STT | HỌ TÊN | TÊN TRƯỜNG | NĂM |
---|---|---|---|
1 | Huỳnh Nhật Trường | ĐH Sài Gòn | 3 |
2 | Dương Võ Huỳnh Mai | ĐH Đồng Tháp | 3 |
3 | Hán Trần Gia Khánh Minh | ĐH Nam Cần Thơ | 3 |
4 | Trần Minh Anh | ĐH Cần Thơ | 3 |
5 | Lê Chí Trọng | ĐH Đồng Tháp | 3 |
6 | Trần Hữu Thiện | ĐH CN Sài Gòn | 4 |
7 | Trần Thị Ngọc Dung | ĐH Y Dược Cần Thơ | 4 |
8 | Huỳnh Phương Uyên | TC Đồng Tháp | 4 |
9 | Nguyễn Vũ Hạ Vy | ĐH Nguyễn Tất Thành | 3 |
10 | Bùi Thanh Thủy | ĐH Văn Hiến | 3 |
11 | Lê Thị Như Ý | ĐH Marketing | 3 |
12 | Lâm Thị Tuyết Lam | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | 3 |
13 | Phạm Hoàng Ý | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | 3 |
14 | Nguyễn Kim Phượng | ĐH Đồng Tháp | 4 |
15 | Nguyễn Thành Danh | ĐH Công Nghệ | 4 |
16 | Nguyễn Quốc Minh | ĐH Nguyễn Tất Thành | 2 |
17 | Trần Thủy Tiên | ĐH Tôn Đức Thắng | 2 |
18 | Đinh Hoàng Minh | CĐ An rê MaiSen | 2 |
19 | Đoàn Lương Gia Hân | ĐH Cần Thơ | 1 |
20 | Lê Tuấn Duy | ĐH Bách Khoa | 1 |
21 | Nguyễn Viết Lộc | ĐH Y Dược Sài Gòn | 1 |
22 | Bạch Hồng Chương | ĐH Nam Cần Thơ | 2 |
23 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | CĐ Y Dược Sài Gòn | 3 |
24 | Nguyễn Minh Thái | CĐ Kinh Tế Đối Ngoại | 2 |
25 | Văn Phú Phương Oanh | ĐH Công Nghệ Sài Gòn | 2 |
26 | Võ Thành Đạt | ĐH Cần Thơ | 3 |
27 | Nguyễn Hữu Lộc | ĐH Nông Lâm SG | 4 |
28 | Lê Ngọc Bảo Hân | ĐH Sư phạm | 3 |
29 | Phạm Trung Kiên | ĐH Kinh tế SG | 2 |
30 | Tô Quế Anh | ĐH Tây Đô - Cần Thơ | 4 |
31 | Huỳnh Như Anh | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM | 2 |
32 | Huỳnh Chí Cơ | ĐH Văn Lang | 2 |
33 | Phan Minh Hiền | CĐ Đồng Tháp | 2 |
34 | Âu Ánh Hồng | ĐH Y Dược Cần Thơ | 6 |
35 | Lê Quang Khải | ĐH Sư Phạm TP. HCM | 1 |
36 | Lưu Thụy Thúy Nga | CĐ Công Thương TP. HCM | 2 |
37 | Ngô Đại Vỹ | ĐH Công Nghệ TP. HCM | 2 |
38 | Trần Vinh Phúc | ĐH Cần Thơ | 2 |
39 | Dương Phát Đạt | ĐH Đà Lạt | 1 |
40 | Mai Thị Thanh | ĐH Nguyễn Tất Thành | 2 |
41 | Trần Hoàng Minh | ĐH Cần Thơ | 1 |
42 | Lê Gia Bảo | ĐH FPT | 3 |
43 | Hồ Thị Mỹ Uyên | ĐH Cần Thơ | 1 |
44 | Vũ Mỹ Tâm | ĐH Công Nghiệp TP. HCM | 1 |
45 | Lê Vân Anh | ĐH Cần Thơ | 1 |
46 | Trương Hoàng Thanh Trúc | ĐH Công nghiệp thực phẩm Bến Tre | 2 |
47 | Huỳnh Tấn Đạt | ĐH Công Nghiệp TP. HCM | 1 |
48 | Nguyễn Lê Hữu Dinh | ĐH Công Nghệ Kỹ Thuật Cần Thơ | 1 |
49 | Nguyễn Ngọc Tuyết Băng | ĐH KHXH & NV SG | 1 |
50 | Ngô Minh Thắng | ĐH SPKT Vĩnh Long | 1 |
51 | Lê Nguyễn Lan Trinh | ĐH Văn Hóa Sài Gòn | 2 |
52 | Lê Thị Ngọc Hân | ĐH Bách Khoa | 4 |
53 | Lê Trương Thảo Vy | ĐH Cần Thơ | 1 |
54 | Mai Anh Thư | ĐH Bách Khoa | 4 |
55 | Nguyễn Ngọc Thanh Vy | ĐH Cần Thơ | 1 |
56 | Bàng Khánh Ngân | ĐH Trà Vinh | 1 |
57 | Phạm Thúy Huỳnh | ĐH Luật | 1 |
58 | Lê Hoàng Khang | ĐH Cần Thơ | 2 |
59 | Nguyễn Phương Nhi | ĐH Kinh Tế Cần Thơ | 1 |
60 | Lê Loan Thảo | ĐH Ngân Hàng | 2 |
61 | Âu Thị Thanh Phụng | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM | 4 |
62 | Lưu Tuyết Trinh | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 |
63 | Nguyễn Thị Huyền Trân | ĐH Kinh tế TPHCM | 4 |
64 | Phạm Thị Thanh Nhã | ĐH KHXH & NV SG | 2 |
65 | Trịnh Thị Ngọc Hoa | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 3 |
66 | Nguyễn Bảo Ngọc | ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 4 |
67 | Lý Trần Hoàng Hiếu | ĐH SPKT Vĩnh Long | 2 |
68 | Lê Thị Anh Thư | ĐH Cần Thơ | 2 |
69 | Võ Thị Tuyết Nhung | ĐH SPKT Vĩnh Long | 2 |
70 | Nguyễn Trần Quốc Huy | ĐH Xây Dựng Miền Tây | 2 |