | HS01658 | Võ Thị Tú Anh | 2009 | 9 | THCS Tích Thiện |
465 | HS01708 | Phạm Anh Đức | 2009 | 9 | THCS TT Cái Nhum |
466 | HS02252 | Lê Hà Quang Khải | 2007 | 9 | THCS TT Trà Ôn |
467 | HS02249 | Nguyễn Thái Minh Phúc | 2009 | 9 | THCS TT Trà Ôn |
468 | HS01312 | Nguyễn Huy Hoàng | 2009 | 9 | THCS Thái Bình |
469 | HS01219 | Nguyễn Gia Huy | 2009 | 9 | THCS Trà Ôn |
470 | HS02243 | Hồ Hoàng Quỳnh Nhung | 2009 | 9 | THCS Trần Phú |
471 | HS01305 | Huỳnh Lê Ngọc Thảo | 2009 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
472 | HS01302 | Lê Văn Lộc | 2009 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
473 | HS01108 | Nguyễn Ngọc Hiển | 2010 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
474 | HS01308 | Nguyễn Quốc Vinh | 2009 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
475 | HS01803 | Trần Thị Thúy Vy | 2009 | 9 | THCS Trương Văn Trì |
476 | HS02197 | Nguyễn Lê Tấn Phước | 2009 | 9 | THCS Vĩnh Bình |
477 | HS02257 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | 9 | THCS Vinh Kim |
478 | HS02217 | Trần Thị Hồng Ân | 2009 | 9 | THCS Vĩnh Kim |
479 | HS02262 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 2009 | 9 | THPT Cầu Quan |
480 | HS01664 | Hà Ngọc Bảo Quyên | 2008 | 9 | THPT Trà Ôn |
481 | HS01311 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 2009 | 9 | THSC Tân An |
482 | HS02068 | Nguyễn Hoàng Nhã Linh | 2009 | 9 | THCS Bình Hòa Phước |
483 | HS00927 | Nguyễn Vũ Thanh | 2009 | 9 | THCS Bình Hòa Phước |
484 | HS01022 | Nguyễn Khánh Hưng | 2009 | 9 | THCS Chánh An |
485 | HS01023 | Trịnh Thiên Du | 2009 | 9 | THCS Chánh An |
486 | HS01540 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2009 | 9 | THCS Đỗ Nghĩa Trọng |
487 | HS01079 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2009 | 9 | THCS Đồng Phú |
488 | HS00926 | Võ Thị Thu | 2009 | 9 | THCS Đồng Phú |
489 | HS02084 | Võ Lê Kiết Tường | 2009 | 9 | THCS Moncada |
490 | HS01049 | Lê Thị Kim Quyền | 2009 | 9 | THCS Ngô Văn Cấn |
491 | HS01899 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | 2009 | 9 | THCS Ngô Văn Cấn |
492 | HS02106 | Lê Minh Đức | 2009 | 9 | THCS Ngô Văn Cấn |
493 | HS01890 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2009 | 9 | THCS Phú Long |
494 | HS02085 | Đặng Thị Huyền Trân | 2009 | 9 | THCS Phú Long |
495 | HS00450 | Phan Thị Xuân Hương | 2009 | 9 | THCS Quới Điền |
496 | HS02107 | Nguyễn Hân Vi | 2009 | 9 | THCS Tân Phong |
497 | HS02108 | Lê Huỳnh Minh Thư | 2009 | 9 | THCS Thới Thạnh |
498 | HS02078 | Trang Phúc Ngọc Anh | 2009 | 9 | THCS Vĩnh Hòa |
499 | HS00892 | Nguyễn Thị Thùy My | 2009 | 9 | THCS Vĩnh Thành |
500 | HS02139 | Mạc Thanh Nam | 2008 | 9 | THCS Bình Phước |
501 | HS01432 | Lê Thanh Diễm Trúc | 2009 | 9 | THCS Thị Trấn Cái Nhum |
502 | HS02113 | Cao Phan Kiều Vy | 2007 | 9 | THCS Thái Hòa |
503 | HS02117 | Lê Trần Trung Tín | 2009 | 9 | THCS Lương Thế Vinh |
504 | HS01976 | Phan Huỳnh Thanh Thuận | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
505 | HS00716 | Lê Thị Thu Hà | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
506 | HS00407 | Lê Thị Yến Oanh | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
507 | HS01029 | Trần Thị Tường Vy | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
508 | HS01031 | Nguyễn Thanh Ngân | 2009 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
509 | HS01975 | Lê Thị Trúc Lan | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
510 | HS01977 | Phạm Trần Huỳnh Anh | 2009 | 9 | THCS Tân Khánh Đông |
511 | HS02032 | Trương Tuấn Kiệt | 2009 | 9 | THCS Trần Thị Nhượng |
512 | HS02002 | Trần Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | 9 | THCS Tân Phú Trung |
513 | HS02003 | Lê Hồ Uyên Thảo | 2009 | 9 | THCS Tân Phú Trung |
514 | HS01464 | Hà Lê Thanh Trí | 2009 | 9 | THCS Phú Long |
515 | HS01039 | Lương Ngọc Mai | 2009 | 9 | THCS Phú Long |
516 | HS01009 | Nguyễn Bá Thắng | 2009 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
517 | HS01813 | Nguyễn Huỳnh Gia Uyên | 2009 | 9 | THCS An Nhơn |
518 | HS00733 | Phan Nguyễn Minh Thư | 2009 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
519 | HS01164 | Trần Thị Minh Mẫn | 2009 | 9 | THCS Phú Long |
520 | HS02037 | Nguyễn Minh Châu | 2009 | 9 | THCS Tân Nhuận Đông |
521 | HS02164 | Đoàn Thiện Nhân | 2009 | 9 | THCS Hòa Tân 1 |
522 | HS00802 | Phan Liên Tâm | 2009 | 9 | Tiểu học Phú Mỹ |
523 | HS01235 | Phạm Kim Ngân | 2009 | 9 | THCS Long Hưng A |
524 | HS01234 | Trương Thị Như Ý | 2009 | 9 | THCS Long Hưng A |
525 | HS00801 | Nguyễn Phạm Huỳnh Như | 2009 | 9 | THCS Lưu Văn Lang |
526 | HS00248 | Nguyễn Quan Tân Phát | 2009 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
527 | HS00263 | Phan Anh Tuấn | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
528 | HS01408 | Nguyễn Tấn Hoàng | 2009 | 9 | THCS Võ Thị Sáu, Sa Đéc |
529 | HS00474 | Quang Lê Đức Vinh | 2009 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
530 | HS00810 | Trương Ngọc Đạt | 2008 | 9 | THCS Hùng Vương |
531 | HS00921 | Nguyễn Vạn Phú | 2009 | 9 | THCS Hùng Vương |
532 | HS00710 | Nguyễn Chấn Quốc | 2008 | 9 | THCS Võ Thị Sáu |
533 | HS00714 | Nguyễn Nhựt Tiến | 2009 | 9 | THCS Hùng Vương |
534 | HS00882 | Dương Trần Yến Nhi | 2009 | 9 | THCS Tam Hiệp |
535 | HS00878 | Phạm Đức Thịnh | 2009 | 9 | THCS Tân Lâp 1 |
536 | HS01556 | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
537 | HS01555 | Trần Thị Thảo Trâm | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
538 | HS01558 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
539 | HS01553 | Phan Thị Kim Thương | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
540 | HS02062 | Lê Hùng Phong | 2006 | 9 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
541 | HS01557 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Huy | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
542 | HS01554 | Nguyễn Tấn Lộc | 2009 | 9 | THCS & THPT Đông Thái |
543 | HS01926 | Trần Thị Anh Thư | 2009 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
544 | HS01563 | Lê Trọng Nghĩa | 2009 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
545 | HS01565 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 2009 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
546 | HS01927 | Huỳnh Minh Trí | 2009 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
547 | HS01925 | Nguyễn Hữu Ràng | 2009 | 9 | THCS Lê Hồng Phong |
548 | HS02193 | Nguyễn Thị Diễm My | 2009 | 9 | THCS Lương Thế Vinh |
549 | HS01940 | Nguyễn Thị Cúc | 2008 | 9 | THCS Đại Ân 1 |
550 | HS01472 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2008 | 9 | THCS Tân Hòa |
551 | HS01082 | Trần Thị Nhi | 2008 | 9 | THCS Cầu Quan |
552 | HS01071 | Nguyễn Thành Nhân | 2009 | 9 | THCS Cầu Quan |
553 | HS01070 | Trần Thị Ngọc Ngân | 2008 | 9 | THCS Cầu Quan |
554 | HS01131 | Trần Công Luận | 2008 | 10 | THPT Cái Ngang |
555 | HS01690 | Nguyễn Văn Tuấn Thanh | 2008 | 10 | THPT Cao Thắng |
556 | HS01329 | Lâm Thị Bích An | 2008 | 10 | THPT Hiếu Trung |
557 | HS01328 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 2008 | 10 | THPT Hiếu Trung |
558 | HS00990 | Trần Hoàng Thanh Mai | 2008 | 10 | THPT Long Thới |
559 | HS01137 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 2008 | 10 | THPT Long Thới |
560 | HS01742 | Nguyễn Hữu Thiên | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Thị Thu |
561 | HS01743 | Bùi Dương Quốc Thịnh | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Việt Hùng |
562 | HS01765 | Lê Thị Quế Trâm | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Việt Hùng |
563 | HS01677 | Nguyễn Thu Ngân | 2007 | 10 | THPT Phong Hòa |
564 | HS01333 | Đặng Kiều My | 2008 | 10 | THPT Phú Phụng |
565 | HS01751 | Lê Nhựt Đăng | 2008 | 10 | THCS Tân Quới Trung |
566 | HS01213 | Võ Trung Nhân | 2008 | 10 | THPT Thiện Mỹ |
567 | HS02238 | Thái Thị Ngọc Hậu | 2008 | 10 | THPT Trị Tấn Tam |
568 | HS01529 | Đào Nguyễn Thanh Ngân | 2008 | 10 | THPT Cái Ngang |
569 | HS01659 | Huỳnh Vũ Bảo Vi | 2008 | 10 | THPT Cái Ngang |
570 | HS01694 | Nguyễn Phước Anh | 2008 | 10 | THPT Cái Tàu |
571 | HS01069 | Đoàn Minh Phát | 2008 | 10 | THPT Càng Long |
572 | HS01327 | Phan Thị Tuyết Trâm | 2008 | 10 | THPT Cầu Quan |
573 | HS01111 | Diệp Thanh Thảng | 2008 | 10 | THPT Dương Hảo Học |
574 | HS01113 | Huỳnh Ngọc Huy | 2008 | 10 | THPT Dương Hảo Học |
575 | HS01802 | Nguyễn Bình Phương Nam | 2008 | 10 | THPT Dương Hảo Học |
576 | HS01331 | Nguyễn Thị Trúc Ngọc | 2008 | 10 | THPT Dương Hảo Học |
577 | HS01182 | Trần Gia Linh | 2008 | 10 | THPT Dương Hảo Học |
578 | HS01080 | Phạm Bảo Ngọc | 2008 | 10 | THPT Hòa Ninh |
579 | HS01388 | Phạm Gia Bảo | 2005 | 10 | THPT Hòa Ninh |
580 | HS01091 | Võ Quốc Anh | 2008 | 10 | THPT Hòa Ninh |
581 | HS01679 | Đỗ Công Đức | 2008 | 10 | THPT Lai Vung |
582 | HS01674 | Nguyễn Nhựt Anh | 2008 | 10 | THPT Lai Vung |
583 | HS01681 | Nguyễn Thị Tú Anh | 2008 | 10 | THPT Lai Vung 2 |
584 | HS01709 | Lê Thị Ngọc Trân | 2008 | 10 | THPT Mang Thít |
585 | HS01699 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2008 | 10 | THPT Mang Thít |
586 | HS01757 | Lê Thị Ngọc Diệu | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
587 | HS01346 | Nguyễn Cao Ngọc Thơ | 2008 | 10 | THPT Phạm Hùng |
588 | HS01384 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 2008 | 10 | THPT Phạm Hùng |
589 | HS01341 | Mai Hữu Thuận | 2008 | 10 | THPT Phan Văn Hòa |
590 | HS01800 | Trần Anh Tú | 2008 | 10 | THPT Tân Phú Trung |
591 | HS01528 | Nguyễn Quốc An | 2008 | 10 | THPT Trà Ôn |
592 | HS01663 | Phạm Ngọc Ánh Vy | 2008 | 10 | THPT Trà Ôn |
593 | HS01214 | Trần Thị Anh Thư | 2008 | 10 | THPT Trà Ôn |
594 | HS01334 | Nguyễn Thị Anh Thư | 2008 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
595 | HS01332 | Phan Tâm Như | 2008 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
596 | HS01342 | Võ Thành Trung | 2008 | 10 | THPT Trần Văn Kiết |
597 | HS01326 | Nguyễn Mạnh Trực | 2008 | 10 | THPT Võ Văn Kiệt |
598 | HS00987 | Nguyễn Tấn Hậu | 2007 | 10 | THPT Võ Văn Kiệt |
599 | HS01221 | Trần Nhật Tiến | 2008 | 10 | THPT Võ Văn Kiệt |
600 | HS01741 | Trần Thị Trà My | 2007 | 10 | THPT Võ Văn Kiệt |
601 | HS00950 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Văn Bánh |
602 | HS00951 | Nguyễn Ngọc Trà My | 2008 | 10 | THPT Vĩnh Thành |
603 | HS00753 | Đàm Hải Yến | 2008 | 10 | THPT Đoàn Thị Điểm |
604 | HS01420 | Nguyễn Thành Phước | 2008 | 10 | THPT Đoàn Thị Điểm |
605 | HS00056 | Phan Phú Cường | 2008 | 10 | THPT Đoàn Thị Điểm |
606 | HS01419 | Trịnh Hoài Băng | 2008 | 10 | THPT Đoàn Thị Điểm |
607 | HS00935 | Nguyễn Chí Nguyên | 2008 | 10 | THPT Hòa Minh |
608 | HS00929 | Nguyễn Thị Diễm My | 2008 | 10 | THPT Hòa Ninh |
609 | HS02066 | Nguyễn Lê Minh Mẫn | 2008 | 10 | THPT Hòa Ninh |
610 | HS00938 | Lê Ngọc Hân | 2008 | 10 | THPT Lạc Long Quân |
611 | HS02109 | Bùi Quốc Anh | 2008 | 10 | THPT Lạc Long Quân |
612 | HS01203 | Mai Thị Ái Liên | 2008 | 10 | THPT Lê Quí Đôn |
613 | HS01891 | Trần Trường Khôi | 2008 | 10 | THPT Lê Quí Đôn |
614 | HS01892 | Võ Hoài Ân | 2007 | 10 | THPT Lê Quí Đôn |
615 | HS01893 | Phạm Thị Yến Vy | 2008 | 10 | THPT Lê Quí Đôn |
616 | HS01027 | Nguyễn Tường Vy | 2008 | 10 | THPT Mang Thít |
617 | HS01161 | Nguyễn Hoài Bảo Thơ | 2008 | 10 | THPT Ngô Văn Cấn |
618 | HS00092 | Nguyễn Hồng Ngọc Trâm | 2008 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
619 | HS00752 | Nguyễn Minh Quân | 2008 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
620 | HS00023 | Nguyễn Ngọc Vy | 2008 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
621 | HS00894 | Phùng Thị Quế Trân | 2008 | 10 | THPT Trương Vĩnh Ký |
622 | HS00968 | Nguyễn Vĩnh Hưng | 2008 | 10 | THPT Võ Văn Kiệt |
623 | HS02143 | Nguyễn Minh Thư | 2008 | 10 | THPT Phạm Hùng |
624 | HS02145 | Nguyễn Thiện Phát | 2008 | 10 | THPT Phạm Hùng |
625 | HS00701 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 2008 | 10 | Trường GDTX Tam Bình |
626 | HS01779 | Lê Quỳnh Anh | 2008 | 10 | THPT TT Vũng Liêm |
627 | HS01789 | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 2008 | 10 | THPT Trần Phú |
628 | HS00715 | Nguyễn Tuyết Vân | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Du |
629 | HS01186 | Nguyễn Thị Trúc Vy | 2008 | 10 | THPT Lấp Vò 2 |
630 | HS01978 | Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | 2008 | 10 | THPT Tân Khánh Đông |
631 | HS02005 | Trần Nguyễn Thanh Ngọc | 2008 | 10 | THPT Tân Phú Trung |
632 | HS02006 | Nguyễn Thị Hồng Tuyên | 2008 | 10 | THPT Tân Phú Trung |
633 | HS01458 | Nguyễn Mai Anh | 2008 | 10 | THPT TP.Sa Đéc |
634 | HS00492 | Hà Lê Kim Quyên | 2008 | 10 | THPT Châu Thành |
635 | HS01454 | Lê Nguyễn Khánh Bình | 2007 | 10 | THPT Châu Thành 1 |
636 | HS01814 | Lưu Minh Sang | 2008 | 10 | THPT Châu Thành 1 |
637 | HS00502 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Du |
638 | HS01019 | Bùi Nguyễn Xuân Quỳnh | 2008 | 10 | TTGDTX TP Sa Đéc |
639 | HS00800 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2008 | 10 | TTGDTX TP Sa Đéc |
640 | HS01404 | Nguyễn Duy Khanh | 2008 | 10 | TTGDTX TP Sa Đéc |
641 | HS02052 | Nguyễn Trung Trực | 2008 | 10 | THPT TP.Sa Đéc |
642 | HS02048 | Phan Thị Lan Thy | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Du |
643 | HS00373 | Trần Hoàn Hảo | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
644 | HS00383 | Nguyễn Kim Ngân | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
645 | HS00270 | Nguyễn Võ Tấn Thành | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
646 | HS00389 | Lê Ngọc Xuân An | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Du |
647 | HS00398 | Lục Ngọc Phương Uyên | 2008 | 10 | THPT Tp.Sa Đéc |
648 | HS00324 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2008 | 10 | THPT Nguyễn Du |
649 | HS00711 | Nguyễn Hồng Lãm | 2008 | 10 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
650 | HS00328 | Ngô Hồng Kiều | 2008 | 10 | THPT Châu Thành |
651 | HS00816 | Lê Minh Thư | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
652 | HS00820 | Lê Nguyễn Khánh Huy | 2008 | 10 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
653 | HS00430 | Hà Thị Thiên Ngân | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
654 | HS00719 | Nguyễn Thiên Bảo | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
655 | HS02281 | Trần Kim Duyên | 2008 | 10 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
656 | HS00873 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 2008 | 10 | THPT Tân Lập |
657 | HS01935 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2008 | 10 | THPT TT Mỹ Phước |
658 | HS02063 | Trần Thị Trang Đài | 2008 | 10 | THCS & THPT Đông Thái |
659 | HS02196 | Trần Văn Lê | 2007 | 10 | THPT Xuân Tô |
660 | HS02195 | Nguyễn Hữu Trân | 2008 | 10 | THPT Xuân Tô |
661 | HS02194 | Chau Nít | 2008 | 10 | THPT Xuân Tô |
662 | HS01923 | Nguyễn Phúc Hậu | 2008 | 10 | Trường THPT Tịnh Biên |
663 | HS01564 | Nguyễn Thị Cúc | 2008 | 10 | Trường THPT Tịnh Biên |
664 | HS01924 | Nguyễn Thị Phương Lan | 2008 | 10 | Trường THPT Tịnh Biên |
665 | HS02020 | Hà Anh Tuấn | 2008 | 10 | THPT Đoàn Văn Tố |
666 | HS00828 | Dương Khả Hân | 2007 | 10 | THPT TT Cầu Quan |
667 | HS00832 | Lâm Xuân Nhật Hào | 2007 | 10 | THPT TT Cầu Quan |
668 | HS01473 | Lê Thị Thúy Hằng | 2007 | 10 | THPT Cầu Quan |
669 | HS02171 | Huỳnh Thị Tuyết Nhung | 2007 | 10 | THPT Nguyễn Thông |
670 | HS02172 | Lâm Thị Hoàng Yến | 2007 | 10 | THPT Nguyễn Thông |
671 | HS02170 | Đỗ Văn Duy | 2005 | 10 | THPT Nguyễn Thông |
672 | HS01366 | Trần Cẩm Thanh | 2007 | 11 | THPT Cái Ngang |
673 | HS01354 | Võ Tuấn Kha | 2007 | 11 | THPT Hiếu Trung |
674 | HS01726 | Nguyễn Hoàng Nam | 2006 | 11 | THPT Long Thới |
675 | HS01705 | Nguyễn Minh Hiếu | 2007 | 11 | THPT Long Thới |
676 | HS01478 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 2007 | 11 | THPT Long Thới |
677 | HS01107 | Đoàn Huỳnh Đức | 2008 | 11 | THPT Phan Văn Hòa |
678 | HS01380 | Huỳnh Kim Anh | 2006 | 11 | THPT Phú Phụng |
679 | HS01176 | Hồ Thanh Nhân | 2007 | 11 | THPT thị trấn Trà Ôn |
680 | HS01165 | Nguyễn Lê Hoài Ân | 2007 | 11 | THPT thị trấn Trà Ôn |
681 | HS01183 | Trần Quốc Duyên | 2007 | 11 | THPT thị trấn Trà Ôn |
682 | HS01217 | Đinh Nhật Tường | 2007 | 11 | THPT Trà Ôn |
683 | HS01351 | Lê Gia Đạt | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
684 | HS01115 | Nguyễn Thị Như Thảo | 2007 | 11 | THPT Trương Văn Trì |
685 | HS01530 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 2007 | 11 | THPT Vĩnh Xuân |
686 | HS01660 | Phạm Thị Như Ý | 2007 | 11 | THPT Vĩnh Xuân |
687 | HS01532 | Trần Nguyễn Bảo Khang | 2007 | 11 | THPT Vĩnh Xuân |
688 | HS02260 | Lê Trương Thùy Anh | 2007 | 11 | THPT Cầu Quan |
689 | HS02227 | Lê Nguyễn Tuấn Khang | 2007 | 11 | THPT Dương Háo Học |
690 | HS01349 | Võ Minh Luân | 2007 | 11 | THPT Hòa Ninh |
691 | HS01673 | La Dương Linh | 2006 | 11 | THPT Lai Vung 2 |
692 | HS02237 | Tống Nguyễn Bích Ngân | 2006 | 11 | THPT Lưu Văn Liệt |
693 | HS01360 | Trần Anh Thơ | 2007 | 11 | THPT Măng Thít |
694 | HS01350 | Trần Lê Khánh Vy | 2007 | 11 | THPT Măng Thít |
695 | HS01357 | Trần Thanh Sang | 2007 | 11 | THPT Măng Thít |
696 | HS01749 | Lương Ngọc Tuyết Mai | 2007 | 11 | THPT Măng Thít |
697 | HS02224 | Bùi Phan Thảo Trang | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Đáng |
698 | HS01348 | Châu Nguyễn Huyền Trân | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Đáng |
699 | HS01367 | Lâm Trúc Phượng | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Đáng |
700 | HS01755 | Nguyễn Phước Thịnh | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
701 | HS01754 | Nguyễn Phước Thịnh | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
702 | HS01671 | Bùi Tấn Khá | 2007 | 11 | THPT Tân Lược |
703 | HS01683 | Lê Văn Đan Trường | 2007 | 11 | THPT Tân Lược |
704 | HS02250 | Lê Khả Hân | 2007 | 11 | THPT Trà Ôn |
705 | HS01355 | Đoàn Thanh Sang | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
706 | HS01363 | Nguyễn Thị Minh Thơ | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
707 | HS01365 | Phan Thị Ngọc Thảo | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
708 | HS01139 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 2008 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
709 | HS01361 | Nguyễn Ngọc Ánh | 2007 | 11 | THPT Vĩnh Long |
710 | HS01531 | Hà Trọng Văn | 2007 | 11 | THPT Vĩnh Xuân |
711 | HS01727 | Bùi Thanh Tú | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
712 | HS01358 | Lê Uyên Như | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
713 | HS01368 | Nguyễn Huỳnh Đan Thư | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
714 | HS01356 | Phan Thị Kim Ngân | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
715 | HS02202 | Lê Thị Kiều Oanh | 2006 | 11 | Trần Văn Kiết |
716 | HS02199 | Lê Võ Thuý Vy | 2007 | 11 | Trần Văn Kiết |
717 | HS00088 | Nguyễn Tấn Phúc Nhã | 2006 | 11 | TT GDNN-GDTX Huyện Chợ Lách |
718 | HS01901 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2007 | 11 | TT GTHPT Trương Vĩnh Ký |
719 | HS02110 | Nguyễn Minh Trí | 2007 | 11 | THPT Chuyên Bến Tre |
720 | HS00159 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | 2007 | 11 | THPT Đoàn Thị Điểm |
721 | HS01078 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 2007 | 11 | THPT Hòa Ninh |
722 | HS00931 | Nguyễn Thúy Vy | 2007 | 11 | THPT Hòa Ninh |
723 | HS01077 | Nguyễn Quốc Vinh | 2007 | 11 | THPT Hòa Ninh |
724 | HS00978 | Hồ Thị Lan Anh | 2007 | 11 | THPT Lê Anh Xuân |
725 | HS00979 | Nguyễn Thị Huyền Thư | 2007 | 11 | THPT Lê Anh Xuân |
726 | HS01026 | Phan Ngọc Nghĩa | 2007 | 11 | THPT Mang Thít |
727 | HS01076 | Nguyễn Chí Cường | 2007 | 11 | THPT Ngô Văn Cấn |
728 | HS01903 | Nguyễn Quang Vinh | 2007 | 11 | THPT Ngô Văn Cấn |
729 | HS00896 | Trần Thị Anh Thơ | 2007 | 11 | THPT Ngô Văn Cấn |
730 | HS00972 | Huỳnh Hiếu Trung | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
731 | HS00969 | Lê Ngọc Thi | 2007 | 11 | THPT Trần Văn Kiết |
732 | HS00080 | Lê Tố Trinh | 2007 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
733 | HS02073 | Nguyễn Thanh Tâm | 2007 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
734 | HS02111 | Đỗ Anh Thư | 2007 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
735 | HS00530 | Nguyễn Phúc Hậu | 2006 | 11 | THPT Trương Vĩnh Ký |
736 | HS01198 | Nguyễn Tấn Lộc | 2007 | 11 | THPT Phạm Hùng |
737 | HS02057 | Nguyễn Huỳnh Như | 2007 | 11 | THPT Phạm Hùng |
738 | HS00703 | Cao Như Ý | 2007 | 11 | THPT Phạm Hùng |
739 | HS01404 | Tăng Ngọc Hân | 2007 | 11 | THPT Hòa Ninh |
740 | HS02136 | Nguyễn Nhựt Duy | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Thông |
741 | HS02009 | Lê Thị Huỳnh Ngân | 2007 | 11 | THPT Châu Thành I |
742 | HS02011 | Nguyễn Trần Anh Tuấn | 2007 | 11 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
743 | HS02065 | Trần Thanh Thuật | 11 | TTGDTX Lai Vung | |
744 | HS01047 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | 2007 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
745 | HS00735 | Lê Quốc Anh | 2007 | 11 | THPT Thới Long |
746 | HS00804 | Phan Thị Minh Hương | 2007 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
747 | HS00807 | Trần Thị Như Huỳnh | 2007 | 11 | THPT Châu Thành 1 |
748 | HS00503 | Phạm Thị Ánh Như | 2007 | 11 | THPT TP Sa Đéc |
749 | HS01028 | Phạm Thị Kim Yến | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Du |
750 | HS02045 | Lê Thị Hoài Anh | 2007 | 11 | THPT Lấp Vò 2 |
751 | HS00508 | Phan Thị Trà My | 2007 | 11 | THPT TP.Sa Đéc |
752 | HS01225 | Đặng Nhật Tiến | 2007 | 11 | THPT TP.Sa Đéc |
753 | HS00275 | Lê Thị Yến Vi | 2007 | 11 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
754 | HS00302 | Nguyễn Gia Hưng | 2007 | 11 | Trung Tâm GDTX |
755 | HS00920 | Lý Thị Kiều Trinh | 2007 | 11 | THPT Nguyễn Du |
756 | HS00322 | Nguyễn Ngọc Trân | 2007 | 11 | THPT Tp. Sa Đéc |
757 | HS00819 | Nguyễn Thanh Quốc Cường | 2007 | 11 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
758 | HS00889 | Diệp Thế Vinh | 2007 | 11 | THPT Thành Phố Sa Đéc |
759 | HS01936 | Lê Thị Hồng Hạnh | 2007 | 11 | THPT Tân Phước |
760 | HS01937 | Nguyễn Minh Trí | 2007 | 11 | THPT Tân Phước |
761 | HS01938 | Lê Bảo Duy | 2007 | 11 | THPT Tân Phước |
762 | HS00842 | Nguyễn Quế Trân | 2006 | 11 | THPT Tiểu Cần |
763 | HS02173 | Nguyễn Lê Kiều Phương | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Thông |
764 | HS02174 | Nguyễn Thùy Dương | 2006 | 11 | THPT Nguyễn Thông |
765 | HS02178 | Trần Ngọc Quỳnh Nhi | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
766 | HS02177 | Huỳnh Hiếu Trung | 2007 | 11 | THPT Võ Văn Kiệt |
767 | HS01372 | Lê Hoàng Tuấn Vỹ | 2006 | 12 | TTGDTX Chợ Lách |
768 | HS01377 | Nguyễn Huỳnh Hữu Nhân | 2006 | 12 | TTGDTX Long Hồ |
769 | HS01378 | Nguyễn Thiên Tường | 2006 | 12 | TTGDTX Long Hồ |
770 | HS01143 | Lê Thảo Minh | 2006 | 12 | THPT Hiếu Phụng |
771 | HS01136 | Võ Huỳnh Khánh Minh | 2006 | 12 | THPT Lê Thanh Mừng |
772 | HS01693 | Trịnh Ngọc Phương Linh | 2006 | 12 | THPT Lưu Văn Liệt |
773 | HS02221 | Nguyễn Quốc Dũng | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Đáng |
774 | HS01147 | Nguyễn Trọng Nhân | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Đăng |
775 | HS01746 | Đặng Thành Đạt | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
776 | HS01753 | Phạm Thế Cường | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
777 | HS01382 | Trần Công Trình | 2006 | 12 | THPT Phan Văn Hòa |
778 | HS01376 | Trần Thị Loan Nhi | 2006 | 12 | THPT Phan Văn Hòa |
779 | HS01689 | Lương Ngọc Khánh Vy | 2006 | 12 | THPT Thới Lai |
780 | HS01665 | Phan Trương Thanh Long | 2006 | 12 | THPT Trà Ôn |
781 | HS01696 | Nguyễn Ngọc Huyền Băng | 2007 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
782 | HS01697 | Nguyễn Ngọc Thảo Băng | 2006 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
783 | HS01691 | Lê Thanh Tài | 2006 | 12 | THPT Vĩnh Long |
784 | HS01686 | Nguyễn Như Quỳnh | 2006 | 12 | THPT Vĩnh Long |
785 | HS01533 | Văn Tiến Hưng | 2006 | 12 | THPT Vĩnh Xuân |
786 | HS02200 | Nguyễn Ngọc Ngân | 2006 | 12 | THPT Võ Văn Kiết |
787 | HS01479 | Ngô Hoàng Thiên Kim | 2006 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |
788 | HS00999 | Phan Huyền Trân | 2006 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |
789 | HS01001 | Nguyễn Sơn Tùng | 2006 | 12 | THPT Vũ Đình Liệu |
790 | HS00160 | Nguyễn Thị Tiểu My | 2006 | 12 | TT GDNN-GDTX Huyện Thạnh Phú |
791 | HS00765 | Trần Thị Mỹ Trân | 2006 | 12 | TT GDNN-GDTX Mỏ Cày Bắc |
792 | HS00208 | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2006 | 12 | THPT Đoàn Thị Điểm |
793 | HS00206 | Huỳnh Duy Khang | 2006 | 12 | THPT Đoàn Thị Điểm |
794 | HS00784 | Thái Xuân Thịnh | 2006 | 12 | THPT Hòa Minh |
795 | HS02069 | Đinh Toàn Mỹ | 2006 | 12 | THPT Hòa Ninh |
796 | HS01025 | Nguyễn Sơn Tân Cảnh | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Văn Thiệt |
797 | HS02112 | Nguyễn Thị Quyên Thy | 2007 | 12 | THPT Phan Văn Trị |
798 | HS00974 | Dương Tấn Lộc | 2006 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
799 | HS00973 | Đoàn Thanh Diệp | 2006 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
800 | HS00975 | Nguyễn Trang Anh Đào | 2006 | 12 | THPT Trần Văn Kiết |
801 | HS00453 | Nguyễn Thị Yến Phương | 2006 | 12 | THPT Trương Vĩnh Ký |
802 | HS00705 | Nguyễn Lê Thanh Nga | 2006 | 12 | THPT Phạm Hùng |
803 | HS01437 | Huỳnh Thảo Trang | 2006 | 12 | THPT Lưu Văn Liệt |
804 | HS01784 | Nguyễn Hoàng Thuý Anh | 2006 | 12 | THPT Vĩnh Long |
805 | HS01786 | Phan Nhựt Hồng Thy | 2006 | 12 | THPT Lưu Văn Liệt |
806 | HS02124 | Bùi Hoàng Minh Phúc | 2006 | 12 | THPT Vĩnh Long |
807 | HS00748 | Nguyễn Thanh Yến Ngân | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Du |
808 | HS01980 | Thái Thị Anh Kim | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Du |
809 | HS02031 | Đặng Minh Phúc | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Du |
810 | HS01982 | Trần Thị Kim Ngân | 2006 | 12 | THPT Lai Vung I |
811 | HS02163 | Nguyễn Trọng Tuấn | 2006 | 12 | GDTX Châu Thành |
812 | HS00732 | Dương Kim Như | 2006 | 12 | THPT Châu Thành |
813 | HS01046 | Hà Thị Bích Tuyền | 2006 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
814 | HS01045 | Phạm Thị Thanh Thảo | 2006 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
815 | HS02279 | Huỳnh Phúc Hậu | 2006 | 12 | THPT Châu Thành 1 |
816 | HS00803 | Lê Ngọc Thùy Dương | 2006 | 12 | THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
817 | HS00282 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 2006 | 12 | THPT TP.Sa Đéc |
818 | HS00477 | Lê Bảo Ngọc | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
819 | HS00811 | Bùi Hoàng Ân | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
820 | HS00814 | Nguyễn Thị Phụng | 2006 | 12 | Trung tâm GDTX Tp.Sa Đéc |
821 | HS00707 | Lý Thị Thanh Hà | 2006 | 12 | THPT Tp.Sa Đéc |
822 | HS00388 | Nguyễn Thanh Tuyền | 2006 | 12 | THPT Tp.Sa Đéc |
823 | HS00395 | Nguyễn Minh Hào | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Du |
824 | HS00871 | Phan Ngọc Như Ý | 2006 | 12 | THPT Nguyễn Văn tiếp |
825 | HS00884 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 2006 | 12 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
826 | HS01445 | Ngô Đức Duy | 2006 | 12 | THPT Tân Hiệp |
827 | HS01444 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 2006 | 12 | THPT Tân Phước |
828 | HS01443 | Võ Minh Lượng | 2006 | 12 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
829 | HS02061 | Trần Ngọc Ngà | 2006 | 12 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
830 | HS02060 | Nguyễn Thị Kiều Như Ý | 2006 | 12 | Trường THCS & THPT Đông Thái |
831 | HS00860 | Nguyễn Thị Thúy An | 2006 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
832 | HS02035 | Trần Văn Nguyện | 2005 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
833 | HS01561 | Võ Minh Kha | 2006 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
834 | HS01560 | Huỳnh Thị Mỹ Linh | 2006 | 12 | THCS & THPT Đông Thái |
835 | HS00839 | Trần Duy Kha | 2006 | 12 | THPT Tiểu Cần |
836 | HS02176 | Nguyễn Thành Giang | 2006 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |
837 | HS02179 | Lê Thanh Toàn | 2006 | 12 | THPT Võ Văn Kiệt |