STT | HỌ TÊN | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | NĂM |
---|---|---|---|---|
1 | Huỳnh Nhật Trường | ĐH Sài Gòn | Kế toán | 1 |
2 | Dương Võ Huỳnh Mai | ĐH Đồng Tháp | Ngôn ngữ Trung | 1 |
3 | Võ Thị Thùy Trang | CĐ Vĩnh Long | Ngôn ngữ Anh | 1 |
4 | Hán Trần Gia Khánh Minh | ĐH Nam Cần Thơ | Kiến trúc | 1 |
5 | Trần Minh Anh | ĐH Cần Thơ | Sinh học | 1 |
6 | Lê Chí Trọng | ĐH Đồng Tháp | Công nghệ thông tin | 1 |
7 | Trần Hữu Thiện | ĐH CN Sài Gòn | Công nghệ thực phẩm | 1 |
8 | Trần Thị Ngọc Dung | ĐH Y Dược Cần Thơ | Đa khoa | 1 |
9 | Huỳnh Phương Uyên | TC Đồng Tháp | Mầm non | 1 |
10 | Nguyễn Vũ Hạ Vy | ĐH Nguyễn Tất Thành | Ngôn ngữ Anh | 1 |
11 | Văn Nhựt Hào | CĐ KT Kỹ Thuật | Quản trị kinh doanh | 1 |
12 | Bùi Thanh Thủy | ĐH Văn Hiến | Ngôn ngữ Trung | 1 |
13 | Lê Thị Như Ý | ĐH Marketing | Ngôn ngữ Anh | 1 |
14 | Lâm Thị Tuyết Lam | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | Sài Gòn | 1 |
15 | Phan Minh Hiền | CĐ Đồng Tháp | Điện công nghiệp | 1 |
16 | Lý Trần Hoàng Hiếu | ĐH SPKT Vlong | Công nghệ thông tin | 1 |
17 | Võ Thị Tuyết Nhung | ĐH SP Vlong | Công nghệ thực phẩm | 1 |
18 | Nguyễn Vũ Huyền Trân | ĐH Trà Vinh | Ngôn ngữ Anh | 1 |
19 | Phạm Thị Thanh Nhã | ĐH KHXH & NV SG | Tâm lý học | 1 |
20 | Lê Thị Anh Thư | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | 1 |
21 | Nguyễn Thị Thu Phương | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 1 |
22 | Phạm Hoàng Ý | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | Sài Gòn | 2 |
23 | Nguyễn Kim Phượng | ĐH Đồng Tháp | Sư phạm Mầm non | 2 |
24 | Nguyễn Thành Danh | ĐH Công Nghệ | Công nghệ thực phẩm | 2 |
25 | Thái Bảo Ngọc | CĐ Văn Hóa Nghệ Thuật | Du lịch | 2 |
26 | Mai Thị Thanh | ĐH Nguyễn Tất Thành | Dược | 2 |
27 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm | ĐH Công Nghiệp | Tài chính công nghiệp | 2 |
28 | Nguyễn Thu Hương | ĐH Cần Thơ | Kinh tế | 2 |
29 | Đặng Thủy Tiên | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | 2 |
30 | Nguyễn Minh Dũng | ĐH Nông Lâm | Điều khiển tự động | 2 |
31 | Trần Thị Đoan Mẫn | ĐH Văn Hóa | Du lịch | 2 |
32 | Trương Ngọc Anh Thư | ĐH Văn Lang | Quản trị kinh doanh | 2 |
33 | Nguyễn Quốc Minh | ĐH Nguyễn Tất Thành | Quản trị nhà hàng | 2 |
34 | Trần Thủy Tiên | ĐH Tôn Đức Thắng | 2 | |
35 | Đinh Hoàng Minh | CĐ An rê MaiSen | Chuyên viên NH | 2 |
36 | Lê Ngọc Bảo Hân | ĐH Sư phạm | Quốc tế học | 2 |
37 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | CĐ Y Dược Sài Gòn | Dược | 2 |
38 | Phạm Chí Nguyện | CĐ KT Cao Thắng | KTML và điều hòa không khí | 2 |
39 | Lê Loan Thảo | ĐH Ngân Hàng | Tài chính ngân hàng | 2 |
40 | Trịnh Thị Ngọc Hoa | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công nghệ thực phẩm | 2 |
41 | Nguyễn Bảo Ngọc | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Công tác xã hội | 2 |
42 | Nguyễn Ngọc Thùy Dung | ĐH Bách Việt | Kinh tế | 3 |
43 | Nguyễn Thị Hoàng Uyên | CĐ Giao Thông Vận Tải TP.HCM | Kinh tế | 3 |
44 | Lê Thanh Nam | ĐH Tôn Đức Thắng | Quản trị nhà hàng | 3 |
45 | Âu Ánh Hồng | ĐH Y Dược Cần Thơ | Đa khoa | 3 |
46 | Lương Ngọc Quang | ĐH Công Nghệ Thông Tin SG | Công nghệ thông tin | 3 |
47 | Lê Hoàng Phúc | CĐ Lý Tự Trọng SG | Điện công nghiệp | 3 |
48 | Nguyễn Minh Thái | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | Quản trị nhà hàng - khách sạn | 3 |
49 | Văn Phú Phương Oanh | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | 3 |
50 | Võ Thành Đạt | ĐH Cần Thơ | Công nghệ Sinh | 3 |
51 | Nguyễn Hữu Lộc | ĐH Nông Lâm SG | Thủy sản | 3 |
52 | Huỳnh Như Anh | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM | Kế toán | 3 |
53 | Phạm Trung Kiên | ĐH Kinh tế SG | Xây dựng | 3 |
54 | Tô Quế Anh | ĐH Tây Đô - Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | 3 |
55 | Âu Thị Thanh Phụng | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM | Công nghệ thực phẩm | 3 |
56 | Lưu Tuyết Trinh | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Du lịch | 3 |
57 | Nguyễn Thị Huyền Trân | ĐH Kinh tế TPHCM | Kinh tế tài chính | 3 |
58 | Phan Hữu Phúc | ĐH XD Miền Tây Vlong | Công trình xây dựng | 4 |
59 | Lê Hoài Phong | ĐH SPKT Vlong | Điện - Điện tử | 4 |
60 | Nguyễn Trần Trí Đạt | ĐH Xây dựng Miền Tây - Vĩnh Long | Kiến trúc | 5 |